www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 23/04/2021
13BE-15BE-10BE-11BE-9BE-2BE
Giải ĐB
98860
Giải nhất
08807
Giải nhì
79035
36955
Giải ba
52152
13825
21632
50794
48684
45328
Giải tư
0241
6662
9586
2178
Giải năm
0468
2726
4326
8253
3124
5992
Giải sáu
309
967
177
Giải bảy
11
81
47
68
ChụcSốĐ.Vị
607,9
1,4,811
3,5,6,924,5,62,8
532,5
2,8,941,7
2,3,552,3,5
22,860,2,7,82
0,4,6,777,8
2,62,781,4,6
092,4
 
Ngày: 16/04/2021
2AV-3AV-13AV-1AV-11AV-6AV
Giải ĐB
99789
Giải nhất
61842
Giải nhì
61345
45388
Giải ba
33740
22618
08822
57006
19388
34906
Giải tư
0127
8332
9708
8666
Giải năm
6417
5984
1399
9256
6349
7108
Giải sáu
351
427
290
Giải bảy
24
63
21
14
ChụcSốĐ.Vị
4,9062,82
2,514,7,8
2,3,421,2,4,72
632
1,2,840,2,5,9
451,6
02,5,663,6
1,227 
02,1,8284,82,9
4,8,990,9
 
Ngày: 09/04/2021
1AN-5AN-9AN-15AN-12AN-11AN
Giải ĐB
52070
Giải nhất
62954
Giải nhì
37646
88703
Giải ba
04269
02791
35381
80397
16804
02753
Giải tư
0651
7692
1233
6875
Giải năm
7439
7249
5341
9918
3352
8215
Giải sáu
262
484
531
Giải bảy
93
83
95
71
ChụcSốĐ.Vị
703,4
3,4,5,7
8,9
15,8
5,6,92 
0,3,5,8
9
31,3,9
0,5,841,6,9
1,7,951,2,3,4
462,9
970,1,5
181,3,4
3,4,691,2,3,5
7
 
Ngày: 02/04/2021
10AE-2AE-15AE-7AE-3AE-1AE
Giải ĐB
01795
Giải nhất
99808
Giải nhì
58658
90819
Giải ba
54406
82291
94848
61086
13666
06582
Giải tư
6068
4967
7881
1343
Giải năm
5616
5817
9615
1888
6782
6750
Giải sáu
933
952
851
Giải bảy
10
15
43
45
ChụcSốĐ.Vị
1,506,8
5,8,910,52,6,7
9
5,822 
3,4233
 432,5,8
12,4,950,1,2,8
0,1,6,866,7,8
1,67 
0,4,5,6
8
81,22,6,8
191,5
 
Ngày: 26/03/2021
9ZD-2ZD-12ZD-13ZD-14ZD-1ZD
Giải ĐB
72042
Giải nhất
68063
Giải nhì
25311
29971
Giải ba
83206
86522
85186
75709
65955
63349
Giải tư
6509
7975
0671
5763
Giải năm
4368
4718
7579
0026
5589
9488
Giải sáu
338
783
541
Giải bảy
59
57
29
76
ChụcSốĐ.Vị
 06,92
1,4,7211,8
2,422,6,9
62,838
 41,2,9
5,755,7,9
0,2,7,8632,8
5712,5,6,9
1,3,6,883,6,8,9
02,2,4,5
7,8
9 
 
Ngày: 19/03/2021
15ZM-4ZM-12ZM-7ZM-14ZM-10ZM
Giải ĐB
55324
Giải nhất
18908
Giải nhì
70030
91699
Giải ba
90308
19045
75389
92951
91232
84593
Giải tư
2005
8178
1585
7805
Giải năm
7278
4100
2748
0506
2443
8326
Giải sáu
820
818
350
Giải bảy
08
93
24
14
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,500,52,6,83
514,8
320,42,6
4,9230,2
1,2243,5,8
02,4,850,1
0,26 
 782
03,1,4,7285,9
8,9932,9
 
Ngày: 12/03/2021
11ZU-13ZU-8ZU-2ZU-10ZU-3ZU
Giải ĐB
85439
Giải nhất
84075
Giải nhì
78489
29688
Giải ba
31297
18684
63601
54663
65777
16129
Giải tư
2609
2739
8536
8966
Giải năm
3840
2898
8403
6303
1622
4893
Giải sáu
083
841
689
Giải bảy
15
70
38
84
ChụcSốĐ.Vị
4,701,32,9
0,415
222,9
02,6,8,936,8,92
8240,1
1,75 
3,663,6
7,970,5,7
3,8,983,42,8,92
0,2,32,8293,7,8