www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 05/02/2021
2XM-8XM-12XM-7XM-15XM-4XM
Giải ĐB
48520
Giải nhất
61417
Giải nhì
61323
88532
Giải ba
05920
84407
66568
10425
96873
84798
Giải tư
7128
9292
4278
5915
Giải năm
2327
0821
0064
7717
4532
1681
Giải sáu
444
718
268
Giải bảy
70
88
39
14
ChụcSốĐ.Vị
22,707
2,814,5,72,8
32,9202,1,3,5
7,8
2,7322,9
1,4,644
1,25 
 64,82
0,12,270,3,8
1,2,62,7
8,9
81,8
392,8
 
Ngày: 29/01/2021
11XU-8XU-2XU-6XU-5XU-10XU
Giải ĐB
40169
Giải nhất
74085
Giải nhì
03024
33253
Giải ba
95499
49160
46104
99338
97510
25548
Giải tư
1963
2870
8793
7261
Giải năm
9763
6916
4588
0608
9073
8742
Giải sáu
867
115
321
Giải bảy
76
56
98
90
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,904,8
2,610,5,6
421,4
5,62,7,938
0,242,8
1,853,6
1,5,760,1,32,7
9
670,3,6
0,3,4,8
9
85,8
6,990,3,8,9
 
Ngày: 22/01/2021
4VD-9VD-5VD-12VD-10VD-13VD
Giải ĐB
09264
Giải nhất
84081
Giải nhì
02515
40551
Giải ba
50923
52161
94571
45049
22063
12002
Giải tư
2350
7495
3382
3957
Giải năm
4240
9067
6766
4874
6126
8781
Giải sáu
975
649
138
Giải bảy
99
66
79
86
ChụcSốĐ.Vị
4,502
5,6,7,8215
0,823,6
2,638
6,740,92
1,7,950,1,7
2,62,861,3,4,62
7
5,671,4,5,9
3812,2,6
42,7,995,9
 
Ngày: 15/01/2021
14VM-11VM-1VM-4VM-2VM-15VM
Giải ĐB
68285
Giải nhất
63497
Giải nhì
51148
40526
Giải ba
21460
45322
08942
64777
99903
68603
Giải tư
9743
9831
2616
0548
Giải năm
0880
6314
8728
3229
3228
1896
Giải sáu
300
505
685
Giải bảy
13
33
47
58
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,32,5
313,4,6
2,422,6,82,9
02,1,3,431,3
142,3,7,82
0,8258
1,2,960
4,7,977
22,42,580,52
296,7
 
Ngày: 08/01/2021
7VU-5VU-13VU-6VU-1VU-15VU
Giải ĐB
00726
Giải nhất
05627
Giải nhì
70149
28426
Giải ba
80452
76037
93062
41786
56154
32772
Giải tư
4433
1343
3747
7960
Giải năm
0734
8998
7569
2665
0306
5171
Giải sáu
694
303
562
Giải bảy
30
00
77
61
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,3,6
6,71 
5,62,7262,7
0,3,430,3,4,7
3,5,943,7,9
652,4
0,22,860,1,22,5
9
2,3,4,771,2,7
986
4,694,8
 
Ngày: 01/01/2021
11UD-1UD-6UD-10UD-2UD-7UD
Giải ĐB
78885
Giải nhất
61981
Giải nhì
32168
74990
Giải ba
52955
93657
43037
39539
82586
22866
Giải tư
9925
5333
1426
9023
Giải năm
4289
6576
5377
7039
4487
1675
Giải sáu
145
565
210
Giải bảy
81
14
08
11
ChụcSốĐ.Vị
1,908
1,8210,1,4
 23,5,6
2,333,7,92
145
2,4,5,6
7,8
55,7
2,6,7,865,6,8
3,5,7,875,6,7
0,6812,5,6,7
9
32,890
 
Ngày: 25/12/2020
7UM-1UM-6UM-9UM-15UM-4UM
Giải ĐB
36287
Giải nhất
56591
Giải nhì
36172
15322
Giải ba
27712
52203
51451
37235
42452
12511
Giải tư
4935
7280
2276
8896
Giải năm
9714
1459
8993
8767
3355
0049
Giải sáu
350
249
086
Giải bảy
61
54
23
49
ChụcSốĐ.Vị
5,803
1,5,6,911,2,4
1,2,5,722,3
0,2,9352
1,5493
32,550,1,2,4
5,9
7,8,961,7
6,872,6
 80,6,7
43,591,3,6