www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 03/12/2021
4NX-6NX-5NX-3NX-12NX-2NX
Giải ĐB
85507
Giải nhất
09681
Giải nhì
03790
53917
Giải ba
20926
31086
34274
91735
41574
37041
Giải tư
3147
7281
0582
1810
Giải năm
6174
9325
9861
5010
5976
9663
Giải sáu
661
456
229
Giải bảy
12
03
42
45
ChụcSốĐ.Vị
12,903,7
4,62,82102,2,7
1,4,825,6,9
0,635
7341,2,5,7
2,3,456
2,5,7,8612,3
0,1,4743,6
 812,2,6
290
 
Ngày: 26/11/2021
14NP-12NP-15NP-2NP-7NP-5NP
Giải ĐB
81610
Giải nhất
43572
Giải nhì
02830
70461
Giải ba
10642
43979
44974
44345
44745
54146
Giải tư
1308
4893
1941
9021
Giải năm
0564
8667
1756
5363
6795
2527
Giải sáu
376
932
698
Giải bảy
29
72
64
60
ChụcSốĐ.Vị
1,3,608
2,4,610
3,4,7221,7,9
6,930,2
62,741,2,52,6
42,956
4,5,760,1,3,42
7
2,6722,4,6,9
0,98 
2,793,5,8
 
Ngày: 19/11/2021
14NE-9NE-2NE-3NE-1NE-4NE
Giải ĐB
68712
Giải nhất
13056
Giải nhì
06192
95012
Giải ba
99626
60787
11782
79716
23208
53805
Giải tư
0290
2799
2097
4884
Giải năm
9850
6342
4004
8986
6207
3442
Giải sáu
222
826
366
Giải bảy
03
82
30
28
ChụcSốĐ.Vị
3,5,903,4,5,7
8
 122,6
12,2,42,82
9
22,62,8
030
0,8422
050,6
1,22,5,6
8
66
0,8,97 
0,2822,4,6,7
990,2,7,9
 
Ngày: 12/11/2021
4MX-5MX-13MX-7MX-1MX-15MX
Giải ĐB
04211
Giải nhất
71230
Giải nhì
58044
68437
Giải ba
80363
60261
49100
77271
53221
35588
Giải tư
7488
0466
1119
7107
Giải năm
9609
0695
9105
1244
0805
7957
Giải sáu
966
246
923
Giải bảy
49
72
93
12
ChụcSốĐ.Vị
0,300,52,7,9
1,2,6,711,2,9
1,721,3
2,6,930,7
42442,6,9
02,957
4,6261,3,62
0,3,571,2
82882
0,1,493,5
 
Ngày: 05/11/2021
7MP-12MP-1MP-11MP-15MP-8MP-17MP-18MP
Giải ĐB
66152
Giải nhất
65766
Giải nhì
01610
37587
Giải ba
67850
21069
37289
61589
14790
10276
Giải tư
7588
5664
3897
5600
Giải năm
2409
1347
2403
8443
9588
4431
Giải sáu
334
575
643
Giải bảy
38
02
90
85
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,9200,2,3,9
310
0,52 
0,4231,4,8
3,6432,7
7,850,2
6,764,6,9
4,8,975,6
3,8285,7,82,92
0,6,82902,7
 
Ngày: 29/10/2021
1ME-5ME-8ME-6ME-15ME-14ME
Giải ĐB
67635
Giải nhất
83186
Giải nhì
46576
75207
Giải ba
37607
90787
01471
41670
48558
10786
Giải tư
6447
0420
5042
5225
Giải năm
5635
4481
0743
6322
5141
0007
Giải sáu
967
431
346
Giải bảy
96
09
43
65
ChụcSốĐ.Vị
2,7073,9
3,4,7,81 
2,420,2,5
4231,52
 41,2,32,6
7
2,32,658
4,7,82,965,7
03,4,6,870,1,6
581,62,7
096
 
Ngày: 22/10/2021
10LX-5LX-4LX-3LX-13LX-2LX
Giải ĐB
56628
Giải nhất
23615
Giải nhì
74574
50353
Giải ba
31166
16493
70266
79071
61860
04844
Giải tư
1960
3013
8505
0372
Giải năm
3329
3862
4607
9661
8165
8670
Giải sáu
220
319
205
Giải bảy
17
82
79
06
ChụcSốĐ.Vị
2,62,7052,6,7
6,713,5,7,9
6,7,820,8,9
1,5,93 
4,744
02,1,653
0,62602,1,2,5
62
0,170,1,2,4
9
282
1,2,793