www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 23/10/2020
15RM-2RM-3RM-7RM-6RM-12RM
Giải ĐB
06125
Giải nhất
02898
Giải nhì
91024
05454
Giải ba
39463
28179
34370
68522
01371
77795
Giải tư
0440
5402
8279
8832
Giải năm
2805
3261
5764
8108
1728
3605
Giải sáu
624
200
992
Giải bảy
31
65
26
44
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,2,52,8
3,6,71 
0,2,3,922,42,5,6
8
631,2
22,4,5,640,4
02,2,6,954
261,3,4,5
 70,1,92
0,2,98 
7292,5,8
 
Ngày: 16/10/2020
4RV-8RV-11RV-5RV-7RV-9RV
Giải ĐB
14408
Giải nhất
28308
Giải nhì
99131
68897
Giải ba
11317
19395
50764
55010
05188
73841
Giải tư
3162
0716
9104
2161
Giải năm
6940
4714
7043
7398
1187
4221
Giải sáu
385
250
857
Giải bảy
00
01
21
04
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,500,1,42,82
0,22,3,4
6
10,4,6,7
6212
431
02,1,640,1,3
8,950,7
161,2,4
1,5,8,97 
02,8,985,7,8
 95,7,8
 
Ngày: 09/10/2020
7QD-4QD-11QD-8QD-12QD-15QD
Giải ĐB
60541
Giải nhất
68899
Giải nhì
42547
04938
Giải ba
95542
06347
57821
86104
21866
92438
Giải tư
7787
3453
1909
9347
Giải năm
1514
2101
2988
3933
7102
8025
Giải sáu
513
540
771
Giải bảy
22
01
63
96
ChụcSốĐ.Vị
4012,2,4,9
02,2,4,713,4
0,2,421,2,5
1,3,5,633,82
0,140,1,2,73
253
6,963,6
43,871
32,887,8
0,996,9
 
Ngày: 02/10/2020
3QM-12QM-2QM-1QM-8QM-9QM
Giải ĐB
99600
Giải nhất
25157
Giải nhì
41602
01801
Giải ba
07691
61779
63586
48562
13837
36479
Giải tư
7790
1983
3930
3449
Giải năm
4849
8407
9054
4528
0931
3793
Giải sáu
521
680
821
Giải bảy
90
38
21
02
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,9200,1,22,7
0,23,3,91 
02,6213,8
8,930,1,7,8
5492
 54,7
862
0,3,5792
2,380,3,6
42,72902,1,3
 
Ngày: 25/09/2020
3QV-9QV-4QV-12QV-13QV-14QV
Giải ĐB
98018
Giải nhất
47391
Giải nhì
46411
34513
Giải ba
02594
91533
20134
73795
31040
19707
Giải tư
6049
1001
4034
5340
Giải năm
0915
8701
5417
9493
1237
7007
Giải sáu
672
078
318
Giải bảy
02
77
78
65
ChụcSốĐ.Vị
42012,2,72
02,1,911,3,5,7
82
0,72 
1,3,933,42,7
32,9402,9
1,6,95 
 65
02,1,3,772,7,82
12,728 
491,3,4,5
 
Ngày: 18/09/2020
1PD-9PD-5PD-12PD-14PD-4PD
Giải ĐB
20290
Giải nhất
28162
Giải nhì
39930
04541
Giải ba
12820
49798
74603
74480
79568
99474
Giải tư
2797
7212
6076
9436
Giải năm
5840
4233
8930
4212
1688
0937
Giải sáu
299
612
363
Giải bảy
01
23
53
45
ChụcSốĐ.Vị
2,32,4,8
9
01,3
0,4123
13,620,3
0,2,3,5
6
302,3,6,7
740,1,5
453
3,762,3,8
3,974,6
6,8,980,8
990,7,8,9
 
Ngày: 11/09/2020
9PN-8PN-2PN-14PN-1PN-6PN
Giải ĐB
16129
Giải nhất
69128
Giải nhì
72785
45940
Giải ba
47968
02595
58656
70605
58152
19991
Giải tư
6289
8521
9068
3779
Giải năm
4851
8648
2493
6781
5634
2321
Giải sáu
425
593
454
Giải bảy
32
55
53
13
ChụcSốĐ.Vị
405
22,5,8,913
3,5212,5,8,9
1,5,9232,4
3,540,8
0,2,5,8
9
51,2,3,4
5,6
5682
 79
2,4,6281,5,9
2,7,891,32,5