www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 01/09/2023
4YX-14YX-11YX-15YX-1YX-8YX
Giải ĐB
61379
Giải nhất
79008
Giải nhì
07854
80318
Giải ba
48527
90784
13121
89610
34437
47431
Giải tư
7099
6773
7723
6743
Giải năm
4050
1687
2692
4187
1868
4573
Giải sáu
559
179
626
Giải bảy
43
54
36
09
ChụcSốĐ.Vị
1,508,9
2,310,8
921,3,6,7
2,42,7231,6,7
52,8432
 50,42,9
2,368
2,3,82732,92
0,1,684,72
0,5,72,992,9
 
Ngày: 25/08/2023
1XF-14XF-2XF-11XF-7XF-13XF
Giải ĐB
82843
Giải nhất
23348
Giải nhì
35123
01009
Giải ba
95487
27274
39984
74122
89308
11685
Giải tư
3680
4811
8994
5884
Giải năm
7430
2751
5603
5010
0572
4760
Giải sáu
220
037
782
Giải bảy
52
11
96
49
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,6
8
03,8,9
12,510,12
2,5,7,820,2,3
0,2,430,7
7,82,943,8,9
851,2
960
3,872,4
0,480,2,42,5
7
0,494,6
 
Ngày: 18/08/2023
1XP-11XP-2XP-14XP-9XP-10XP
Giải ĐB
47887
Giải nhất
39986
Giải nhì
56065
51191
Giải ba
82359
53855
74736
59020
42647
64818
Giải tư
1199
2768
7762
8443
Giải năm
3913
6365
2559
9605
0489
5429
Giải sáu
817
684
758
Giải bảy
82
65
04
85
ChụcSốĐ.Vị
204,5
913,7,8
6,820,9
1,436
0,843,7
0,5,63,855,8,92
3,862,53,8
1,4,87 
1,5,682,4,5,6
7,9
2,52,8,991,9
 
Ngày: 11/08/2023
11XY-8XY-13XY-6XY-4XY-9XY
Giải ĐB
90299
Giải nhất
36308
Giải nhì
08284
74795
Giải ba
48467
07041
88636
57778
05762
44904
Giải tư
8380
3246
7656
5962
Giải năm
8251
0817
5831
1445
7577
3261
Giải sáu
635
815
883
Giải bảy
31
43
29
27
ChụcSốĐ.Vị
804,8
32,4,5,615,7
6227,9
4,8312,5,6
0,841,3,5,6
1,3,4,951,6
3,4,561,22,7
1,2,6,777,8
0,780,3,4
2,995,9
 
Ngày: 04/08/2023
8VF-15VF-10VF-7VF-4VF-2VF
Giải ĐB
56177
Giải nhất
48747
Giải nhì
08038
37072
Giải ba
99486
05006
99927
68286
14345
93225
Giải tư
0919
1056
1782
9529
Giải năm
9766
6862
2021
4679
6637
8444
Giải sáu
361
602
847
Giải bảy
62
88
73
36
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
2,619
0,62,7,821,5,7,9
736,7,8
444,5,72
2,456
0,3,5,6
82
61,22,6
2,3,42,772,3,7,9
3,882,62,8
1,2,79 
 
Ngày: 28/07/2023
6VP-11VP-9VP-15VP-4VP-7VP
Giải ĐB
40915
Giải nhất
79375
Giải nhì
19984
99134
Giải ba
03439
03628
39226
09345
12556
43022
Giải tư
9679
5267
1544
2874
Giải năm
1183
4538
2948
6987
4178
1682
Giải sáu
812
027
864
Giải bảy
68
34
93
18
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,5,8
1,2,822,6,7,8
8,9342,8,9
32,4,6,7
8
44,5,8
1,4,756
2,564,7,8
2,6,874,5,8,9
1,2,3,4
6,7
82,3,4,7
3,793
 
Ngày: 21/07/2023
1VY-4VY-8VY-7VY-11VY-10VY
Giải ĐB
35944
Giải nhất
72926
Giải nhì
31283
67742
Giải ba
31166
69906
72537
72985
77782
07426
Giải tư
9318
8610
6324
3745
Giải năm
1283
3054
4145
9206
2509
7767
Giải sáu
924
677
286
Giải bảy
83
52
26
95
ChụcSốĐ.Vị
1062,9
 10,8
4,5,8242,63
8337
22,4,542,4,52
42,8,952,4
02,23,6,866,7
3,6,777
182,33,5,6
095