www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 06/12/2020
2TK-11TK-6TK-14TK-13TK-15TK
Giải ĐB
50553
Giải nhất
35489
Giải nhì
45561
95504
Giải ba
80468
22085
10754
92478
58050
03347
Giải tư
5432
5206
8469
8349
Giải năm
0303
6579
0268
1679
1116
4210
Giải sáu
403
084
205
Giải bảy
56
95
80
13
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8032,4,5,6
610,3,6
32 
02,1,532
0,5,847,9
0,8,950,3,4,6
0,1,561,82,9
478,92
62,780,4,5,9
4,6,72,895
 
Ngày: 29/11/2020
12TS-13TS-8TS-14TS-5TS-10TS
Giải ĐB
83669
Giải nhất
46822
Giải nhì
59811
96755
Giải ba
12854
77054
65439
59988
22305
41126
Giải tư
9285
8709
4697
5849
Giải năm
8056
1949
1582
4696
1372
5356
Giải sáu
530
252
518
Giải bảy
17
05
24
46
ChụcSốĐ.Vị
3052,9
111,7,8
2,5,7,822,4,6
 30,9
2,5246,92
02,5,852,42,5,62
2,4,52,969
1,972
1,882,5,8
0,3,42,696,7
 
Ngày: 22/11/2020
12SB-11SB-8SB-2SB-3SB-9SB
Giải ĐB
61596
Giải nhất
76599
Giải nhì
79007
78171
Giải ba
23257
20356
09586
73567
31976
11081
Giải tư
4418
2583
7423
1665
Giải năm
4149
4252
7807
1242
6628
5355
Giải sáu
322
800
970
Giải bảy
67
22
91
06
ChụcSốĐ.Vị
0,700,6,72
7,8,918
22,4,5222,3,8
2,83 
 42,9
5,652,5,6,7
0,5,7,8
9
65,72
02,5,6270,1,6
1,281,3,6
4,991,6,9
 
Ngày: 15/11/2020
11SK-2SK-3SK-7SK-14SK-5SK-6SK-17SK
Giải ĐB
76818
Giải nhất
88295
Giải nhì
83723
82962
Giải ba
55187
63440
62970
05142
61554
70053
Giải tư
9694
9886
9702
0593
Giải năm
7440
9312
4436
5722
7983
8830
Giải sáu
557
908
926
Giải bảy
91
19
49
68
ChụcSốĐ.Vị
3,42,702,8
912,8,9
0,1,2,4
6
22,3,6
2,5,8,930,6
5,9402,2,9
953,4,7
2,3,862,8
5,870
0,1,683,6,7
1,491,3,4,5
 
Ngày: 08/11/2020
8ST-13ST-2ST-4ST-7ST-14ST
Giải ĐB
46411
Giải nhất
72709
Giải nhì
26921
03947
Giải ba
78644
29491
64528
20277
97433
79056
Giải tư
5737
1996
7204
6412
Giải năm
9068
2614
4387
7451
0821
4326
Giải sáu
029
827
466
Giải bảy
57
38
85
15
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
1,22,5,911,2,4,5
1212,6,7,8
9
333,7,8
0,1,444,7
1,851,6,7
2,5,6,966,8
2,3,4,5
7,8
77
2,3,685,7
0,291,6
 
Ngày: 01/11/2020
12RB-6RB-3RB-5RB-15RB-2RB
Giải ĐB
97059
Giải nhất
75778
Giải nhì
45173
32668
Giải ba
70353
93702
71338
80690
36694
78156
Giải tư
5765
8282
9274
2189
Giải năm
5563
9933
6101
2483
7093
1735
Giải sáu
907
326
493
Giải bảy
77
88
48
66
ChụcSốĐ.Vị
901,2,7
01 
0,826
3,5,6,7
8,92
33,5,8
7,948
3,653,6,9
2,5,663,5,6,8
0,773,4,7,8
3,4,6,7
8
82,3,8,9
5,890,32,4
 
Ngày: 25/10/2020
15RK-5RK-11RK-3RK-14RK-8RK
Giải ĐB
32436
Giải nhất
67377
Giải nhì
91005
18755
Giải ba
43851
47198
22712
26982
32056
79334
Giải tư
9094
9148
4039
0483
Giải năm
6569
6671
9042
9238
8107
7551
Giải sáu
539
286
106
Giải bảy
36
94
51
30
ChụcSốĐ.Vị
305,6,7
53,712
1,4,82 
830,4,62,8
92
3,9242,8
0,5513,5,6
0,32,5,869
0,771,7
3,4,982,3,6
32,6942,8