www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 04/06/2023
11SD-14SD-13SD-15SD-8SD-4SD
Giải ĐB
04408
Giải nhất
98155
Giải nhì
29784
89293
Giải ba
39341
14393
11089
61352
00867
38422
Giải tư
2710
2069
7376
8015
Giải năm
2800
3282
3775
0197
7450
6606
Giải sáu
870
440
693
Giải bảy
64
73
67
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
7,9
00,6,8
410,5
2,5,822
7,933 
6,840,1
1,5,750,2,5
0,764,72,9
62,970,3,5,6
082,4,9
6,890,33,7
 
Ngày: 28/05/2023
11SM-13SM-14SM-2SM-8SM-7SM
Giải ĐB
79459
Giải nhất
32985
Giải nhì
36739
28089
Giải ba
00824
84828
31874
10126
29991
97383
Giải tư
9781
9537
5387
9377
Giải năm
7327
8876
8618
0448
3320
6967
Giải sáu
972
313
256
Giải bảy
71
50
32
80
ChụcSốĐ.Vị
2,5,80 
7,8,913,8
3,720,4,6,7
8
1,832,7,9
2,748
850,6,9
2,5,767
2,3,6,7
8
71,2,4,6
7
1,2,480,1,3,5
7,9
3,5,891
 
Ngày: 21/05/2023
12SV-13SV-14SV-1SV-15SV-11SV
Giải ĐB
45297
Giải nhất
72064
Giải nhì
86140
42405
Giải ba
12766
10977
02349
28754
38605
04496
Giải tư
2441
4197
6793
6975
Giải năm
2742
8421
5142
4290
9043
7521
Giải sáu
733
013
729
Giải bảy
39
70
76
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,7,9052
22,413
42212,9
1,3,4,933,9
5,640,1,22,3
9
02,750,4
6,7,964,6
7,9270,5,6,7
 8 
2,3,490,3,6,72
 
Ngày: 14/05/2023
10RD-4RD-11RD-2RD-12RD-5RD
Giải ĐB
67753
Giải nhất
19470
Giải nhì
84443
50523
Giải ba
48507
10048
72799
01556
83623
77648
Giải tư
4096
6164
8307
8743
Giải năm
6036
2853
0517
5167
2679
3096
Giải sáu
454
812
208
Giải bảy
76
52
85
51
ChụcSốĐ.Vị
7072,8
512,7
1,5232
22,42,5236
5,6432,82
851,2,32,4
6
3,5,7,9264,7
02,1,670,6,9
0,4285
7,9962,9
 
Ngày: 07/05/2023
14RM-4RM-11RM-15RM-2RM-12RM
Giải ĐB
88060
Giải nhất
04143
Giải nhì
28610
84265
Giải ba
13198
37540
14699
88940
74267
27235
Giải tư
3713
8736
2531
9024
Giải năm
3384
1936
9737
4003
8660
1216
Giải sáu
887
368
121
Giải bảy
95
86
64
42
ChụcSốĐ.Vị
1,42,6203
2,310,3,6
421,4
0,1,431,5,62,7
2,6,8402,2,3
3,6,95 
1,32,8602,4,5,7
8
3,6,87 
6,984,6,7
995,8,9
 
Ngày: 30/04/2023
6RV-2RV-14RV-8RV-15RV-13RV
Giải ĐB
90819
Giải nhất
14462
Giải nhì
46938
76537
Giải ba
64883
87706
17676
03683
13446
65386
Giải tư
6589
1038
8701
2478
Giải năm
2368
5706
7865
8484
1913
5540
Giải sáu
027
311
663
Giải bảy
50
70
88
22
ChụcSốĐ.Vị
4,5,701,62
0,111,3,9
2,622,7
1,6,8237,82
840,6
650
02,4,7,862,3,5,8
2,370,6,8
32,6,7,8832,4,6,8
9
1,89 
 
Ngày: 23/04/2023
9QD-6QD-11QD-3QD-4QD-12QD
Giải ĐB
71679
Giải nhất
11948
Giải nhì
89314
26195
Giải ba
31992
01338
97876
72042
28863
33582
Giải tư
6431
1496
3962
2888
Giải năm
4428
9325
3137
9739
8915
0551
Giải sáu
388
551
461
Giải bảy
06
16
53
35
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,52,614,5,6
4,6,8,925,8
5,631,5,7,8
9
142,8
1,2,3,9512,3
0,1,7,961,2,3
376,9
2,3,4,8282,82
3,792,5,6