www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 14/01/2024
18EN-12EN-14EN-11EN-6EN-5EN-19EN-16EN
Giải ĐB
91138
Giải nhất
42203
Giải nhì
16727
62518
Giải ba
40212
38181
55475
98984
20314
05059
Giải tư
8841
4036
0947
9799
Giải năm
9576
2316
6534
0618
1125
2257
Giải sáu
115
313
503
Giải bảy
71
91
34
85
ChụcSốĐ.Vị
 032
4,7,8,912,3,4,5
6,82
125,7
02,1342,6,8
1,32,841,7
1,2,7,857,9
1,3,76 
2,4,571,5,6
12,381,4,5
5,991,9
 
Ngày: 07/01/2024
19ED-12ED-7ED-20ED-3ED-13ED-18ED-16ED
Giải ĐB
69618
Giải nhất
77903
Giải nhì
10601
27302
Giải ba
64369
67113
39541
91989
70398
06419
Giải tư
2465
5299
8705
5568
Giải năm
1279
2671
9902
2142
3112
6408
Giải sáu
615
603
561
Giải bảy
85
67
75
12
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,32,5
8
0,4,6,7122,3,5,8
9
02,12,42 
02,13 
 41,2
0,1,6,7
8
5 
 61,5,7,8
9
671,5,9
0,1,6,985,9
1,6,7,8
9
98,9
 
Ngày: 31/12/2023
18DV-9DV-1DV-14DV-7DV-6DV-17DV-11DV
Giải ĐB
73758
Giải nhất
80689
Giải nhì
75152
42067
Giải ba
69905
79800
28338
29736
28168
24917
Giải tư
3277
9831
1686
1236
Giải năm
2848
6743
8909
8565
2489
7595
Giải sáu
292
586
465
Giải bảy
42
82
02
43
ChụcSốĐ.Vị
000,2,5,9
317
0,4,5,8
9
2 
4231,62,8
 42,32,8
0,62,952,8
32,82652,7,8
1,6,777
3,4,5,682,62,92
0,8292,5
 
Ngày: 24/12/2023
15DN-18DN-14DN-7DN-8DN-12DN-3DN-2DN
Giải ĐB
01243
Giải nhất
37916
Giải nhì
59482
35038
Giải ba
84947
66319
33665
08943
47178
78546
Giải tư
7854
3336
9083
7212
Giải năm
1120
8381
9628
5962
7004
3248
Giải sáu
498
694
995
Giải bảy
65
92
44
57
ChụcSốĐ.Vị
204
812,6,9
1,6,8,920,8
42,836,8
0,4,5,9432,4,6,7
8
62,954,7
1,3,462,52
4,578
2,3,4,7
9
81,2,3
192,4,5,8
 
Ngày: 17/12/2023
18DE-10DE-20DE-16DE-4DE-8DE-13DE-1DE
Giải ĐB
03257
Giải nhất
14988
Giải nhì
21865
30155
Giải ba
62858
00770
81163
91066
32492
88398
Giải tư
6066
8357
7220
9032
Giải năm
5532
5899
2304
2862
4668
1049
Giải sáu
347
930
724
Giải bảy
90
59
43
61
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7,904
61 
32,6,920,4
4,630,22
0,243,7,9
5,655,72,8,9
6261,2,3,5
62,8
4,5270
5,6,8,988
4,5,990,2,8,9
 
Ngày: 10/12/2023
9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV
Giải ĐB
87360
Giải nhất
29463
Giải nhì
59670
85173
Giải ba
59452
73572
10791
73037
30913
85255
Giải tư
4173
1112
3763
1888
Giải năm
1518
0392
8758
2218
4504
5669
Giải sáu
163
177
086
Giải bảy
95
45
08
63
ChụcSốĐ.Vị
6,704,8
912,3,82
1,5,7,92 
1,64,7237
045
4,5,952,5,8
860,34,9
3,770,2,32,7
0,12,5,886,8
691,2,5
 
Ngày: 03/12/2023
16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN
Giải ĐB
01716
Giải nhất
77561
Giải nhì
47720
88355
Giải ba
58888
22091
21180
93030
49821
58663
Giải tư
5620
5047
0428
6339
Giải năm
7437
0630
4896
2937
8774
2334
Giải sáu
663
164
416
Giải bảy
13
07
17
19
ChụcSốĐ.Vị
22,32,807
2,6,913,62,7,9
 202,1,8
1,62302,4,72,9
3,6,747
555
12,961,32,4
0,1,32,474
2,880,8
1,391,6