www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 23/10/2021
11LY-9LY-7LY-10LY-3LY-1LY
Giải ĐB
73125
Giải nhất
49150
Giải nhì
11662
42636
Giải ba
77669
20758
90628
69376
07744
74090
Giải tư
1235
7306
4251
0219
Giải năm
2927
6946
7368
6598
0823
3611
Giải sáu
608
961
594
Giải bảy
81
31
85
93
ChụcSốĐ.Vị
5,906,8
1,3,5,6
8
11,9
623,5,7,8
2,931,5,6
4,944,6
2,3,850,1,8
0,3,4,761,2,8,9
276
0,2,5,6
9
81,5
1,690,3,4,8
 
Ngày: 16/10/2021
15LQ-11LQ-13LQ-7LQ-8LQ-3LQ
Giải ĐB
66067
Giải nhất
51010
Giải nhì
58163
24893
Giải ba
22086
11007
59027
44020
89643
23923
Giải tư
3823
4029
6037
8722
Giải năm
4597
2086
4262
6785
2981
0394
Giải sáu
970
084
208
Giải bảy
56
38
14
07
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7072,8
810,4
2,620,2,32,7
9
22,4,6,937,8
1,8,943
856
5,8262,3,7
02,2,3,6
9
70
0,381,4,5,62
293,4,7
 
Ngày: 09/10/2021
9LF-12LF-2LF-11LF-6LF-4LF
Giải ĐB
31156
Giải nhất
70905
Giải nhì
52422
68986
Giải ba
95981
27557
61315
00056
79187
64291
Giải tư
4207
4639
7518
3207
Giải năm
6514
8442
4642
1514
5220
7211
Giải sáu
341
184
364
Giải bảy
33
92
39
01
ChụcSốĐ.Vị
201,5,72
0,1,4,8
9
11,42,5,8
2,42,920,2
333,92
12,6,841,22
0,1562,7
52,864
02,5,87 
181,4,6,7
3291,2
 
Ngày: 02/10/2021
6KY-15KY-1KY-2KY-4KY-9KY
Giải ĐB
37377
Giải nhất
21288
Giải nhì
46261
00079
Giải ba
66998
36915
98030
41584
52824
42926
Giải tư
2434
0327
9138
3444
Giải năm
5450
1412
9468
0875
8001
6321
Giải sáu
887
703
045
Giải bảy
31
78
63
55
ChụcSốĐ.Vị
3,501,3
0,2,3,612,5
121,4,6,7
0,630,1,4,8
2,3,4,844,5
1,4,5,750,5
261,3,8
2,7,875,7,8,9
3,6,7,8
9
84,7,8
798
 
Ngày: 25/09/2021
11KQ-5KQ-2KQ-7KQ-1KQ-4KQ
Giải ĐB
92408
Giải nhất
91545
Giải nhì
83667
10074
Giải ba
24894
91092
90506
11587
03675
28811
Giải tư
1134
8263
7597
0123
Giải năm
2562
9892
0143
7177
9148
5373
Giải sáu
341
495
952
Giải bảy
71
35
97
83
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
1,4,711
5,6,9223
2,4,6,7
8
34,5
3,7,941,3,5,8
3,4,7,952
062,3,7
6,7,8,9271,3,4,5
7
0,483,7
 922,4,5,72
 
Ngày: 18/09/2021
9KF-2KF-6KF-15KF-8KF-13KF
Giải ĐB
93901
Giải nhất
29743
Giải nhì
74749
24114
Giải ba
11745
24603
47552
26902
02551
09078
Giải tư
2410
5244
7589
6247
Giải năm
6371
5447
7365
6465
3567
7674
Giải sáu
783
359
506
Giải bảy
36
83
39
17
ChụcSốĐ.Vị
101,2,3,6
0,5,710,4,7
0,52 
0,4,8236,9
1,4,743,4,5,72
9
4,6251,2,9
0,3652,7
1,42,671,4,8
7832,9
3,4,5,89 
 
Ngày: 11/09/2021
7HY-8HY-15HY-4HY-10HY-1HY
Giải ĐB
26654
Giải nhất
20585
Giải nhì
51339
80495
Giải ba
73145
54425
13470
95180
51294
10392
Giải tư
6147
1153
8442
6773
Giải năm
8484
0277
8909
5947
1763
3538
Giải sáu
496
219
658
Giải bảy
13
51
11
19
ChụcSốĐ.Vị
7,809
1,511,3,92
4,925
1,5,6,738,9
5,8,942,5,72
2,4,8,951,3,4,8
963
42,770,3,7
3,580,4,5
0,12,392,4,5,6