www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 26/10/2021
3MB-11MB-13MB-9MB-10MB-6MB
Giải ĐB
75309
Giải nhất
29545
Giải nhì
67316
50608
Giải ba
06077
38587
54199
15606
18930
14980
Giải tư
8239
0619
3804
6025
Giải năm
1719
2313
6699
5523
1954
6972
Giải sáu
582
542
501
Giải bảy
50
61
83
91
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801,4,6,8
9
0,6,913,6,92
4,7,823,5
1,2,830,9
0,542,5
2,450,4
0,161
7,872,7
080,2,3,7
0,12,3,9291,92
 
Ngày: 19/10/2021
6LT-15LT-14LT-11LT-4LT-3LT
Giải ĐB
86847
Giải nhất
67039
Giải nhì
11804
30501
Giải ba
17762
21068
71626
80934
72550
58345
Giải tư
4230
5354
7655
4600
Giải năm
3012
7903
4093
4880
0723
5191
Giải sáu
824
718
423
Giải bảy
67
42
89
98
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,800,1,3,4
0,912,8
1,4,6232,4,6
0,22,930,4,9
0,2,3,542,5,7
4,550,4,5
262,7,8
4,67 
1,6,980,9
3,891,3,8
 
Ngày: 12/10/2021
13LK-3LK-1LK-6LK-4LK-12LK
Giải ĐB
05618
Giải nhất
73209
Giải nhì
47494
05368
Giải ba
46758
46707
32222
24995
44326
85162
Giải tư
3826
2625
5000
9607
Giải năm
2166
6490
7920
4986
4950
0247
Giải sáu
364
768
934
Giải bảy
81
97
48
88
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,900,72,9
818
2,620,2,5,62
 34
3,6,947,8
2,950,8
22,6,862,4,6,82
02,4,97 
1,4,5,62
8
81,6,8
090,4,5,7
 
Ngày: 05/10/2021
13LB-15LB-8LB-5LB-11LB-2LB
Giải ĐB
73967
Giải nhất
77123
Giải nhì
05811
34359
Giải ba
06377
13913
84309
93756
58430
52449
Giải tư
4377
1609
5971
5508
Giải năm
5445
7122
9723
7370
2023
9796
Giải sáu
493
161
849
Giải bảy
87
98
07
56
ChụcSốĐ.Vị
3,707,8,92
1,6,711,3
222,33
1,23,930
 45,92
4562,9
52,961,7
0,6,72,870,1,72
0,987
02,42,593,6,8
 
Ngày: 28/09/2021
4KT-5KT-10KT-12KT-6KT-14KT
Giải ĐB
03234
Giải nhất
84484
Giải nhì
90665
27193
Giải ba
84025
36607
88411
17783
68780
93121
Giải tư
0174
1668
1547
4223
Giải năm
1963
1853
8859
3026
5672
2473
Giải sáu
279
161
216
Giải bảy
22
01
15
63
ChụcSốĐ.Vị
801,7
0,1,2,611,5,6
2,721,2,3,5
6
2,5,62,7
8,9
34
3,7,847
1,2,653,9
1,261,32,5,8
0,472,3,4,9
680,3,4
5,793
 
Ngày: 21/09/2021
15KL-14KL-13KL-4KL-1KL-9KL
Giải ĐB
16083
Giải nhất
88718
Giải nhì
35830
21024
Giải ba
28362
42642
95525
13345
87483
89228
Giải tư
6183
4094
4091
2619
Giải năm
5877
4901
3912
9172
1608
9055
Giải sáu
013
061
667
Giải bảy
84
29
72
36
ChụcSốĐ.Vị
301,8
0,6,912,3,8,9
1,4,6,7224,5,8,9
1,8330,6
2,8,942,5
2,4,555
361,2,7
6,7722,7
0,1,2833,4
1,291,4
 
Ngày: 14/09/2021
7KB-3KB-4KB-1KB-11KB-10KB
Giải ĐB
32159
Giải nhất
81460
Giải nhì
01050
23826
Giải ba
50064
32174
32284
79576
35652
46767
Giải tư
2910
5131
4210
3314
Giải năm
3955
0979
1384
0082
7704
8538
Giải sáu
921
400
284
Giải bảy
08
71
52
49
ChụcSốĐ.Vị
0,12,5,600,4,8
2,3,7102,4
52,821,6
 31,8
0,1,6,7
83
49
550,22,5,9
2,760,4,7
671,4,6,9
0,382,43
4,5,79