www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 07/11/2023
10BG-9BG-2BG-16BG-6BG-15BG-3BG-13BG
Giải ĐB
10949
Giải nhất
97813
Giải nhì
40248
97258
Giải ba
17172
53726
16571
15018
50843
54542
Giải tư
2387
7105
7024
0996
Giải năm
8370
7910
5928
1004
2693
8577
Giải sáu
045
513
973
Giải bảy
27
90
24
03
ChụcSốĐ.Vị
1,7,903,4,5
710,32,8
4,7242,6,7,8
0,12,4,7
9
3 
0,2242,3,5,8
9
0,458
2,96 
2,7,870,1,2,3
7
1,2,4,587
490,3,6
 
Ngày: 31/10/2023
4AY-14AY-13AY-12AY-1AY-3AY-10AY-2AY
Giải ĐB
39267
Giải nhất
84582
Giải nhì
62863
95065
Giải ba
79114
13107
79397
07772
73053
25712
Giải tư
2594
2141
3225
1854
Giải năm
5872
5613
5111
0222
9299
1476
Giải sáu
340
709
936
Giải bảy
06
08
98
70
ChụcSốĐ.Vị
4,706,7,8,9
1,411,2,3,4
1,2,72,822,5
1,5,636
1,5,940,1
2,653,4
0,3,763,5,7
0,6,970,22,6
0,982
0,994,7,8,9
 
Ngày: 24/10/2023
9AQ-8AQ-14AQ-6AQ-4AQ-16AQ-3AQ-10AQ
Giải ĐB
91388
Giải nhất
78862
Giải nhì
77232
16765
Giải ba
83198
94073
76943
75283
42518
84151
Giải tư
2559
0557
2718
5845
Giải năm
9655
5887
7722
2876
6540
3629
Giải sáu
908
426
722
Giải bảy
09
29
59
16
ChụcSốĐ.Vị
408,9
516,82
22,3,6222,6,92
4,7,832
 40,3,5
4,5,651,5,7,92
1,2,762,5
5,873,6
0,12,8,983,7,8
0,22,5298
 
Ngày: 17/10/2023
14AG-17AG-19AG-10AG-1AG-15AG-20AG-8AG
Giải ĐB
70876
Giải nhất
93617
Giải nhì
26995
44394
Giải ba
64764
37837
38294
86656
55780
07378
Giải tư
5076
5525
3888
3630
Giải năm
5793
8371
2703
8983
5047
3767
Giải sáu
707
310
747
Giải bảy
67
06
07
91
ChụcSốĐ.Vị
1,3,803,6,72
7,910,7
 25
0,8,930,7
6,92472
2,956
0,5,7264,72
02,1,3,42
62
71,62,8
7,880,3,8
 91,3,42,5
 
Ngày: 10/10/2023
3ZB-6ZB-20ZB-2ZB-5ZB-9ZB-1ZB-17ZB
Giải ĐB
84521
Giải nhất
59398
Giải nhì
06955
97174
Giải ba
76861
38679
96018
06578
53625
81976
Giải tư
9277
4822
0696
3467
Giải năm
5349
4865
9875
9623
2213
7340
Giải sáu
604
563
431
Giải bảy
93
92
27
19
ChụcSốĐ.Vị
404
2,3,613,8,9
2,921,2,3,5
7
1,2,6,931
0,740,9
2,5,6,755
7,961,3,5,7
2,6,774,5,6,7
8,9
1,7,98 
1,4,792,3,6,8
 
Ngày: 03/10/2023
18ZK-14ZK-15ZK-5ZK-2ZK-12ZK-11ZK-13ZK
Giải ĐB
34556
Giải nhất
36657
Giải nhì
57200
24205
Giải ba
36423
78163
58672
87355
94773
55715
Giải tư
1239
8305
0646
3939
Giải năm
5830
0800
2419
5057
3928
4018
Giải sáu
773
025
899
Giải bảy
32
47
56
53
ChụcSốĐ.Vị
02,3002,52
 15,8,9
3,723,5,8
2,5,6,7230,2,92
 46,7
02,1,2,553,5,62,72
4,5263
4,5272,32
1,28 
1,32,999
 
Ngày: 26/09/2023
10ZS-12ZS-6ZS-15ZS-9ZS-4ZS
Giải ĐB
45236
Giải nhất
33099
Giải nhì
92248
85832
Giải ba
19963
86594
04650
57903
51103
34001
Giải tư
9605
8174
8695
3932
Giải năm
1100
9835
6748
3452
5816
9380
Giải sáu
003
883
109
Giải bảy
34
77
84
81
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,33,5
9
0,816
32,52 
03,6,8322,4,5,6
3,7,8,9482
0,3,950,2
1,363
774,7
4280,1,3,4
0,994,5,9