www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 07/11/2020
14SU-3SU-5SU-7SU-15SU-1SU
Giải ĐB
00356
Giải nhất
90783
Giải nhì
40070
72208
Giải ba
44812
86087
16787
39461
50863
28026
Giải tư
4301
6816
0950
5863
Giải năm
5195
4744
6439
9143
1488
6832
Giải sáu
980
004
758
Giải bảy
48
67
89
17
ChụcSốĐ.Vị
5,7,801,4,8
0,612,6,7
1,326
4,62,832,9
0,443,4,8
950,6,8
1,2,561,32,7
1,6,8270
0,4,5,880,3,72,8
9
3,895
 
Ngày: 31/10/2020
3RC-7RC-2RC-15RC-8RC-5RC
Giải ĐB
92610
Giải nhất
91294
Giải nhì
74974
10435
Giải ba
26331
08013
93633
89006
92061
72342
Giải tư
5832
7487
0649
9960
Giải năm
2615
2252
8945
2660
5353
5162
Giải sáu
688
188
135
Giải bảy
49
16
74
48
ChụcSốĐ.Vị
1,6206
3,610,3,5,6
3,4,5,62 
1,3,531,2,3,52
72,942,5,8,92
1,32,452,3
0,1602,1,2
8742
4,8287,82
4294
 
Ngày: 24/10/2020
4RL-8RL-2RL-14RL-3RL-5RL
Giải ĐB
43128
Giải nhất
44563
Giải nhì
98690
24861
Giải ba
41626
17147
17306
12257
98561
44455
Giải tư
0184
3385
5782
5259
Giải năm
4980
9837
6724
7179
5561
7048
Giải sáu
992
484
180
Giải bảy
71
87
68
09
ChụcSốĐ.Vị
82,906,9
63,71 
8,924,6,8
637
2,8247,8
5,855,7,9
0,2613,3,8
3,4,5,871,9
2,4,6802,2,42,5
7
0,5,790,2
 
Ngày: 17/10/2020
6RU-11RU-2RU-3RU-16RU-12RU-20RU-15RU
Giải ĐB
99469
Giải nhất
18769
Giải nhì
94451
50102
Giải ba
36129
33997
24679
83445
60238
87921
Giải tư
3070
8848
0414
7478
Giải năm
6518
5938
5335
1300
7211
4133
Giải sáu
892
149
201
Giải bảy
13
00
09
18
ChụcSốĐ.Vị
02,7002,1,2,9
0,1,2,511,3,4,82
0,921,9
1,333,5,82
145,8,9
3,451
 692
970,8,9
12,32,4,78 
0,2,4,62
7
92,7
 
Ngày: 10/10/2020
11QC-5QC-9QC-15QC-10QC-1QC
Giải ĐB
52248
Giải nhất
01993
Giải nhì
73977
89571
Giải ba
50225
37259
71443
75177
80919
81001
Giải tư
0823
1371
3782
0257
Giải năm
9598
3574
2714
1686
1702
1384
Giải sáu
666
648
703
Giải bảy
83
29
19
72
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3
0,7214,92
0,7,823,5,9
0,2,4,8
9
3 
1,7,843,82
257,9
6,866
5,72712,2,4,72
42,982,3,4,6
12,2,593,8
 
Ngày: 03/10/2020
4QL-2QL-13QL-7QL-11QL-15QL
Giải ĐB
49797
Giải nhất
35496
Giải nhì
91712
19994
Giải ba
92841
89268
30971
51036
80833
15865
Giải tư
0583
0273
4477
4096
Giải năm
9181
1943
3206
9862
7280
2797
Giải sáu
170
823
952
Giải bảy
13
88
30
04
ChụcSốĐ.Vị
3,7,804,6
4,7,812,3
1,5,623
1,2,3,4
7,8
30,3,6
0,941,3
652
0,3,9262,5,8
7,9270,1,3,7
6,880,1,3,8
 94,62,72
 
Ngày: 26/09/2020
1QU-8QU-5QU-6QU-12QU-2QU
Giải ĐB
17069
Giải nhất
46324
Giải nhì
45753
22997
Giải ba
77805
36735
81728
84286
64764
49715
Giải tư
3988
1685
7168
4074
Giải năm
7315
9750
7729
2384
9783
6113
Giải sáu
091
083
834
Giải bảy
51
22
76
79
ChụcSốĐ.Vị
505
5,913,52
222,4,8,9
1,5,8234,5
2,3,6,7
8
4 
0,12,3,850,1,3
7,864,8,9
974,6,9
2,6,8832,4,5,6
8
2,6,791,7