www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 18/10/2022
5EB-9EB-15EB-14EB-8EB-4EB
Giải ĐB
07253
Giải nhất
99692
Giải nhì
72624
20724
Giải ba
50452
80059
29786
83786
32047
53896
Giải tư
5791
6996
2984
7726
Giải năm
0054
1956
0329
4338
7272
9689
Giải sáu
859
274
234
Giải bảy
58
92
72
76
ChụcSốĐ.Vị
 0 
91 
5,72,92242,6,9
534,8
22,3,5,7
8
47
 52,3,4,6
8,92
2,5,7,82
92
6 
4722,4,6
3,584,62,9
2,52,891,22,62
 
Ngày: 11/10/2022
11EL-2EL-10EL-1EL-9EL-8EL
Giải ĐB
92034
Giải nhất
05536
Giải nhì
18653
32471
Giải ba
32150
21246
33161
72244
89650
11416
Giải tư
5592
7323
1688
6043
Giải năm
9585
5644
4377
4978
8404
9769
Giải sáu
851
567
112
Giải bảy
90
65
31
02
ChụcSốĐ.Vị
52,902,4
3,5,6,712,6
0,1,923
2,4,531,4,6
0,3,4243,42,6
6,8502,1,3
1,3,461,5,7,9
6,771,7,8
7,885,8
690,2
 
Ngày: 04/10/2022
14ET-7ET-4ET-8ET-9ET-11ET
Giải ĐB
51859
Giải nhất
22919
Giải nhì
35872
32518
Giải ba
46888
13051
20406
85739
07528
63266
Giải tư
8526
6947
1634
6044
Giải năm
1174
6209
5150
8436
2640
6544
Giải sáu
609
398
915
Giải bảy
38
37
77
39
ChụcSốĐ.Vị
4,506,92
515,8,9
726,8
 34,6,7,8
92
3,42,740,42,7
150,1,9
0,2,3,666
3,4,772,4,7
1,2,3,8
9
88
02,1,32,598
 
Ngày: 27/09/2022
7DB-13DB-1DB-12DB-10DB-14DB
Giải ĐB
77390
Giải nhất
44227
Giải nhì
07899
14634
Giải ba
63455
73781
29319
20235
27180
54670
Giải tư
9671
9583
6464
8484
Giải năm
8179
7748
8340
8528
5731
5985
Giải sáu
248
744
402
Giải bảy
20
92
88
50
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,7
8,9
02
3,7,819
0,920,7,8
831,4,5
3,4,6,840,4,82
3,5,850,5
 64
270,1,9
2,42,880,1,3,4
5,8
1,7,990,2,9
 
Ngày: 20/09/2022
11DL-7DL-1DL-3DL-10DL-9DL
Giải ĐB
50221
Giải nhất
51429
Giải nhì
03694
87656
Giải ba
84226
05736
37676
53627
63292
57192
Giải tư
9164
3207
6899
0093
Giải năm
0799
2165
7646
4794
0908
0008
Giải sáu
818
799
831
Giải bảy
71
10
04
40
ChụcSốĐ.Vị
1,404,7,82
2,3,710,8
9221,6,7,9
931,6
0,6,9240,6
656
2,3,4,5
7
64,5
0,271,6
02,18 
2,93922,3,42,93
 
Ngày: 13/09/2022
13DT-10DT-8DT-11DT-9DT-12DT
Giải ĐB
21776
Giải nhất
55643
Giải nhì
39452
83110
Giải ba
59555
55905
20167
47278
21686
14131
Giải tư
7684
5001
9636
8397
Giải năm
9117
6829
9603
5470
7539
1013
Giải sáu
291
438
718
Giải bảy
66
68
97
85
ChụcSốĐ.Vị
1,701,3,5
0,3,910,3,7,8
529
0,1,431,6,8,9
843
0,5,852,5
3,6,7,866,7,8
1,6,9270,6,8
1,3,6,784,5,6
2,391,72
 
Ngày: 06/09/2022
2CB-3CB-9CB-11CB-1CB-4CB
Giải ĐB
44816
Giải nhất
05276
Giải nhì
93856
11335
Giải ba
10102
00373
21645
96634
97458
95218
Giải tư
7816
1527
1194
7121
Giải năm
5920
9616
0916
7933
1269
6917
Giải sáu
031
502
902
Giải bảy
43
97
00
86
ChụcSốĐ.Vị
0,200,23
2,3164,7,8
0320,1,7
3,4,731,3,4,5
3,943,5
3,456,8
14,5,7,869
1,2,973,6
1,586
694,7