www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 14/07/2023
11UF-14UF-5UF-9UF-2UF-4UF
Giải ĐB
78668
Giải nhất
82538
Giải nhì
75699
31456
Giải ba
75013
86668
71819
33871
83628
63670
Giải tư
1258
2533
0428
2403
Giải năm
8900
7404
7012
5658
5092
3728
Giải sáu
143
597
118
Giải bảy
45
46
49
64
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,4
712,3,8,9
1,9283
0,1,3,433,8
0,643,5,6,9
456,82
4,564,82
970,1
1,23,3,52
62
8 
1,4,992,7,9
 
Ngày: 07/07/2023
3UP-14UP-12UP-8UP-6UP-15UP
Giải ĐB
93076
Giải nhất
94746
Giải nhì
78078
12706
Giải ba
23849
92420
73292
31179
01655
13960
Giải tư
0155
7242
3503
7485
Giải năm
5440
4198
2074
7057
3193
7035
Giải sáu
784
719
419
Giải bảy
12
19
90
84
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,903,6
 12,93
1,4,920
0,935
7,8240,2,6,9
3,52,8552,7
0,4,760
574,6,8,9
7,9842,5
13,4,790,2,3,8
 
Ngày: 30/06/2023
15UY-2UY-11UY-12UY-5UY-6UY
Giải ĐB
69851
Giải nhất
88124
Giải nhì
66159
11919
Giải ba
07922
80284
92702
43791
92613
53904
Giải tư
4262
5196
2479
4379
Giải năm
2466
8092
8630
6719
3089
6022
Giải sáu
207
869
283
Giải bảy
89
82
08
34
ChụcSốĐ.Vị
302,4,7,8
5,913,92
0,22,6,8
9
222,4
1,830,4
0,2,3,84 
 51,9
6,962,6,9
0792
082,3,4,92
12,5,6,72
82
91,2,6
 
Ngày: 23/06/2023
4TF-10TF-12TF-5TF-15TF-7TF
Giải ĐB
83660
Giải nhất
29556
Giải nhì
84109
08146
Giải ba
94501
89896
47585
80207
97187
00361
Giải tư
4205
2870
8205
0899
Giải năm
5152
3767
5317
5262
3839
5697
Giải sáu
662
169
936
Giải bảy
36
84
41
44
ChụcSốĐ.Vị
6,701,52,7,9
0,4,617
5,622 
 362,9
4,841,4,6
02,852,6
32,4,5,960,1,22,7
9
0,1,6,8
9
70
 84,5,7
0,3,6,996,7,9
 
Ngày: 16/06/2023
12TP-14TP-11TP-5TP-13TP-6TP
Giải ĐB
76830
Giải nhất
13239
Giải nhì
15720
13993
Giải ba
81372
54796
83888
74122
95035
42408
Giải tư
5949
5284
9319
0688
Giải năm
5407
7853
4409
6202
2997
3674
Giải sáu
367
132
155
Giải bảy
07
66
02
01
ChụcSốĐ.Vị
2,301,22,72,8
9
019
02,2,3,720,2
5,930,2,5,9
7,849
3,553,5
6,966,7
02,6,972,4
0,8284,82
0,1,3,493,6,7
 
Ngày: 09/06/2023
2TY-12TY-13TY-5TY-6TY-7TY
Giải ĐB
84288
Giải nhất
04963
Giải nhì
74125
38700
Giải ba
73140
26876
60883
12566
74298
52888
Giải tư
0391
5921
8049
3886
Giải năm
1500
2489
8181
3870
1998
2926
Giải sáu
046
845
943
Giải bảy
84
68
82
38
ChụcSốĐ.Vị
02,4,7002
2,8,91 
821,5,6
4,6,838
840,3,5,6
9
2,45 
2,4,6,7
8
63,6,8
 70,6
3,6,82,9281,2,3,4
6,82,9
4,891,82
 
Ngày: 02/06/2023
4SF-5SF-18SF-12SF-17SF-1SF-2SF-9SF
Giải ĐB
71963
Giải nhất
03825
Giải nhì
76720
67605
Giải ba
83562
75355
08354
71442
30105
41776
Giải tư
0619
8323
0185
4008
Giải năm
2134
7958
9097
7851
7373
7684
Giải sáu
307
353
763
Giải bảy
16
34
19
29
ChụcSốĐ.Vị
2052,7,8
516,92
4,620,3,5,9
2,5,62,7342
32,5,842
02,2,5,851,3,4,5
8
1,762,32
0,973,6
0,584,5
12,297