www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 15/01/2021
14VM-11VM-1VM-4VM-2VM-15VM
Giải ĐB
68285
Giải nhất
63497
Giải nhì
51148
40526
Giải ba
21460
45322
08942
64777
99903
68603
Giải tư
9743
9831
2616
0548
Giải năm
0880
6314
8728
3229
3228
1896
Giải sáu
300
505
685
Giải bảy
13
33
47
58
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,32,5
313,4,6
2,422,6,82,9
02,1,3,431,3
142,3,7,82
0,8258
1,2,960
4,7,977
22,42,580,52
296,7
 
Ngày: 08/01/2021
7VU-5VU-13VU-6VU-1VU-15VU
Giải ĐB
00726
Giải nhất
05627
Giải nhì
70149
28426
Giải ba
80452
76037
93062
41786
56154
32772
Giải tư
4433
1343
3747
7960
Giải năm
0734
8998
7569
2665
0306
5171
Giải sáu
694
303
562
Giải bảy
30
00
77
61
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,3,6
6,71 
5,62,7262,7
0,3,430,3,4,7
3,5,943,7,9
652,4
0,22,860,1,22,5
9
2,3,4,771,2,7
986
4,694,8
 
Ngày: 01/01/2021
11UD-1UD-6UD-10UD-2UD-7UD
Giải ĐB
78885
Giải nhất
61981
Giải nhì
32168
74990
Giải ba
52955
93657
43037
39539
82586
22866
Giải tư
9925
5333
1426
9023
Giải năm
4289
6576
5377
7039
4487
1675
Giải sáu
145
565
210
Giải bảy
81
14
08
11
ChụcSốĐ.Vị
1,908
1,8210,1,4
 23,5,6
2,333,7,92
145
2,4,5,6
7,8
55,7
2,6,7,865,6,8
3,5,7,875,6,7
0,6812,5,6,7
9
32,890
 
Ngày: 25/12/2020
7UM-1UM-6UM-9UM-15UM-4UM
Giải ĐB
36287
Giải nhất
56591
Giải nhì
36172
15322
Giải ba
27712
52203
51451
37235
42452
12511
Giải tư
4935
7280
2276
8896
Giải năm
9714
1459
8993
8767
3355
0049
Giải sáu
350
249
086
Giải bảy
61
54
23
49
ChụcSốĐ.Vị
5,803
1,5,6,911,2,4
1,2,5,722,3
0,2,9352
1,5493
32,550,1,2,4
5,9
7,8,961,7
6,872,6
 80,6,7
43,591,3,6
 
Ngày: 18/12/2020
13UV-6UV-8UV-14UV-7UV-10UV
Giải ĐB
27054
Giải nhất
73286
Giải nhì
06974
12931
Giải ba
24404
49647
56497
61913
03153
36897
Giải tư
4500
9337
2117
2950
Giải năm
3461
0007
9004
9222
1448
9478
Giải sáu
931
305
194
Giải bảy
45
48
80
34
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,42,5,7
32,613,7
222
1,5312,4,7
02,3,5,7
9
45,7,82
0,450,3,4
861
0,1,3,4
92
74,8
42,780,6
 94,72
 
Ngày: 11/12/2020
9TD-15TD-12TD-14TD-13TD-4TD
Giải ĐB
46551
Giải nhất
98348
Giải nhì
38049
24426
Giải ba
99948
81196
75953
21341
78983
20309
Giải tư
3766
7895
2059
8926
Giải năm
1970
6103
4286
3245
3479
0888
Giải sáu
202
948
921
Giải bảy
40
47
74
83
ChụcSốĐ.Vị
4,702,3,9
2,4,51 
021,62
0,5,823 
740,1,5,7
83,9
4,951,3,9
22,6,8,966
470,4,9
43,8832,6,8
0,4,5,795,6
 
Ngày: 04/12/2020
13TM-12TM-7TM-9TM-1TM-5TM
Giải ĐB
95549
Giải nhất
57855
Giải nhì
30983
43987
Giải ba
44682
38204
60811
61626
11315
52640
Giải tư
1247
1870
3209
7275
Giải năm
6903
4219
4375
4618
3690
4693
Giải sáu
507
535
808
Giải bảy
76
09
67
89
ChụcSốĐ.Vị
4,7,903,4,7,8
92
111,5,8,9
826
0,8,935
040,7,9
1,3,5,7255
2,767
0,4,6,870,52,6
0,182,3,7,9
02,1,4,890,3