www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 30/11/2021
13NT-11NT-4NT-14NT-3NT-5NT
Giải ĐB
71738
Giải nhất
38779
Giải nhì
84283
61798
Giải ba
41376
90496
20265
95443
47296
52192
Giải tư
6327
3658
0772
2981
Giải năm
4403
8303
6050
0468
8166
1738
Giải sáu
975
730
557
Giải bảy
60
76
85
41
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6032
4,81 
7,927
02,4,830,82
 41,3
6,7,850,7,8
6,72,9260,5,6,8
2,572,5,62,9
32,5,6,981,3,5
792,62,8
 
Ngày: 23/11/2021
15NK-3NK-2NK-9NK-11NK-13NK
Giải ĐB
24880
Giải nhất
45683
Giải nhì
59106
71511
Giải ba
29339
11331
12574
97909
05693
06437
Giải tư
5552
5223
4017
4698
Giải năm
0381
6589
7925
7789
5517
8799
Giải sáu
763
216
142
Giải bảy
80
39
31
54
ChụcSốĐ.Vị
8206,9
1,32,811,6,72
4,523,5
2,6,8,9312,7,92
5,742
252,4
0,163
12,374
9802,1,3,92
0,32,82,993,8,9
 
Ngày: 16/11/2021
9NB-6NB-1NB-12NB-13NB-10NB
Giải ĐB
41405
Giải nhất
87612
Giải nhì
81360
78282
Giải ba
43090
95046
94177
57356
18737
45633
Giải tư
8106
5174
1330
1368
Giải năm
6800
1629
8416
7121
7432
8895
Giải sáu
159
505
895
Giải bảy
46
83
68
30
ChụcSốĐ.Vị
0,32,6,900,52,6
212,6
1,3,821,9
3,8302,2,3,7
7462
02,9256,9
0,1,42,560,82
3,774,7
6282,3
2,590,52
 
Ngày: 09/11/2021
13MT-3MT-2MT-1MT-4MT-5MT
Giải ĐB
71952
Giải nhất
38113
Giải nhì
49404
62456
Giải ba
78776
29210
17133
91667
44086
42109
Giải tư
3202
9254
4130
7525
Giải năm
5753
0323
8518
7744
1719
4247
Giải sáu
021
744
319
Giải bảy
80
62
37
32
ChụcSốĐ.Vị
1,3,802,4,9
210,3,8,92
0,3,5,621,3,5
1,2,3,530,2,3,7
0,42,5442,7
252,3,4,6
5,7,862,7
3,4,676
180,6
0,129 
 
Ngày: 02/11/2021
6MK-13MK-3MK-8MK-5MK-14MK
Giải ĐB
29510
Giải nhất
65284
Giải nhì
10262
66333
Giải ba
48657
77171
08542
37647
01138
62330
Giải tư
1155
3361
1330
4113
Giải năm
4760
8547
5679
7991
6131
2925
Giải sáu
027
566
450
Giải bảy
66
36
96
10
ChụcSốĐ.Vị
12,32,5,60 
3,6,7,9102,3
4,625,7
1,3302,1,3,6
8
842,72
2,550,5,7
3,62,960,1,2,62
2,42,571,9
384
791,6
 
Ngày: 26/10/2021
3MB-11MB-13MB-9MB-10MB-6MB
Giải ĐB
75309
Giải nhất
29545
Giải nhì
67316
50608
Giải ba
06077
38587
54199
15606
18930
14980
Giải tư
8239
0619
3804
6025
Giải năm
1719
2313
6699
5523
1954
6972
Giải sáu
582
542
501
Giải bảy
50
61
83
91
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801,4,6,8
9
0,6,913,6,92
4,7,823,5
1,2,830,9
0,542,5
2,450,4
0,161
7,872,7
080,2,3,7
0,12,3,9291,92
 
Ngày: 19/10/2021
6LT-15LT-14LT-11LT-4LT-3LT
Giải ĐB
86847
Giải nhất
67039
Giải nhì
11804
30501
Giải ba
17762
21068
71626
80934
72550
58345
Giải tư
4230
5354
7655
4600
Giải năm
3012
7903
4093
4880
0723
5191
Giải sáu
824
718
423
Giải bảy
67
42
89
98
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,800,1,3,4
0,912,8
1,4,6232,4,6
0,22,930,4,9
0,2,3,542,5,7
4,550,4,5
262,7,8
4,67 
1,6,980,9
3,891,3,8