www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 28/10/2023
13AU-14AU-1AU-19AU-16AU-20AU-10AU-8AU
Giải ĐB
07157
Giải nhất
12258
Giải nhì
78073
22472
Giải ba
15755
38656
08969
86598
42614
30508
Giải tư
6489
0925
6537
1677
Giải năm
5598
1977
7565
9877
6528
5059
Giải sáu
598
063
808
Giải bảy
93
74
83
97
ChụcSốĐ.Vị
 082
 14
725,8
6,7,8,937
1,74 
2,5,655,6,7,8
9
563,5,9
3,5,73,972,3,4,73
02,2,5,9383,9
5,6,893,7,83
 
Ngày: 21/10/2023
2AM-6AM-18AM-7AM-16AM-12AM-20AM-5AM
Giải ĐB
57349
Giải nhất
28088
Giải nhì
05865
83567
Giải ba
76424
79903
37682
72540
89417
55043
Giải tư
6576
5402
0065
4215
Giải năm
9076
5387
4193
7233
0818
3906
Giải sáu
110
455
727
Giải bảy
84
94
54
56
ChụcSốĐ.Vị
1,402,3,6
 10,5,7,8
0,824,7
0,3,4,933
2,5,8,940,3,9
1,5,6254,5,6
0,5,72652,7
1,2,6,8762
1,882,4,7,8
493,4
 
Ngày: 14/10/2023
11AD-17AD-18AD-5AD-16AD-7AD-2AD-19AD
Giải ĐB
59454
Giải nhất
00486
Giải nhì
02755
43379
Giải ba
99550
05287
68380
32640
94138
33448
Giải tư
6838
0361
7534
5331
Giải năm
6853
9553
6500
1359
6160
5750
Giải sáu
481
321
424
Giải bảy
03
39
81
58
ChụcSốĐ.Vị
0,4,52,6
8
00,3
2,3,6,821 
 21,4
0,5231,4,82,9
2,3,540,8
5502,32,4,5
8,9
860,1
879
32,4,580,12,6,7
3,5,79 
 
Ngày: 07/10/2023
4ZE-8ZE-14ZE-2ZE-15ZE-18ZE-17ZE-10ZE
Giải ĐB
26547
Giải nhất
41670
Giải nhì
43744
83152
Giải ba
10056
59638
27910
48711
37587
74483
Giải tư
3920
1318
3826
5229
Giải năm
7112
9706
6852
0530
3370
9649
Giải sáu
482
573
168
Giải bảy
38
13
79
35
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,7206
110,1,2,3
8
1,52,820,6,9
1,7,830,5,82
444,7,9
3522,6
0,2,568
4,8702,3,9
1,32,682,3,7
2,4,79 
 
Ngày: 30/09/2023
1ZN-5ZN-6ZN-13ZN-2ZN-14ZN
Giải ĐB
19237
Giải nhất
00802
Giải nhì
69062
73744
Giải ba
28668
67174
14711
13617
46011
10279
Giải tư
6557
5429
6415
1454
Giải năm
4316
2144
6966
9860
8112
4610
Giải sáu
104
844
320
Giải bảy
79
71
38
53
ChụcSốĐ.Vị
1,2,602,4
12,710,12,2,5
6,7
0,1,620,9
537,8
0,43,5,7443
153,4,7
1,660,2,6,8
1,3,571,4,92
3,68 
2,729 
 
Ngày: 23/09/2023
3ZV-13ZV-4ZV-1ZV-12ZV-8ZV
Giải ĐB
76922
Giải nhất
99878
Giải nhì
60050
42231
Giải ba
70197
24029
17888
42024
71288
33727
Giải tư
5488
9596
2292
3714
Giải năm
9571
7953
2680
0653
6341
3334
Giải sáu
075
832
375
Giải bảy
92
42
40
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,80 
3,4,710,4
2,3,4,9222,4,7,9
5231,2,4
1,2,340,1,2
7250,32
96 
2,971,52,8
7,8380,83
2922,6,7
 
Ngày: 16/09/2023
1YE-15YE-12YE-10YE-8YE-5YE
Giải ĐB
11724
Giải nhất
98298
Giải nhì
19917
53982
Giải ba
09894
85689
21669
68513
50670
77330
Giải tư
1580
7154
6751
2983
Giải năm
7989
0174
4014
8953
5493
8885
Giải sáu
459
607
700
Giải bảy
95
97
40
99
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,7
8
00,7
513,4,7
824
1,5,8,930
1,2,5,7
9
40
8,951,3,4,9
 69
0,1,970,4
980,2,3,5
92
5,6,82,993,4,5,7
8,9