www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 29/09/2023
1ZP-5ZP-6ZP-18ZP-4ZP-3ZP-7ZP-9ZP
Giải ĐB
07044
Giải nhất
88675
Giải nhì
45097
40581
Giải ba
45021
76164
14457
24067
57789
44804
Giải tư
7218
1041
6089
3633
Giải năm
8752
2066
9926
1433
2605
2330
Giải sáu
109
055
432
Giải bảy
79
88
59
19
ChụcSốĐ.Vị
304,5,9
2,4,818,9
3,521,6
3230,2,32
0,4,641,4
0,5,752,5,7,9
2,664,6,7
5,6,975,9
1,881,8,92
0,1,5,7
82
97
 
Ngày: 22/09/2023
8ZX-15ZX-12ZX-3ZX-7ZX-6ZX
Giải ĐB
22714
Giải nhất
66480
Giải nhì
36490
79715
Giải ba
56683
54921
79449
80550
24952
86607
Giải tư
8307
1435
0484
0941
Giải năm
1863
0675
5349
9969
1503
4197
Giải sáu
826
983
510
Giải bảy
80
00
67
31
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,82
9
00,3,72
2,3,410,4,5
521,6
0,6,8231,5
1,841,92
1,3,750,2
263,7,9
02,6,975
 802,32,4
42,690,7
 
Ngày: 15/09/2023
10YF-14YF-1YF-3YF-13YF-7YF-19YF-8YF
Giải ĐB
13720
Giải nhất
08293
Giải nhì
39853
99463
Giải ba
40902
18299
67472
71197
09602
98672
Giải tư
6266
7877
7531
1382
Giải năm
8533
8041
0107
1775
2242
9568
Giải sáu
692
139
713
Giải bảy
00
90
14
61
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,22,7
3,4,613,4
02,4,72,8
9
20
1,3,5,6
9
31,3,9
141,2
753
661,3,6,8
0,7,9722,5,7
682
3,990,2,3,7
9
 
Ngày: 08/09/2023
9YP-8YP-10YP-2YP-4YP-6YP
Giải ĐB
13676
Giải nhất
24740
Giải nhì
56012
32207
Giải ba
50515
81421
34783
31017
30582
37899
Giải tư
3520
0313
6597
2690
Giải năm
5491
7633
7787
7739
0294
9275
Giải sáu
594
073
755
Giải bảy
25
94
51
23
ChụcSốĐ.Vị
2,4,907
2,5,912,3,5,7
1,820,1,3,5
1,2,3,7
8
33,9
9340
1,2,5,751,5
76 
0,1,8,973,5,6
 82,3,7
3,990,1,43,7
9
 
Ngày: 01/09/2023
4YX-14YX-11YX-15YX-1YX-8YX
Giải ĐB
61379
Giải nhất
79008
Giải nhì
07854
80318
Giải ba
48527
90784
13121
89610
34437
47431
Giải tư
7099
6773
7723
6743
Giải năm
4050
1687
2692
4187
1868
4573
Giải sáu
559
179
626
Giải bảy
43
54
36
09
ChụcSốĐ.Vị
1,508,9
2,310,8
921,3,6,7
2,42,7231,6,7
52,8432
 50,42,9
2,368
2,3,82732,92
0,1,684,72
0,5,72,992,9
 
Ngày: 25/08/2023
1XF-14XF-2XF-11XF-7XF-13XF
Giải ĐB
82843
Giải nhất
23348
Giải nhì
35123
01009
Giải ba
95487
27274
39984
74122
89308
11685
Giải tư
3680
4811
8994
5884
Giải năm
7430
2751
5603
5010
0572
4760
Giải sáu
220
037
782
Giải bảy
52
11
96
49
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,6
8
03,8,9
12,510,12
2,5,7,820,2,3
0,2,430,7
7,82,943,8,9
851,2
960
3,872,4
0,480,2,42,5
7
0,494,6
 
Ngày: 18/08/2023
1XP-11XP-2XP-14XP-9XP-10XP
Giải ĐB
47887
Giải nhất
39986
Giải nhì
56065
51191
Giải ba
82359
53855
74736
59020
42647
64818
Giải tư
1199
2768
7762
8443
Giải năm
3913
6365
2559
9605
0489
5429
Giải sáu
817
684
758
Giải bảy
82
65
04
85
ChụcSốĐ.Vị
204,5
913,7,8
6,820,9
1,436
0,843,7
0,5,63,855,8,92
3,862,53,8
1,4,87 
1,5,682,4,5,6
7,9
2,52,8,991,9