www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 21/04/2023
11QF-15QF-6QF-8QF-13QF-7QF
Giải ĐB
47914
Giải nhất
60797
Giải nhì
59717
14501
Giải ba
34329
85460
96221
89853
40346
68305
Giải tư
3448
1189
9419
1707
Giải năm
4739
7719
4691
4875
9253
2716
Giải sáu
562
636
836
Giải bảy
94
07
65
97
ChụcSốĐ.Vị
601,5,72
0,2,914,6,7,92
621,9
52362,9
1,946,8
0,6,7532
1,32,460,2,5
02,1,9275
489
12,2,3,891,4,72
 
Ngày: 14/04/2023
9QP-2QP-7QP-14QP-5QP-13QP
Giải ĐB
57534
Giải nhất
88770
Giải nhì
05720
91578
Giải ba
03717
48451
94184
89449
05832
56081
Giải tư
4943
4300
4803
7938
Giải năm
2632
1938
4351
0270
7609
7302
Giải sáu
029
457
562
Giải bảy
88
23
60
79
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,7200,2,3,9
52,817
0,32,620,3,9
0,2,4322,4,82
3,843,9
 512,7
 60,2
1,5702,8,9
32,7,881,4,8
0,2,4,79 
 
Ngày: 07/04/2023
7QY-10QY-2QY-15QY-3QY-8QY
Giải ĐB
49736
Giải nhất
58224
Giải nhì
65556
14147
Giải ba
58150
72738
43810
30812
33149
13629
Giải tư
8908
1830
7439
0764
Giải năm
6547
1958
9971
7786
2569
4304
Giải sáu
463
465
406
Giải bảy
00
44
72
22
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,500,4,6,8
710,2
1,2,722,4,9
630,6,8,9
0,2,4,644,72,9
650,6,8
0,3,5,863,4,5,9
4271,2
0,3,586
2,3,4,69 
 
Ngày: 31/03/2023
4PF-1PF-8PF-12PF-5PF-6PF
Giải ĐB
59381
Giải nhất
50062
Giải nhì
41803
74247
Giải ba
29789
25048
78541
21351
15625
53386
Giải tư
8847
1248
2881
7647
Giải năm
3187
0628
3153
7468
8667
7883
Giải sáu
834
295
592
Giải bảy
42
08
22
16
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
4,5,8216
2,4,6,922,5,8
0,5,834
341,2,73,82
2,951,3
1,862,7,8
43,6,87 
0,2,42,6812,3,6,7
9
892,5
 
Ngày: 24/03/2023
6PQ-14PQ-3PQ-11PQ-15PQ-2PQ
Giải ĐB
48657
Giải nhất
92279
Giải nhì
26169
82385
Giải ba
98841
13954
79256
94604
99283
70785
Giải tư
1952
2895
1644
0040
Giải năm
0056
2149
4349
9152
6702
9706
Giải sáu
946
859
135
Giải bảy
72
04
96
01
ChụcSốĐ.Vị
401,2,42,6
0,41 
0,52,72 
835
02,4,540,1,4,6
92
3,82,9522,4,62,7
9
0,4,52,969
572,9
 83,52
42,5,6,795,6
 
Ngày: 17/03/2023
14PY-12PY-9PY-4PY-6PY-10PY
Giải ĐB
59389
Giải nhất
46086
Giải nhì
47967
93279
Giải ba
62875
61643
80808
17950
83001
55132
Giải tư
7669
4211
2318
6993
Giải năm
7346
4111
6778
2763
2406
4847
Giải sáu
006
958
919
Giải bảy
09
05
65
60
ChụcSốĐ.Vị
5,601,5,62,8
9
0,12112,8,9
32 
4,6,932
 43,6,7
0,6,750,8
02,4,860,3,5,7
9
4,675,8,9
0,1,5,786,9
0,1,6,7
8
93
 
Ngày: 10/03/2023
8NF-13NF-4NF-7NF-2NF-1NF
Giải ĐB
24420
Giải nhất
64647
Giải nhì
92456
73117
Giải ba
43430
17679
18857
58788
06086
56612
Giải tư
6449
3646
0895
3184
Giải năm
9301
4549
8069
7225
3674
8235
Giải sáu
810
645
849
Giải bảy
97
07
58
81
ChụcSốĐ.Vị
1,2,301,7
0,810,2,7
120,5
 30,5
7,845,6,7,93
2,3,4,956,7,8
4,5,869
0,1,4,5
9
74,9
5,881,4,6,8
43,6,795,7