www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 20/05/2022
10XS-15XS-3XS-12XS-5XS-11XS
Giải ĐB
78195
Giải nhất
29924
Giải nhì
93148
31878
Giải ba
90373
98148
70425
68174
87509
45128
Giải tư
1579
8236
1126
0906
Giải năm
8299
3776
3912
2338
8819
9177
Giải sáu
218
446
574
Giải bảy
22
23
60
58
ChụcSốĐ.Vị
606,9
 12,8,9
1,222,3,4,5
6,8
2,736,8
2,7246,82
2,958
0,2,3,4
7
60
773,42,6,7
8,9
1,2,3,42
5,7
8 
0,1,7,995,9
 
Ngày: 13/05/2022
6XK-1XK-15XK-10XK-3XK-5XK
Giải ĐB
29436
Giải nhất
46318
Giải nhì
32294
77466
Giải ba
93212
62933
41364
37952
17902
12456
Giải tư
3159
3187
7174
5338
Giải năm
6056
0791
2843
2566
7526
3787
Giải sáu
969
827
755
Giải bảy
51
49
82
08
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
5,912,8
0,1,5,826,7
3,433,6,8
6,7,943,9
551,2,5,62
9
2,3,52,6264,62,9
2,8274
0,1,382,72
4,5,691,4
 
Ngày: 06/05/2022
8XB-9XB-14XB-3XB-7XB-6XB
Giải ĐB
20116
Giải nhất
51969
Giải nhì
74599
81169
Giải ba
53335
82835
57213
76047
88997
03873
Giải tư
4043
3715
1658
5569
Giải năm
8020
5884
1361
6011
0682
1054
Giải sáu
599
764
820
Giải bảy
34
10
31
03
ChụcSốĐ.Vị
1,2203
1,3,610,1,3,5
6
8202
0,1,4,731,4,52
3,5,6,843,7
1,3254,8
161,4,93
4,973
582,4
63,9297,92
 
Ngày: 29/04/2022
11VS-15VS-7VS-6VS-14VS-13VS
Giải ĐB
58339
Giải nhất
82141
Giải nhì
51386
51548
Giải ba
89578
36302
56371
39234
97572
34884
Giải tư
1508
7022
4316
2815
Giải năm
5907
5714
2648
9106
4458
5660
Giải sáu
855
012
247
Giải bảy
80
56
15
35
ChụcSốĐ.Vị
6,802,6,7,8
4,712,4,52,6
0,1,2,722
 34,5,9
1,3,841,7,82
12,3,555,6,8
0,1,5,860
0,471,2,8
0,42,5,780,4,6
39 
 
Ngày: 22/04/2022
14VK-15VK-9VK-5VK-1VK-4VK
Giải ĐB
31695
Giải nhất
51735
Giải nhì
67343
00384
Giải ba
51656
05290
61297
07065
97477
36261
Giải tư
0051
6869
8950
4598
Giải năm
7063
2763
1146
2665
6261
9492
Giải sáu
163
147
242
Giải bảy
83
63
37
18
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
5,6218
4,92 
4,64,835,7
842,3,6,7
3,62,950,1,6
4,5612,34,52,9
3,4,7,977
1,983,4
690,2,5,7
8
 
Ngày: 15/04/2022
14VB-8VB-1VB-12VB-7VB-15VB
Giải ĐB
54045
Giải nhất
27631
Giải nhì
14787
90992
Giải ba
60451
49375
62148
50334
02791
38478
Giải tư
9494
3576
9400
2339
Giải năm
3717
4337
3537
7438
2964
1185
Giải sáu
907
721
120
Giải bảy
60
31
54
32
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,7
2,32,5,917
3,920,1
 312,2,4,72
8,9
3,5,6,945,8
4,7,851,4
760,4
0,1,32,875,6,8
3,4,785,7
391,2,4
 
Ngày: 08/04/2022
7US-4US-9US-5US-11US-8US
Giải ĐB
43769
Giải nhất
86531
Giải nhì
98565
42742
Giải ba
13360
31673
48132
12979
60462
22182
Giải tư
5252
7259
0501
5422
Giải năm
5377
4388
8415
5235
6560
5842
Giải sáu
055
288
241
Giải bảy
22
87
18
35
ChụcSốĐ.Vị
6201
0,3,415,8
22,3,42,5
6,8
222
731,2,52
 41,22
1,32,5,652,5,9
 602,2,5,9
7,873,7,9
1,8282,7,82
5,6,79