www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 14/05/2022
15XL-10XL-11XL-2XL-6XL-7XL
Giải ĐB
30775
Giải nhất
08368
Giải nhì
69632
67521
Giải ba
75571
94533
83453
76996
31087
18091
Giải tư
9005
8609
0221
4118
Giải năm
0731
1769
3270
3088
5179
8847
Giải sáu
585
536
357
Giải bảy
05
74
08
52
ChụcSốĐ.Vị
7052,8,9
22,3,7,918
3,5212
3,531,2,3,6
747
02,7,852,3,7
3,968,9
4,5,870,1,4,5
9
0,1,6,885,7,8
0,6,791,6
 
Ngày: 07/05/2022
9XC-10XC-13XC-7XC-5XC-14XC
Giải ĐB
73301
Giải nhất
10879
Giải nhì
79061
73405
Giải ba
93716
30788
85195
11056
71929
08331
Giải tư
6422
9330
3650
0829
Giải năm
8826
8413
9913
2003
0814
3216
Giải sáu
773
447
456
Giải bảy
20
24
60
30
ChụcSốĐ.Vị
2,32,5,601,3,5
0,3,6132,4,62
220,2,4,6
92
0,12,7302,1
1,247
0,950,62
12,2,5260,1
473,9
888
22,795
 
Ngày: 30/04/2022
10VT-5VT-4VT-15VT-2VT-8VT
Giải ĐB
59924
Giải nhất
14841
Giải nhì
64655
67193
Giải ba
50805
87346
26424
18550
07667
52631
Giải tư
1781
2446
1208
8909
Giải năm
1509
3066
9191
0372
8670
9968
Giải sáu
665
055
930
Giải bảy
49
30
65
34
ChụcSốĐ.Vị
32,5,705,8,92
3,4,8,91 
7242
9302,1,4
22,341,62,9
0,52,6250,52
42,6652,6,7,8
670,2
0,681
02,491,3
 
Ngày: 23/04/2022
8VL-15VL-3VL-9VL-1VL-12VL
Giải ĐB
77318
Giải nhất
33815
Giải nhì
99854
99583
Giải ba
81145
35513
96640
71280
27985
59278
Giải tư
7798
2218
8909
6218
Giải năm
1876
2463
7822
1145
9457
9141
Giải sáu
568
438
555
Giải bảy
12
80
97
58
ChụcSốĐ.Vị
4,8209
412,3,5,83
1,222
1,6,838
540,1,52
1,42,5,854,5,7,8
763,8
5,976,8
13,3,5,6
7,9
802,3,5
097,8
 
Ngày: 16/04/2022
7VC-1VC-11VC-2VC-10VC-15VC
Giải ĐB
36554
Giải nhất
94220
Giải nhì
71581
97927
Giải ba
99808
50345
90346
35469
62210
48173
Giải tư
1377
6536
3890
3566
Giải năm
8883
4491
5181
6270
4680
0369
Giải sáu
269
085
602
Giải bảy
48
81
98
94
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,8
9
02,8
83,910
020,7
7,836
5,945,6,8
4,854
3,4,666,93
2,770,3,7
0,4,980,13,3,5
6390,1,4,8
 
Ngày: 09/04/2022
9UT-1UT-2UT-12UT-7UT-3UT
Giải ĐB
34194
Giải nhất
51050
Giải nhì
00770
73910
Giải ba
54217
08307
56617
19934
50892
17924
Giải tư
5610
8570
9836
3346
Giải năm
6275
0476
0641
5953
5661
5967
Giải sáu
323
312
691
Giải bảy
34
94
45
70
ChụcSốĐ.Vị
12,5,7307
4,6,9102,2,72
1,923,4
2,5342,6
2,32,9241,5,6
4,750,3
3,4,761,7
0,12,6703,5,6
 8 
 91,2,42
 
Ngày: 02/04/2022
3UL-15UL-1UL-5UL-9UL-11UL
Giải ĐB
61762
Giải nhất
39070
Giải nhì
02329
18372
Giải ba
16007
60763
57491
47077
84248
75402
Giải tư
4191
4433
8606
2325
Giải năm
7285
7588
2188
6755
5523
8372
Giải sáu
760
419
672
Giải bảy
75
61
14
25
ChụcSốĐ.Vị
6,702,6,7
6,9214,9
0,6,7323,52,9
2,3,633
148
22,5,7,855
060,1,2,3
0,770,23,5,7
4,8285,82
1,2912