www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 17/01/2023
10LR-11LR-15LR-5LR-2LR-8LR
Giải ĐB
53363
Giải nhất
01443
Giải nhì
02569
17053
Giải ba
87586
46192
21006
19548
86539
33921
Giải tư
7295
3401
0582
6328
Giải năm
4443
2517
8199
7522
7936
3211
Giải sáu
197
642
529
Giải bảy
35
29
04
55
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,6
0,1,211,7
2,4,8,921,2,8,92
42,5,635,6,9
042,32,8
3,5,953,5
0,3,863,9
1,97 
2,482,6
22,3,6,992,5,7,9
 
Ngày: 10/01/2023
9LZ-11LZ-6LZ-3LZ-8LZ-12LZ
Giải ĐB
81191
Giải nhất
88140
Giải nhì
67096
63288
Giải ba
95651
44209
16651
57329
83066
30657
Giải tư
6386
5753
7345
3988
Giải năm
8146
2499
8664
9180
2900
7842
Giải sáu
061
913
843
Giải bảy
44
46
75
18
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,9
52,6,913,8
429
1,4,53 
4,640,2,3,4
5,62
4,7512,3,7
42,6,8,961,4,6
575
1,8280,6,82
0,2,991,6,9
 
Ngày: 03/01/2023
14KG-8KG-15KG-5KG-1KG-3KG
Giải ĐB
25649
Giải nhất
31843
Giải nhì
63776
30341
Giải ba
77026
52031
69174
10420
85248
47765
Giải tư
7724
9250
4978
1010
Giải năm
4455
2008
0620
7885
5565
4045
Giải sáu
554
144
596
Giải bảy
42
51
81
72
ChụcSốĐ.Vị
1,22,508
3,4,5,810
4,7202,4,6
431
2,4,5,741,2,3,4
5,8,9
4,5,62,850,1,4,5
2,7,9652
 72,4,6,8
0,4,781,5
496
 
Ngày: 27/12/2022
2KR-3KR-12KR-1KR-15KR-6KR
Giải ĐB
97797
Giải nhất
97019
Giải nhì
43753
26438
Giải ba
64682
00587
54529
59186
92346
18732
Giải tư
1044
5088
6902
1744
Giải năm
7189
2337
6880
6802
9544
8850
Giải sáu
315
541
564
Giải bảy
30
68
74
60
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,8022
415,9
02,3,829
530,2,7,8
43,6,741,43,6
150,3
4,860,4,8
3,8,974
3,6,880,2,6,7
8,9
1,2,897
 
Ngày: 20/12/2022
15KZ-5KZ-14KZ-8KZ-11KZ-13KZ
Giải ĐB
40448
Giải nhất
23038
Giải nhì
99191
45105
Giải ba
85345
38356
73752
98329
05815
10799
Giải tư
0673
8112
2660
1800
Giải năm
5560
4321
2607
5774
1386
5036
Giải sáu
313
373
203
Giải bảy
34
83
78
28
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,3,5,7
2,912,3,5
1,521,8,9
0,1,72,834,6,8
3,745,8
0,1,452,6
3,5,8602
0732,4,8
2,3,4,783,6
2,991,9
 
Ngày: 13/12/2022
15HG-13HG-3HG-5HG-14HG-11HG
Giải ĐB
96688
Giải nhất
37484
Giải nhì
34089
96210
Giải ba
45035
53209
70402
84359
40588
25171
Giải tư
0171
2408
2589
3855
Giải năm
7051
1307
0660
4270
2761
0998
Giải sáu
856
421
917
Giải bảy
41
91
15
64
ChụcSốĐ.Vị
1,6,702,7,8,9
2,4,5,6
72,9
10,5,7
021
 35
6,841
1,3,551,5,6,9
560,1,4
0,170,12
0,82,984,82,92
0,5,8291,8
 
Ngày: 06/12/2022
11HR-4HR-12HR-13HR-10HR-15HR
Giải ĐB
84807
Giải nhất
10590
Giải nhì
38307
69793
Giải ba
36043
76178
78033
76510
11583
97318
Giải tư
4473
7652
2207
6470
Giải năm
4564
5870
5993
4683
1527
1686
Giải sáu
447
068
934
Giải bảy
56
01
58
94
ChụcSốĐ.Vị
1,72,901,73
010,8
527
3,4,7,82
92
33,4
3,6,943,7
 52,6,8
5,864,8
03,2,4702,3,8
1,5,6,7832,6
 90,32,4