www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 28/09/2024
2TP-5TP-19TP-15TP-3TP-12TP-17TP-9TP
Giải ĐB
59119
Giải nhất
33419
Giải nhì
13876
32777
Giải ba
50123
95246
72226
73272
25514
14916
Giải tư
2311
7774
1101
7325
Giải năm
0819
5915
7008
2575
2698
1094
Giải sáu
034
938
791
Giải bảy
59
38
81
77
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,1,8,911,4,5,6
93
723,5,6
234,82
1,3,7,946
1,2,759
1,2,4,76 
7272,4,5,6
72
0,32,981
13,591,4,8
 
Ngày: 21/09/2024
19TF-14TF-10TF-6TF-20TF-18TF-3TF-2TF
Giải ĐB
57917
Giải nhất
98254
Giải nhì
33694
55929
Giải ba
44915
26324
56136
92598
61046
20836
Giải tư
8521
6523
7759
9392
Giải năm
1089
0339
8144
2644
5691
8787
Giải sáu
970
035
955
Giải bảy
49
70
14
44
ChụcSốĐ.Vị
720 
2,914,5,7
921,3,4,9
235,62,9
1,2,43,5
9
443,6,9
1,3,554,5,9
32,46 
1,8702
987,9
2,3,4,5
8
91,2,4,8
 
Ngày: 14/09/2024
8SY-2SY-17SY-18SY-6SY-12SY-1SY-5SY
Giải ĐB
04332
Giải nhất
91586
Giải nhì
45444
10769
Giải ba
31025
98443
47625
40009
16067
01918
Giải tư
9578
3169
9542
5129
Giải năm
0653
1642
2195
1354
8358
4285
Giải sáu
256
736
422
Giải bảy
22
92
78
73
ChụcSốĐ.Vị
 09
 18
22,3,42,9222,52,9
4,5,732,6
4,5422,3,4
22,8,953,4,6,8
3,5,867,92
673,82
1,5,7285,6
0,2,6292,5
 
Ngày: 07/09/2024
20SP-10SP-19SP-4SP-8SP-15SP-13SP-14SP
Giải ĐB
03764
Giải nhất
43150
Giải nhì
98647
91886
Giải ba
43043
83974
44045
87222
41536
76561
Giải tư
6929
8666
1875
2976
Giải năm
5707
8547
4644
4156
6655
7711
Giải sáu
510
735
903
Giải bảy
24
87
45
13
ChụcSốĐ.Vị
1,503,7
1,610,1,3
222,4,9
0,1,435,6
2,4,6,743,4,52,72
3,42,5,750,5,6
3,5,6,7
8
61,4,6
0,42,874,5,6
 86,7
29 
 
Ngày: 31/08/2024
18SF-2SF-6SF-7SF-3SF-4SF-1SF-16SF
Giải ĐB
82114
Giải nhất
91818
Giải nhì
50668
75086
Giải ba
21516
99882
72532
05451
05307
02229
Giải tư
5356
1827
2315
3701
Giải năm
5166
0421
4847
8376
7088
8059
Giải sáu
309
593
985
Giải bảy
49
58
09
42
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,92
0,2,514,5,6,8
3,4,821,7,9
932
142,7,9
1,851,6,8,9
1,5,6,7
8
66,8
0,2,476
1,5,6,882,5,6,8
02,2,4,593
 
Ngày: 24/08/2024
9RY-1RY-15RY-10RY-6RY-8RY-11RY-19RY
Giải ĐB
74726
Giải nhất
29756
Giải nhì
04535
46371
Giải ba
78098
72991
76293
37100
41032
21951
Giải tư
6115
0975
5800
5616
Giải năm
5813
1171
6003
5267
8673
7778
Giải sáu
270
578
542
Giải bảy
39
23
48
00
ChụcSốĐ.Vị
03,7003,3
5,72,913,5,6
3,423,6
0,1,2,7
9
32,5,9
 42,8
1,3,751,6
1,2,567
670,12,3,5
82
4,72,98 
391,3,8
 
Ngày: 17/08/2024
12RP-6RP-16RP-13RP-14RP-9RP-18RP-19RP
Giải ĐB
04306
Giải nhất
31074
Giải nhì
74379
62688
Giải ba
17146
78210
36617
65733
34811
09093
Giải tư
7448
6578
3243
0657
Giải năm
1270
5401
1633
9172
5748
8246
Giải sáu
861
997
553
Giải bảy
74
82
17
93
ChụcSốĐ.Vị
1,701,6
0,1,610,1,72
7,82 
32,4,5,92332
7243,62,82
 53,7
0,4261
12,5,970,2,42,8
9
42,7,882,8
7932,7