www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 06/08/2021
1GE-9GE-2GE-11GE-13GE-4GE
Giải ĐB
39467
Giải nhất
34338
Giải nhì
87428
43563
Giải ba
96124
59846
24613
80119
73546
75171
Giải tư
8855
5404
5698
7155
Giải năm
2126
3084
9279
6680
3065
6258
Giải sáu
300
076
029
Giải bảy
69
47
52
35
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4
713,9
524,6,8,9
1,635,8
0,2,8462,7
3,52,652,52,8
2,42,763,5,7,9
4,671,6,9
2,3,5,980,4
1,2,6,798
 
Ngày: 30/07/2021
2FX-13FX-7FX-8FX-4FX-11FX
Giải ĐB
94715
Giải nhất
51666
Giải nhì
78150
32755
Giải ba
46918
97507
17363
26054
70336
40135
Giải tư
6372
8921
1153
7468
Giải năm
7527
7835
9979
7559
6165
7850
Giải sáu
729
628
115
Giải bảy
72
86
43
82
ChụcSốĐ.Vị
5207
2152,8
72,821,7,8,9
4,5,6352,6
543
12,32,5,6502,3,4,5
9
3,6,863,5,6,8
0,2722,9
1,2,682,6
2,5,79 
 
Ngày: 23/07/2021
3FP-8FP-13FP-10FP-11FP-9FP
Giải ĐB
46724
Giải nhất
86038
Giải nhì
35744
09196
Giải ba
74278
08901
73475
16038
15447
22443
Giải tư
4335
5732
9424
2448
Giải năm
5772
4566
6602
3203
1197
7966
Giải sáu
185
040
599
Giải bảy
29
84
34
30
ChụcSốĐ.Vị
3,401,2,3
01 
0,3,7242,9
0,430,2,4,5
82
22,3,4,840,3,4,7
8
3,7,85 
62,9662
4,972,5,8
32,4,784,5
2,996,7,9
 
Ngày: 16/07/2021
3FE-1FE-14FE-8FE-7FE-15FE
Giải ĐB
37782
Giải nhất
48924
Giải nhì
26508
44631
Giải ba
68909
77885
60120
46842
80914
10827
Giải tư
8176
6272
9056
3619
Giải năm
8195
5720
3711
7262
0310
5439
Giải sáu
215
514
560
Giải bảy
96
87
94
66
ChụcSốĐ.Vị
1,22,608,9
1,310,1,42,5
9
4,6,7,8202,4,7
 31,9
12,2,942
1,8,956
5,6,7,960,2,6
2,872,6
082,5,7
0,1,394,5,6
 
Ngày: 09/07/2021
3EX-12EX-11EX-7EX-1EX-14EX
Giải ĐB
70060
Giải nhất
95585
Giải nhì
92821
77303
Giải ba
40505
05757
67062
83003
23669
96779
Giải tư
6381
6278
1109
5474
Giải năm
4077
6771
1518
4149
6429
0797
Giải sáu
821
264
455
Giải bảy
75
05
97
99
ChụcSốĐ.Vị
6032,52,9
22,7,818
6212,9
023 
6,749
02,5,7,855,7
 60,2,4,9
5,7,9271,4,5,7
8,9
1,781,5
0,2,4,6
7,9
972,9
 
Ngày: 02/07/2021
1EP-2EP-15EP-12EP-5EP-13EP
Giải ĐB
87781
Giải nhất
34762
Giải nhì
39787
40120
Giải ba
43891
47180
95886
55595
31201
07153
Giải tư
2028
4290
1375
0122
Giải năm
4740
4378
8916
7932
8040
4780
Giải sáu
228
217
086
Giải bảy
99
88
36
59
ChụcSốĐ.Vị
2,42,82,901
0,8,916,7
2,3,620,2,82
532,6
 402
7,953,9
1,3,8262
1,875,8
22,7,8802,1,62,7
8
5,990,1,5,9
 
Ngày: 25/06/2021
10ED-11ED-2ED-3ED-9ED-1ED
Giải ĐB
25985
Giải nhất
03675
Giải nhì
18803
46990
Giải ba
45564
78815
04871
29794
89885
26774
Giải tư
7403
5635
2105
7538
Giải năm
1252
0449
6833
7160
3625
2056
Giải sáu
735
919
015
Giải bảy
96
29
22
81
ChụcSốĐ.Vị
6,9032,5
7,8152,9
2,522,5,9
02,333,52,8
6,7,949
0,12,2,32
7,82
52,6
5,960,4
 71,4,5
381,52
1,2,490,4,6