www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 02/04/2021
10AE-2AE-15AE-7AE-3AE-1AE
Giải ĐB
01795
Giải nhất
99808
Giải nhì
58658
90819
Giải ba
54406
82291
94848
61086
13666
06582
Giải tư
6068
4967
7881
1343
Giải năm
5616
5817
9615
1888
6782
6750
Giải sáu
933
952
851
Giải bảy
10
15
43
45
ChụcSốĐ.Vị
1,506,8
5,8,910,52,6,7
9
5,822 
3,4233
 432,5,8
12,4,950,1,2,8
0,1,6,866,7,8
1,67 
0,4,5,6
8
81,22,6,8
191,5
 
Ngày: 26/03/2021
9ZD-2ZD-12ZD-13ZD-14ZD-1ZD
Giải ĐB
72042
Giải nhất
68063
Giải nhì
25311
29971
Giải ba
83206
86522
85186
75709
65955
63349
Giải tư
6509
7975
0671
5763
Giải năm
4368
4718
7579
0026
5589
9488
Giải sáu
338
783
541
Giải bảy
59
57
29
76
ChụcSốĐ.Vị
 06,92
1,4,7211,8
2,422,6,9
62,838
 41,2,9
5,755,7,9
0,2,7,8632,8
5712,5,6,9
1,3,6,883,6,8,9
02,2,4,5
7,8
9 
 
Ngày: 19/03/2021
15ZM-4ZM-12ZM-7ZM-14ZM-10ZM
Giải ĐB
55324
Giải nhất
18908
Giải nhì
70030
91699
Giải ba
90308
19045
75389
92951
91232
84593
Giải tư
2005
8178
1585
7805
Giải năm
7278
4100
2748
0506
2443
8326
Giải sáu
820
818
350
Giải bảy
08
93
24
14
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,500,52,6,83
514,8
320,42,6
4,9230,2
1,2243,5,8
02,4,850,1
0,26 
 782
03,1,4,7285,9
8,9932,9
 
Ngày: 12/03/2021
11ZU-13ZU-8ZU-2ZU-10ZU-3ZU
Giải ĐB
85439
Giải nhất
84075
Giải nhì
78489
29688
Giải ba
31297
18684
63601
54663
65777
16129
Giải tư
2609
2739
8536
8966
Giải năm
3840
2898
8403
6303
1622
4893
Giải sáu
083
841
689
Giải bảy
15
70
38
84
ChụcSốĐ.Vị
4,701,32,9
0,415
222,9
02,6,8,936,8,92
8240,1
1,75 
3,663,6
7,970,5,7
3,8,983,42,8,92
0,2,32,8293,7,8
 
Ngày: 05/03/2021
14YD-10YD-5YD-1YD-4YD-9YD
Giải ĐB
66992
Giải nhất
16935
Giải nhì
68659
92257
Giải ba
86409
19336
52232
57170
72166
57740
Giải tư
9386
5211
1352
1440
Giải năm
3504
9774
7369
1318
2325
0278
Giải sáu
071
914
922
Giải bảy
70
84
40
11
ChụcSốĐ.Vị
43,7204,9
12,7112,4,8
2,3,5,922,5
 32,5,6
0,1,7,8403
2,352,7,9
3,6,866,9
5702,1,4,8
1,784,6
0,5,692
 
Ngày: 26/02/2021
3YM-2YM-11YM-13YM-10YM-1YM
Giải ĐB
55600
Giải nhất
59302
Giải nhì
78836
71711
Giải ba
57669
79931
24351
86322
54511
71826
Giải tư
6225
6043
3742
0666
Giải năm
0314
6945
0521
6066
8579
0910
Giải sáu
203
330
633
Giải bảy
04
70
40
37
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
7
00,2,3,4
12,2,3,510,12,4
0,2,421,2,5,6
0,3,430,1,3,6
7
0,140,2,3,5
2,451
2,3,62662,9
370,9
 8 
6,79 
 
Ngày: 19/02/2021
13YU-7YU-15YU-6YU-9YU-14YU-17YU-3YU
Giải ĐB
11103
Giải nhất
91506
Giải nhì
14103
96867
Giải ba
43908
30333
05682
89923
46822
95324
Giải tư
6906
6085
5159
5226
Giải năm
0259
6908
8178
6533
9420
4716
Giải sáu
464
135
554
Giải bảy
03
43
20
18
ChụcSốĐ.Vị
22033,62,82
 16,8
2,8202,2,3,4
6
03,2,32,4332,5
2,5,643
3,854,92
02,1,264,7
678
02,1,782,5
529