www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 23/05/2023
5ST-10ST-2ST-3ST-6ST-13ST
Giải ĐB
95972
Giải nhất
02366
Giải nhì
43590
56621
Giải ba
19195
14216
52782
53347
92819
99789
Giải tư
0740
6907
5957
8967
Giải năm
4851
8691
5830
7301
6230
3908
Giải sáu
882
890
258
Giải bảy
61
27
17
44
ChụcSốĐ.Vị
32,4,9201,7,8
0,2,5,6
9
16,7,9
7,8221,7
 302
440,4,7
951,7,8
1,661,6,7
0,1,2,4
5,6
72
0,5822,9
1,8902,1,5
 
Ngày: 16/05/2023
2RB-9RB-13RB-10RB-12RB-11RB
Giải ĐB
19031
Giải nhất
78859
Giải nhì
78392
19184
Giải ba
08741
22539
53479
89302
45138
93780
Giải tư
6799
1870
9094
5813
Giải năm
5658
5031
1982
9514
0651
7630
Giải sáu
208
378
741
Giải bảy
63
37
82
49
ChụcSốĐ.Vị
3,7,802,8
32,42,513,4
0,82,92 
1,630,12,7,8
9
1,8,9412,9
 51,8,9
 63
370,8,9
0,3,5,780,22,4
3,4,5,7
9
92,4,9
 
Ngày: 09/05/2023
9RK-1RK-15RK-3RK-2RK-11RK
Giải ĐB
58546
Giải nhất
87138
Giải nhì
70752
46168
Giải ba
96208
31488
86067
22183
37859
54970
Giải tư
5523
1471
7978
9994
Giải năm
2767
1142
9742
9327
1226
7965
Giải sáu
921
554
160
Giải bảy
30
25
64
14
ChụcSốĐ.Vị
3,6,708
2,714
42,521,3,5,6
7
2,830,8
1,5,6,9422,6
2,652,4,9
2,460,4,5,72
8
2,6270,1,8
0,3,6,7
8
83,8
594
 
Ngày: 02/05/2023
7RT-3RT-1RT-10RT-4RT-9RT
Giải ĐB
00865
Giải nhất
40456
Giải nhì
42008
20843
Giải ba
65177
77430
46157
48808
12760
42502
Giải tư
2066
1981
7988
5669
Giải năm
1644
6108
7298
4086
4818
6593
Giải sáu
473
470
221
Giải bảy
70
61
52
02
ChụcSốĐ.Vị
3,6,72022,83
2,6,818
02,521
4,7,930
443,4
652,6,7
5,6,860,1,5,6
9
5,7702,3,7
03,1,8,981,6,8
693,8
 
Ngày: 25/04/2023
11QB-2QB-3QB-12QB-1QB-7QB
Giải ĐB
85483
Giải nhất
95809
Giải nhì
40929
91988
Giải ba
44027
49981
53615
12157
65973
10644
Giải tư
6550
6342
6838
1286
Giải năm
6306
7235
4898
4217
4655
9170
Giải sáu
711
370
029
Giải bảy
06
58
25
66
ChụcSốĐ.Vị
5,72062,9
1,811,5,7
425,7,92
7,835,8
442,4
1,2,3,550,5,7,8
02,6,866
1,2,5702,3
3,5,8,981,3,6,8
0,2298
 
Ngày: 18/04/2023
9QK-12QK-8QK-10QK-11QK-6QK
Giải ĐB
71661
Giải nhất
24615
Giải nhì
03759
25581
Giải ba
31440
21532
47030
21563
46633
13680
Giải tư
4825
2001
6675
0958
Giải năm
9186
8717
4444
3440
5927
7853
Giải sáu
474
516
418
Giải bảy
02
44
69
34
ChụcSốĐ.Vị
3,42,801,2
0,6,815,6,7,8
0,325,7
3,5,630,2,3,4
3,42,7402,42
1,2,753,8,9
1,861,3,9
1,274,5
1,580,1,6
5,69 
 
Ngày: 11/04/2023
13QT-12QT-10QT-5QT-15QT-14QT
Giải ĐB
16039
Giải nhất
40045
Giải nhì
88796
43516
Giải ba
95785
28723
74468
18671
71440
99436
Giải tư
8150
0958
7169
4771
Giải năm
1017
5415
7626
9898
1360
9496
Giải sáu
489
632
860
Giải bảy
22
64
26
84
ChụcSốĐ.Vị
4,5,620 
7215,6,7
2,322,3,62
232,6,9
6,840,5
1,4,850,8
1,22,3,92602,4,8,9
1712
5,6,984,5,9
3,6,8962,8