www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 05/09/2020
14PV-13PV-1PV-11PV-15PV-5PV
Giải ĐB
52085
Giải nhất
00030
Giải nhì
56742
42861
Giải ba
24524
25873
36114
08961
14219
82341
Giải tư
6870
4444
1431
2402
Giải năm
8092
9813
1203
4066
5657
3774
Giải sáu
199
134
127
Giải bảy
70
23
25
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7200,2,3
3,4,6213,4,9
0,4,923,4,5,7
0,1,2,730,1,4
1,2,3,4
7
41,2,4
2,857
6612,6
2,5702,3,4
 85
1,992,9
 
Ngày: 29/08/2020
7ND-3ND-6ND-5ND-9ND-15ND
Giải ĐB
78305
Giải nhất
77359
Giải nhì
83190
03283
Giải ba
02010
16526
69390
05438
02053
90758
Giải tư
0951
8254
3730
9665
Giải năm
2835
0288
8516
4433
0784
1685
Giải sáu
302
103
144
Giải bảy
80
28
88
01
ChụcSốĐ.Vị
1,3,8,9201,2,3,5
0,510,6
026,8
0,3,5,830,3,5,8
4,5,844
0,3,6,851,3,4,8
9
1,265
 7 
2,3,5,8280,3,4,5
82
5902
 
Ngày: 22/08/2020
4NP-2NP-8NP-13NP-3NP-6NP
Giải ĐB
81535
Giải nhất
47488
Giải nhì
45464
83514
Giải ba
74514
89336
09735
78389
50940
34795
Giải tư
7370
3179
8128
5535
Giải năm
6075
6188
1273
5285
6209
9113
Giải sáu
148
752
523
Giải bảy
08
92
33
34
ChụcSốĐ.Vị
4,708,9
 13,42
5,923,8
1,2,3,733,4,53,6
12,3,640,8
33,7,8,952
364
 70,3,5,9
0,2,4,8285,82,9
0,7,892,5
 
Ngày: 15/08/2020
13NX-9NX-12NX-15NX-7NX-5NX
Giải ĐB
57980
Giải nhất
51783
Giải nhì
06908
23742
Giải ba
37813
74477
14836
48945
91911
33358
Giải tư
8923
7729
5457
8805
Giải năm
8398
5553
0097
2934
6345
7241
Giải sáu
191
129
788
Giải bảy
65
61
04
89
ChụcSốĐ.Vị
804,5,8
1,4,6,911,3
423,92
1,2,5,834,6
0,341,2,52
0,42,653,7,8
361,5
5,7,977
0,5,8,980,3,8,9
22,891,7,8
 
Ngày: 08/08/2020
14ME-6ME-12ME-15ME-10ME-4ME
Giải ĐB
12958
Giải nhất
48295
Giải nhì
79843
42443
Giải ba
58852
52320
45548
90607
29384
35826
Giải tư
1472
0576
9519
7640
Giải năm
0847
6786
5104
0575
4558
7938
Giải sáu
687
455
377
Giải bảy
41
59
88
17
ChụcSốĐ.Vị
2,404,7
417,9
5,720,6
4238
0,840,1,32,7
8
5,7,952,5,82,9
2,7,86 
0,1,4,7
8
72,5,6,7
3,4,52,884,6,7,8
1,595
 
Ngày: 01/08/2020
5MQ-10MQ-6MQ-15MQ-3MQ-13MQ
Giải ĐB
86012
Giải nhất
32501
Giải nhì
65179
29479
Giải ba
10769
14801
70706
67691
14159
52104
Giải tư
9534
1043
8496
8956
Giải năm
5165
5403
4675
4690
0671
1348
Giải sáu
944
629
987
Giải bảy
23
97
63
01
ChụcSốĐ.Vị
9013,3,4,6
03,7,912
123,9
0,2,4,634
0,3,443,4,8
6,756,9
0,5,963,5,9
8,971,5,92
487
2,5,6,7290,1,6,7
 
Ngày: 25/07/2020
15MY-10MY-5MY-2MY-11MY-13MY
Giải ĐB
22508
Giải nhất
51355
Giải nhì
52122
81399
Giải ba
96930
33569
32259
83268
47411
75954
Giải tư
2347
2479
3410
2426
Giải năm
5380
5302
7009
0398
8101
0940
Giải sáu
365
125
085
Giải bảy
07
48
04
17
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,801,2,4,7
8,9
0,110,1,7
0,222,5,6
 30
0,540,7,8
2,5,6,854,5,9
265,8,9
0,1,479
0,4,6,980,5
0,5,6,7
9
98,9