www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 08/03/2022
11TF-7TF-3TF-12TF-9TF-6TF
Giải ĐB
62593
Giải nhất
71475
Giải nhì
21383
24556
Giải ba
81325
95582
07988
72823
67629
29565
Giải tư
3312
4041
3908
4836
Giải năm
2188
8459
6689
8046
0259
9400
Giải sáu
263
793
860
Giải bảy
31
38
86
70
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,8
3,412
1,823,5,9
2,6,8,9231,6,8
 41,6
2,6,756,92
3,4,5,860,3,5
 70,5
0,3,8282,3,6,82
9
2,52,8932
 
Ngày: 01/03/2022
12SY-13SY-2SY-3SY-5SY-15SY
Giải ĐB
24876
Giải nhất
80854
Giải nhì
99828
23837
Giải ba
84735
71029
99393
44993
87879
01852
Giải tư
0364
5906
7191
2777
Giải năm
3102
5866
6549
5033
0953
3745
Giải sáu
760
509
801
Giải bảy
76
51
72
13
ChụcSốĐ.Vị
601,2,6,9
0,5,913
0,5,728,9
1,3,5,9233,5,7
5,645,9
3,451,2,3,4
0,6,7260,4,6
3,772,62,7,9
28 
0,2,4,791,32
 
Ngày: 22/02/2022
9SP-13SP-10SP-7SP-5SP-3SP
Giải ĐB
41055
Giải nhất
40734
Giải nhì
37946
22832
Giải ba
80059
34440
00202
23332
82482
39444
Giải tư
5962
0272
7193
8779
Giải năm
1922
5015
3929
6964
1318
7187
Giải sáu
661
193
648
Giải bảy
40
54
38
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4202
615,8
0,2,32,6
7,8
22,9
9230,22,4,8
3,4,5,6402,4,6,8
1,554,5,9
461,2,4
872,9
1,3,482,7
2,5,7932
 
Ngày: 15/02/2022
9SF-6SF-8SF-14SF-5SF-12SF
Giải ĐB
87296
Giải nhất
25579
Giải nhì
06021
92530
Giải ba
45819
92268
40591
44430
31264
56696
Giải tư
1653
6179
1331
6303
Giải năm
2656
2181
4484
8592
5005
6897
Giải sáu
020
790
548
Giải bảy
75
96
55
66
ChụcSốĐ.Vị
2,32,903,5
2,3,8,919
920,1
0,5302,1
6,848
0,5,753,5,6
5,6,9364,6,8
975,92
4,681,4
1,7290,1,2,63
7
 
Ngày: 08/02/2022
16RY-8RY-17RY-13RY-12RY-6RY-14RY-10RY
Giải ĐB
96534
Giải nhất
58233
Giải nhì
31050
09227
Giải ba
95291
69871
25663
51289
81639
03997
Giải tư
5998
9567
1719
1272
Giải năm
6835
4277
8141
6814
0511
4405
Giải sáu
094
730
644
Giải bảy
46
70
00
81
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,700,5
1,4,7,8
9
11,4,9
727
3,630,3,4,5
9
1,3,4,941,4,6
0,350
463,7
2,6,7,970,1,2,7
981,9
1,3,891,4,7,8
 
Ngày: 25/01/2022
8RK-13RK-16RK-18RK-6RK-9RK-19RK-15RK
Giải ĐB
20653
Giải nhất
56333
Giải nhì
40038
34350
Giải ba
96331
94252
45089
47136
73920
77538
Giải tư
5521
5976
3423
6058
Giải năm
6515
0744
5366
9798
2399
6968
Giải sáu
024
059
767
Giải bảy
97
89
00
05
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,5
2,315
520,1,3,4
2,3,531,3,6,82
2,444
0,150,2,3,8
9
3,6,766,7,8
6,976
32,5,6,9892
5,82,997,8,9
 
Ngày: 18/01/2022
12RB-11RB-8RB-7RB-4RB-14RB
Giải ĐB
46384
Giải nhất
25306
Giải nhì
69864
13585
Giải ba
02154
92020
72481
99996
31657
99642
Giải tư
8470
5095
0718
6124
Giải năm
3254
4223
3465
8258
1568
2404
Giải sáu
772
095
306
Giải bảy
78
90
92
74
ChụcSốĐ.Vị
2,7,904,62
818
4,7,920,3,4
23 
0,2,52,6
7,8
42
6,8,92542,7,8
02,964,5,8
570,2,4,8
1,5,6,781,4,5
 90,2,52,6