www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 25/05/2021
3CS-6CS-13CS-8CS-4CS-12CS
Giải ĐB
82871
Giải nhất
94512
Giải nhì
72720
81900
Giải ba
03961
28843
80120
28929
44449
82514
Giải tư
8544
5065
5483
3579
Giải năm
0266
4452
5162
1982
7783
1265
Giải sáu
998
780
684
Giải bảy
44
23
85
86
ChụcSốĐ.Vị
0,22,800
6,712,4
1,5,6,8202,3,9
2,4,823 
1,42,843,42,9
62,852
6,861,2,52,6
 71,9
980,2,32,4
5,6
2,4,798
 
Ngày: 18/05/2021
9CK-3CK-13CK-14CK-6CK-15CK
Giải ĐB
10448
Giải nhất
01293
Giải nhì
90453
43020
Giải ba
27989
01592
57247
57697
90951
93120
Giải tư
7809
0890
0029
9163
Giải năm
4228
5239
7168
7205
4788
5067
Giải sáu
198
186
590
Giải bảy
33
82
09
57
ChụcSốĐ.Vị
22,9205,92
51 
8,9202,8,9
3,5,6,933,9
 47,8
051,3,7
863,7,8
4,5,6,97 
2,4,6,8
9
82,6,8,9
02,2,3,8902,2,3,7
8
 
Ngày: 11/05/2021
9CA-4CA-8CA-10CA-7CA-12CA
Giải ĐB
57470
Giải nhất
46413
Giải nhì
73469
30308
Giải ba
31583
38456
58820
47386
50654
84672
Giải tư
6636
4486
2882
4552
Giải năm
8818
0806
9150
5583
1613
2304
Giải sáu
826
058
851
Giải bảy
21
04
47
74
ChụcSốĐ.Vị
2,5,7042,6,8
2,5132,8
5,7,820,1,6
12,8236
02,5,747
 50,1,2,4
6,8
0,2,3,5
82
69
470,2,4
0,1,582,32,62
69 
 
Ngày: 04/05/2021
10BS-7BS-13BS-11BS-1BS-14BS
Giải ĐB
09580
Giải nhất
29402
Giải nhì
23008
94257
Giải ba
98910
37368
76637
04080
39226
74432
Giải tư
8593
2322
5745
7621
Giải năm
4996
3716
4054
1778
2133
4180
Giải sáu
878
470
881
Giải bảy
85
49
24
98
ChụcSốĐ.Vị
1,7,8302,8
2,810,6
0,2,321,2,4,6
3,932,3,7
2,545,9
4,854,7
1,2,968
3,570,82
0,6,72,9803,1,5
493,6,8
 
Ngày: 27/04/2021
4BK-6BK-3BK-10BK-7BK-12BK
Giải ĐB
49333
Giải nhất
97939
Giải nhì
55311
56648
Giải ba
34925
46058
38462
67329
37199
11607
Giải tư
5602
8412
1759
1094
Giải năm
4069
2173
7609
7971
9456
0514
Giải sáu
338
395
689
Giải bảy
76
67
46
27
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,9
1,711,2,4
0,1,625,7,9
3,733,8,9
1,946,8
2,956,8,9
4,5,762,7,9
0,2,671,3,6
3,4,589
0,2,3,5
6,8,9
94,5,9
 
Ngày: 20/04/2021
2BA-6BA-1BA-12BA-5BA-15BA
Giải ĐB
05475
Giải nhất
08566
Giải nhì
31533
85710
Giải ba
76648
51671
93211
16079
10046
91920
Giải tư
7051
8376
2365
8791
Giải năm
8164
8112
8188
5990
9948
9713
Giải sáu
321
756
699
Giải bảy
10
47
59
37
ChụcSốĐ.Vị
12,2,90 
1,2,5,7
9
102,1,2,3
120,1
1,333,7
646,7,82
6,751,6,9
4,5,6,764,5,6
3,471,5,6,9
42,888
5,7,990,1,9
 
Ngày: 13/04/2021
10AS-1AS-9AS-11AS-15AS-4AS
Giải ĐB
29405
Giải nhất
36317
Giải nhì
91982
14199
Giải ba
88411
82665
10594
93756
08443
37852
Giải tư
0292
2980
7500
4753
Giải năm
0456
4980
7105
4130
3798
1607
Giải sáu
287
955
847
Giải bảy
97
74
36
21
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8200,52,7
1,211,7
5,8,921
4,530,6
7,943,7
02,5,652,3,5,62
3,5265
0,1,4,8
9
74
9802,2,7
992,4,7,8
9