www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 23/01/2021
4VC-6VC-13VC-3VC-5VC-9VC
Giải ĐB
57860
Giải nhất
70031
Giải nhì
56407
68115
Giải ba
30928
93562
53443
65324
88899
01181
Giải tư
3133
6718
0968
4542
Giải năm
4768
3530
9114
2694
2311
0920
Giải sáu
146
648
511
Giải bảy
30
22
81
96
ChụcSốĐ.Vị
2,32,607
12,3,82112,4,5,8
2,4,620,2,4,8
3,4302,1,3
1,2,942,3,6,8
15 
4,960,2,82
07 
1,2,4,62812
994,6,9
 
Ngày: 16/01/2021
13VL-6VL-1VL-11VL-12VL-9VL
Giải ĐB
12046
Giải nhất
58127
Giải nhì
13716
13938
Giải ba
97864
15467
16200
33137
19032
27560
Giải tư
4741
9668
7808
4797
Giải năm
5608
8792
4534
1448
0349
2861
Giải sáu
968
825
724
Giải bảy
15
76
85
71
ChụcSốĐ.Vị
0,600,82
4,6,715,6
3,924,5,7
 32,4,7,8
2,3,641,6,8,9
1,2,85 
1,4,760,1,4,7
82
2,3,6,971,6
02,3,4,6285
492,7
 
Ngày: 09/01/2021
15VT-10VT-6VT-4VT-1VT-2VT
Giải ĐB
82064
Giải nhất
08356
Giải nhì
61215
80388
Giải ba
89490
11130
17716
79887
06388
26929
Giải tư
2573
9123
3390
3611
Giải năm
9538
3684
3274
2415
2095
3665
Giải sáu
751
900
277
Giải bảy
54
40
02
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,9200,2
1,511,52,6,7
023,9
2,730,8
5,6,7,840
12,6,951,4,6
1,564,5
1,7,873,4,7
3,8284,7,82
2902,5
 
Ngày: 02/01/2021
1UC-12UC-11UC-14UC-13UC-4UC
Giải ĐB
20681
Giải nhất
89427
Giải nhì
32886
74910
Giải ba
46106
78936
81595
03204
82919
14732
Giải tư
6502
7613
7283
5855
Giải năm
3855
0496
1430
4451
4778
9023
Giải sáu
567
057
083
Giải bảy
68
19
29
12
ChụcSốĐ.Vị
1,302,4,6
5,810,2,3,92
0,1,323,7,9
1,2,8230,2,6
04 
52,951,52,7
0,3,8,967,8
2,5,678
6,781,32,6
12,295,6
 
Ngày: 26/12/2020
5UL-11UL-3UL-9UL-15UL-13UL
Giải ĐB
80287
Giải nhất
96436
Giải nhì
12301
64627
Giải ba
99998
15789
56798
51176
20943
91748
Giải tư
5098
8196
2664
2263
Giải năm
0732
7173
7149
0911
2174
7286
Giải sáu
184
114
729
Giải bảy
75
35
36
48
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,111,4
327,9
4,6,732,5,62
1,6,7,843,82,9
3,75 
32,7,8,963,4
2,873,4,5,6
42,9384,6,7,9
2,4,896,83
 
Ngày: 19/12/2020
3UT-13UT-15UT-5UT-4UT-9UT
Giải ĐB
20370
Giải nhất
81636
Giải nhì
66257
15846
Giải ba
37524
65416
17868
43257
54395
25613
Giải tư
6029
9061
2837
6131
Giải năm
6227
8708
6807
5745
1293
9913
Giải sáu
560
924
945
Giải bảy
17
77
58
34
ChụcSốĐ.Vị
6,707,8
3,6132,6,7
 242,7,9
12,931,4,6,7
22,3452,6
42,9572,8
1,3,460,1,8
0,1,2,3
52,7
70,7
0,5,68 
293,5
 
Ngày: 12/12/2020
15TC-1TC-13TC-5TC-2TC-10TC
Giải ĐB
09945
Giải nhất
82418
Giải nhì
42350
86213
Giải ba
69986
94720
49505
56499
03826
48935
Giải tư
9489
7475
4286
2404
Giải năm
0697
1212
2901
5487
1012
4501
Giải sáu
956
471
474
Giải bảy
18
78
26
29
ChụcSốĐ.Vị
2,5012,4,5
02,7122,3,82
1220,62,9
135
0,745
0,3,4,750,6
22,5,826 
8,971,4,5,8
12,7862,7,9
2,8,997,9