www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 02/05/2023
7RT-3RT-1RT-10RT-4RT-9RT
Giải ĐB
00865
Giải nhất
40456
Giải nhì
42008
20843
Giải ba
65177
77430
46157
48808
12760
42502
Giải tư
2066
1981
7988
5669
Giải năm
1644
6108
7298
4086
4818
6593
Giải sáu
473
470
221
Giải bảy
70
61
52
02
ChụcSốĐ.Vị
3,6,72022,83
2,6,818
02,521
4,7,930
443,4
652,6,7
5,6,860,1,5,6
9
5,7702,3,7
03,1,8,981,6,8
693,8
 
Ngày: 25/04/2023
11QB-2QB-3QB-12QB-1QB-7QB
Giải ĐB
85483
Giải nhất
95809
Giải nhì
40929
91988
Giải ba
44027
49981
53615
12157
65973
10644
Giải tư
6550
6342
6838
1286
Giải năm
6306
7235
4898
4217
4655
9170
Giải sáu
711
370
029
Giải bảy
06
58
25
66
ChụcSốĐ.Vị
5,72062,9
1,811,5,7
425,7,92
7,835,8
442,4
1,2,3,550,5,7,8
02,6,866
1,2,5702,3
3,5,8,981,3,6,8
0,2298
 
Ngày: 18/04/2023
9QK-12QK-8QK-10QK-11QK-6QK
Giải ĐB
71661
Giải nhất
24615
Giải nhì
03759
25581
Giải ba
31440
21532
47030
21563
46633
13680
Giải tư
4825
2001
6675
0958
Giải năm
9186
8717
4444
3440
5927
7853
Giải sáu
474
516
418
Giải bảy
02
44
69
34
ChụcSốĐ.Vị
3,42,801,2
0,6,815,6,7,8
0,325,7
3,5,630,2,3,4
3,42,7402,42
1,2,753,8,9
1,861,3,9
1,274,5
1,580,1,6
5,69 
 
Ngày: 11/04/2023
13QT-12QT-10QT-5QT-15QT-14QT
Giải ĐB
16039
Giải nhất
40045
Giải nhì
88796
43516
Giải ba
95785
28723
74468
18671
71440
99436
Giải tư
8150
0958
7169
4771
Giải năm
1017
5415
7626
9898
1360
9496
Giải sáu
489
632
860
Giải bảy
22
64
26
84
ChụcSốĐ.Vị
4,5,620 
7215,6,7
2,322,3,62
232,6,9
6,840,5
1,4,850,8
1,22,3,92602,4,8,9
1712
5,6,984,5,9
3,6,8962,8
 
Ngày: 04/04/2023
1PB-15PB-11PB-3PB-7PB-6PB
Giải ĐB
75345
Giải nhất
58033
Giải nhì
53624
14990
Giải ba
65024
54180
48496
98824
68882
50488
Giải tư
1050
3793
9904
2976
Giải năm
6534
1659
3601
3421
3084
1283
Giải sáu
615
045
950
Giải bảy
44
38
59
88
ChụcSốĐ.Vị
52,8,901,4
0,215
821,43
3,8,933,4,8
0,23,3,4
8
44,52
1,42502,92
7,96 
 76
3,8280,2,3,4
82
5290,3,6
 
Ngày: 28/03/2023
6PK-4PK-1PK-13PK-10PK-8PK
Giải ĐB
66228
Giải nhất
20468
Giải nhì
52302
81938
Giải ba
80052
98632
60778
43904
23666
29291
Giải tư
9299
7599
3882
4937
Giải năm
8481
5974
4117
4744
3181
7043
Giải sáu
520
126
567
Giải bảy
30
22
92
01
ChụcSốĐ.Vị
2,301,2,4
0,82,917
0,2,3,5
8,9
20,2,6,8
430,2,7,8
0,4,743,4
 52
2,666,7,8
1,3,674,8
2,3,6,7812,2
9291,2,92
 
Ngày: 21/03/2023
5PT-14PT-8PT-2PT-9PT-12PT
Giải ĐB
81664
Giải nhất
40033
Giải nhì
18931
74834
Giải ba
84351
11200
19833
22886
94162
32936
Giải tư
2426
4054
2848
1715
Giải năm
7368
9863
8037
9985
1320
5112
Giải sáu
657
518
832
Giải bảy
61
09
39
59
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
3,5,612,5,8
1,3,620,6
32,631,2,32,4
6,7,9
3,5,648
1,851,4,7,9
2,3,861,2,3,4
8
3,57 
1,4,685,6
0,3,59