www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 27/10/2023
13AT-15AT-10AT-11AT-4AT-8AT-7AT-16AT
Giải ĐB
74036
Giải nhất
90111
Giải nhì
31208
23123
Giải ba
80782
05550
11973
66709
94867
90198
Giải tư
2407
9772
9695
9048
Giải năm
1855
6641
8290
9698
2413
3207
Giải sáu
913
820
360
Giải bảy
02
14
49
41
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,902,72,8,9
1,4211,32,4
0,7,820,3
12,2,736
1412,8,9
5,950,5
360,7
02,672,3
0,4,9282
0,490,5,82
 
Ngày: 20/10/2023
16AL-12AL-14AL-1AL-9AL-15AL-5AL-17AL
Giải ĐB
42888
Giải nhất
28038
Giải nhì
66168
37238
Giải ba
34837
92816
31859
41351
87430
39622
Giải tư
0360
6703
8282
7240
Giải năm
9386
3538
0380
7089
0570
7341
Giải sáu
515
213
302
Giải bảy
41
60
43
79
ChụcSốĐ.Vị
3,4,62,7
8
02,3
42,513,5,6
0,2,822
0,1,430,7,83
 40,12,3
151,9
1,8602,8
370,9
33,6,880,2,6,8
9
5,7,89 
 
Ngày: 13/10/2023
4AC-17AC-5AC-7AC-3AC-16AC-8AC-2AC
Giải ĐB
40620
Giải nhất
36972
Giải nhì
97683
99909
Giải ba
08047
50255
63076
61617
76879
27383
Giải tư
6459
0224
5895
5108
Giải năm
1293
3744
8119
9435
2535
9742
Giải sáu
794
879
397
Giải bảy
86
35
84
68
ChụcSốĐ.Vị
208,9
 17,9
4,720,4
82,9353
2,4,8,942,4,7
33,5,955,9
7,868
1,4,972,6,92
0,6832,4,6
0,1,5,7293,4,5,7
 
Ngày: 06/10/2023
9ZF-14ZF-13ZF-3ZF-1ZF-10ZF-20ZF-6ZF
Giải ĐB
73121
Giải nhất
55217
Giải nhì
58651
16695
Giải ba
33566
88641
33460
21508
56520
07750
Giải tư
1730
9916
2124
9960
Giải năm
6043
5427
0070
4002
6493
5809
Giải sáu
332
983
794
Giải bảy
64
68
07
56
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,62
7
02,7,8,9
2,4,516,7
0,320,1,4,7
4,8,930,2
2,6,941,3
950,1,6
1,5,6602,4,6,8
0,1,270
0,683
093,4,5
 
Ngày: 29/09/2023
1ZP-5ZP-6ZP-18ZP-4ZP-3ZP-7ZP-9ZP
Giải ĐB
07044
Giải nhất
88675
Giải nhì
45097
40581
Giải ba
45021
76164
14457
24067
57789
44804
Giải tư
7218
1041
6089
3633
Giải năm
8752
2066
9926
1433
2605
2330
Giải sáu
109
055
432
Giải bảy
79
88
59
19
ChụcSốĐ.Vị
304,5,9
2,4,818,9
3,521,6
3230,2,32
0,4,641,4
0,5,752,5,7,9
2,664,6,7
5,6,975,9
1,881,8,92
0,1,5,7
82
97
 
Ngày: 22/09/2023
8ZX-15ZX-12ZX-3ZX-7ZX-6ZX
Giải ĐB
22714
Giải nhất
66480
Giải nhì
36490
79715
Giải ba
56683
54921
79449
80550
24952
86607
Giải tư
8307
1435
0484
0941
Giải năm
1863
0675
5349
9969
1503
4197
Giải sáu
826
983
510
Giải bảy
80
00
67
31
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,82
9
00,3,72
2,3,410,4,5
521,6
0,6,8231,5
1,841,92
1,3,750,2
263,7,9
02,6,975
 802,32,4
42,690,7
 
Ngày: 15/09/2023
10YF-14YF-1YF-3YF-13YF-7YF-19YF-8YF
Giải ĐB
13720
Giải nhất
08293
Giải nhì
39853
99463
Giải ba
40902
18299
67472
71197
09602
98672
Giải tư
6266
7877
7531
1382
Giải năm
8533
8041
0107
1775
2242
9568
Giải sáu
692
139
713
Giải bảy
00
90
14
61
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,22,7
3,4,613,4
02,4,72,8
9
20
1,3,5,6
9
31,3,9
141,2
753
661,3,6,8
0,7,9722,5,7
682
3,990,2,3,7
9