www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 20/05/2023
2SX-13SX-8SX-6SX-3SX-11SX
Giải ĐB
70452
Giải nhất
64077
Giải nhì
44767
24888
Giải ba
25683
81997
59483
16534
45895
15457
Giải tư
0445
1674
9879
7857
Giải năm
1901
4137
7930
4334
1079
9162
Giải sáu
956
370
377
Giải bảy
99
33
04
27
ChụcSốĐ.Vị
3,701,4
01 
5,627
3,8230,3,42,7
0,32,745
4,952,6,72
562,7
2,3,52,6
72,9
70,4,72,92
8832,8
72,995,7,9
 
Ngày: 13/05/2023
7RE-15RE-10RE-12RE-13RE-1RE
Giải ĐB
19949
Giải nhất
70603
Giải nhì
83105
86922
Giải ba
04612
77933
98947
17393
21474
09615
Giải tư
4996
8991
7581
3443
Giải năm
2415
2468
9975
7844
5836
7768
Giải sáu
209
521
997
Giải bảy
68
90
08
10
ChụcSốĐ.Vị
1,903,5,8,9
2,8,910,2,52
1,221,2
0,3,4,933,6
4,743,4,7,9
0,12,75 
3,9683
4,974,5
0,6381
0,490,1,3,6
7
 
Ngày: 06/05/2023
14RN-2RN-11RN-7RN-10RN-12RN
Giải ĐB
02904
Giải nhất
87627
Giải nhì
84022
69837
Giải ba
43316
26074
17200
07162
44168
45606
Giải tư
6611
3858
7560
8625
Giải năm
7551
8919
0927
7435
4397
8312
Giải sáu
438
142
508
Giải bảy
16
26
19
62
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,6,8
1,511,2,62,92
1,2,4,6222,5,6,72
 35,7,8
0,742
2,351,8
0,12,260,22,8
22,3,974
0,3,5,68 
1297
 
Ngày: 29/04/2023
12RX-13RX-9RX-3RX-7RX-6RX
Giải ĐB
54639
Giải nhất
71291
Giải nhì
41698
59064
Giải ba
63882
53656
95705
24224
25635
22662
Giải tư
8260
0406
4970
2455
Giải năm
1445
6930
6352
4790
5507
1824
Giải sáu
123
603
919
Giải bảy
91
31
29
21
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,903,5,6,7
2,3,9219
5,6,821,3,42,9
0,230,1,5,9
22,645
0,3,4,552,5,6
0,560,2,4
070
982
1,2,390,12,8
 
Ngày: 22/04/2023
2QE-7QE-8QE-9QE-1QE-5QE
Giải ĐB
64652
Giải nhất
14539
Giải nhì
92652
95297
Giải ba
95663
75831
78042
71169
20553
16952
Giải tư
1443
5271
6924
9301
Giải năm
1177
8032
9908
2351
6303
1361
Giải sáu
261
724
234
Giải bảy
23
97
41
22
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,8
0,3,4,5
62,7
1 
2,3,4,5322,3,42
0,2,4,5
6
31,2,4,9
22,341,2,3
 51,23,3
 612,3,9
7,9271,7
08 
3,6972
 
Ngày: 15/04/2023
5QN-10QN-2QN-13QN-3QN-6QN
Giải ĐB
27414
Giải nhất
11010
Giải nhì
41330
97277
Giải ba
74505
02583
25729
18319
80920
81572
Giải tư
1080
8991
4942
4123
Giải năm
9035
2575
9988
6255
7699
0135
Giải sáu
777
921
304
Giải bảy
11
53
81
27
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,804,5
1,2,8,910,1,4,9
4,720,1,3,7
9
2,5,830,52
0,142
0,32,5,753,5
 6 
2,7272,5,72
880,1,3,8
1,2,991,9
 
Ngày: 08/04/2023
14QX-13QX-10QX-6QX-4QX-5QX
Giải ĐB
29815
Giải nhất
36073
Giải nhì
85333
58920
Giải ba
97433
78280
03170
06858
88255
88818
Giải tư
2712
0016
1596
5386
Giải năm
0744
4503
9287
3859
3643
8366
Giải sáu
075
849
001
Giải bảy
12
54
73
22
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,3
0122,5,6,8
12,220,2
0,32,4,72332
4,543,4,9
1,5,754,5,8,9
1,6,8,966
870,32,5
1,580,6,7
4,596