www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 29/05/2021
9CX-4CX-14CX-3CX-1CX-13CX
Giải ĐB
81687
Giải nhất
54246
Giải nhì
57450
34972
Giải ba
15044
72692
88895
87300
71232
92613
Giải tư
8087
8713
0896
6614
Giải năm
9840
1399
5564
5175
0873
2587
Giải sáu
871
815
156
Giải bảy
88
14
41
75
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
4,7132,42,5
3,7,92 
12,732
12,4,640,1,4,6
1,72,950,6
4,5,964
8371,2,3,52
8873,8
992,5,6,9
 
Ngày: 22/05/2021
4CP-5CP-12CP-7CP-11CP-14CP
Giải ĐB
94325
Giải nhất
23259
Giải nhì
66640
23376
Giải ba
31105
72282
82200
63910
11030
94597
Giải tư
5287
3838
8246
6355
Giải năm
1337
8328
5374
8056
8762
8690
Giải sáu
164
827
706
Giải bảy
73
69
49
51
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
9
00,5,6
510
6,825,7,8
730,7,8
6,740,6,9
0,2,551,5,6,9
0,4,5,762,4,9
2,3,8,973,4,6
2,382,7
4,5,690,7
 
Ngày: 15/05/2021
13CF-5CF-3CF-2CF-8CF-9CF
Giải ĐB
59925
Giải nhất
41995
Giải nhì
32104
99664
Giải ba
62977
31241
33408
92887
12145
51393
Giải tư
7548
9776
9558
0921
Giải năm
2315
6863
8680
6329
2377
6711
Giải sáu
952
319
693
Giải bảy
94
16
55
43
ChụcSốĐ.Vị
804,8
1,2,411,5,6,9
521,5,9
4,6,923 
0,6,941,3,5,8
1,2,4,5
9
52,5,8
1,763,4
72,876,72
0,4,580,7
1,2932,4,5
 
Ngày: 08/05/2021
13BX-15BX-2BX-11BX-3BX-12BX
Giải ĐB
26493
Giải nhất
54128
Giải nhì
01818
98582
Giải ba
01507
93059
78338
90688
06793
50767
Giải tư
1368
2142
3396
9675
Giải năm
0800
1786
2056
1442
8078
0933
Giải sáu
904
022
880
Giải bảy
65
25
50
99
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,4,7
 18
2,42,822,5,8
3,9233,8
0422
2,6,750,6,9
5,8,965,7,8
0,675,8
1,2,3,6
7,8
80,2,6,8
5,9932,6,9
 
Ngày: 01/05/2021
9BP-14BP-6BP-7BP-11BP-8BP
Giải ĐB
05365
Giải nhất
60256
Giải nhì
96537
26510
Giải ba
18728
36168
67052
44399
69293
48241
Giải tư
1981
7413
6040
3021
Giải năm
9589
9440
4767
5311
7420
7328
Giải sáu
989
920
111
Giải bảy
89
15
48
57
ChụcSốĐ.Vị
1,22,420 
12,2,4,810,12,3,5
5202,1,82
1,937
 402,1,8
1,652,6,7
565,7,8
3,5,67 
22,4,681,93
83,993,9
 
Ngày: 24/04/2021
8BF-15BF-11BF-4BF-1BF-9BF
Giải ĐB
21177
Giải nhất
55266
Giải nhì
11744
71304
Giải ba
12322
12651
88889
47362
53738
93420
Giải tư
7323
0625
4947
9102
Giải năm
3879
9120
7797
3176
9363
5846
Giải sáu
515
360
477
Giải bảy
44
72
98
13
ChụcSốĐ.Vị
22,602,4
513,5
0,2,6,7202,2,3,5
1,2,638
0,42442,6,7
1,251
4,6,760,2,3,6
4,72,972,6,72,9
3,989
7,897,8
 
Ngày: 17/04/2021
3AX-15AX-7AX-6AX-8AX-13AX
Giải ĐB
10780
Giải nhất
90312
Giải nhì
85282
37689
Giải ba
63252
45313
95705
84450
55399
24328
Giải tư
7215
2880
2797
8358
Giải năm
0429
5725
6738
0721
0729
7088
Giải sáu
800
534
683
Giải bảy
64
95
10
52
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,8200,5
210,2,3,5
1,52,821,5,8,92
1,834,8
3,64 
0,1,2,950,22,8
 64
97 
2,3,5,8802,2,3,8
9
22,8,995,7,9