www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 09/10/2021
9LF-12LF-2LF-11LF-6LF-4LF
Giải ĐB
31156
Giải nhất
70905
Giải nhì
52422
68986
Giải ba
95981
27557
61315
00056
79187
64291
Giải tư
4207
4639
7518
3207
Giải năm
6514
8442
4642
1514
5220
7211
Giải sáu
341
184
364
Giải bảy
33
92
39
01
ChụcSốĐ.Vị
201,5,72
0,1,4,8
9
11,42,5,8
2,42,920,2
333,92
12,6,841,22
0,1562,7
52,864
02,5,87 
181,4,6,7
3291,2
 
Ngày: 02/10/2021
6KY-15KY-1KY-2KY-4KY-9KY
Giải ĐB
37377
Giải nhất
21288
Giải nhì
46261
00079
Giải ba
66998
36915
98030
41584
52824
42926
Giải tư
2434
0327
9138
3444
Giải năm
5450
1412
9468
0875
8001
6321
Giải sáu
887
703
045
Giải bảy
31
78
63
55
ChụcSốĐ.Vị
3,501,3
0,2,3,612,5
121,4,6,7
0,630,1,4,8
2,3,4,844,5
1,4,5,750,5
261,3,8
2,7,875,7,8,9
3,6,7,8
9
84,7,8
798
 
Ngày: 25/09/2021
11KQ-5KQ-2KQ-7KQ-1KQ-4KQ
Giải ĐB
92408
Giải nhất
91545
Giải nhì
83667
10074
Giải ba
24894
91092
90506
11587
03675
28811
Giải tư
1134
8263
7597
0123
Giải năm
2562
9892
0143
7177
9148
5373
Giải sáu
341
495
952
Giải bảy
71
35
97
83
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
1,4,711
5,6,9223
2,4,6,7
8
34,5
3,7,941,3,5,8
3,4,7,952
062,3,7
6,7,8,9271,3,4,5
7
0,483,7
 922,4,5,72
 
Ngày: 18/09/2021
9KF-2KF-6KF-15KF-8KF-13KF
Giải ĐB
93901
Giải nhất
29743
Giải nhì
74749
24114
Giải ba
11745
24603
47552
26902
02551
09078
Giải tư
2410
5244
7589
6247
Giải năm
6371
5447
7365
6465
3567
7674
Giải sáu
783
359
506
Giải bảy
36
83
39
17
ChụcSốĐ.Vị
101,2,3,6
0,5,710,4,7
0,52 
0,4,8236,9
1,4,743,4,5,72
9
4,6251,2,9
0,3652,7
1,42,671,4,8
7832,9
3,4,5,89 
 
Ngày: 11/09/2021
7HY-8HY-15HY-4HY-10HY-1HY
Giải ĐB
26654
Giải nhất
20585
Giải nhì
51339
80495
Giải ba
73145
54425
13470
95180
51294
10392
Giải tư
6147
1153
8442
6773
Giải năm
8484
0277
8909
5947
1763
3538
Giải sáu
496
219
658
Giải bảy
13
51
11
19
ChụcSốĐ.Vị
7,809
1,511,3,92
4,925
1,5,6,738,9
5,8,942,5,72
2,4,8,951,3,4,8
963
42,770,3,7
3,580,4,5
0,12,392,4,5,6
 
Ngày: 04/09/2021
13HQ-15HQ-1HQ-5HQ-4HQ-10HQ
Giải ĐB
29855
Giải nhất
28539
Giải nhì
81656
35270
Giải ba
52786
21877
28766
80636
88321
37142
Giải tư
2287
8360
9211
3355
Giải năm
9497
6858
4094
1111
9263
1312
Giải sáu
945
111
675
Giải bảy
38
80
06
35
ChụcSốĐ.Vị
6,7,806
13,2113,2
1,421
635,6,8,9
942,5
3,4,52,7552,6,8
0,3,5,6
8
60,3,6
7,8,970,5,7
3,580,6,7
394,7
 
Ngày: 28/08/2021
5HF-6HF-8HF-7HF-9HF-1HF
Giải ĐB
50509
Giải nhất
96823
Giải nhì
95438
67362
Giải ba
06101
36817
08356
70684
30641
71561
Giải tư
0324
5817
5364
1563
Giải năm
5961
2931
2584
3068
2520
3384
Giải sáu
445
478
538
Giải bảy
30
80
98
74
ChụcSốĐ.Vị
2,3,801,9
0,3,4,62172
620,3,4
2,630,1,82
2,6,7,8341,5
456
5612,2,3,4
8
1274,8
32,6,7,980,43
098