www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 31/10/2019
Giải ĐB
88962
Giải nhất
54054
Giải nhì
70333
47439
Giải ba
91669
86951
09161
08202
36988
79889
Giải tư
9236
7325
1758
5042
Giải năm
2503
3977
2910
3743
7376
0524
Giải sáu
095
251
301
Giải bảy
42
66
12
85
ChụcSốĐ.Vị
101,2,3
0,52,610,2
0,1,42,624,5
0,3,433,6,9
2,5422,3
2,8,9512,4,8
3,6,761,2,6,9
776,7
5,885,8,9
3,6,895
 
Ngày: 28/10/2019
Giải ĐB
96139
Giải nhất
56197
Giải nhì
14825
14149
Giải ba
65255
31760
47423
13103
00886
65401
Giải tư
5460
1470
2916
7634
Giải năm
6459
2331
4618
7246
4454
9227
Giải sáu
266
831
203
Giải bảy
01
09
03
17
ChụcSốĐ.Vị
62,7012,33,9
02,3216,7,8
 23,5,7
03,2312,4,9
3,546,9
2,554,5,9
1,4,6,8602,6
1,2,970
186
0,3,4,597
 
Ngày: 24/10/2019
Giải ĐB
65074
Giải nhất
54557
Giải nhì
75914
57738
Giải ba
62690
95919
72248
97762
89807
91520
Giải tư
5619
8089
9918
7084
Giải năm
3716
4007
6243
9756
1804
1015
Giải sáu
104
288
290
Giải bảy
98
86
99
87
ChụcSốĐ.Vị
2,92042,72
 14,5,6,8
92
620
438
02,1,7,843,8
156,7
1,5,862
02,5,874
1,3,4,8
9
84,6,7,8
9
12,8,9902,8,9
 
Ngày: 21/10/2019
Giải ĐB
72174
Giải nhất
55833
Giải nhì
54527
54789
Giải ba
39984
71630
78833
13134
51347
73940
Giải tư
7130
9105
3374
3527
Giải năm
1413
0230
8588
1559
2053
1525
Giải sáu
895
889
220
Giải bảy
10
42
30
99
ChụcSốĐ.Vị
1,2,34,405
 10,3
420,5,72
1,32,5304,32,4
3,72,840,2,7
0,2,953,9
 6 
22,4742
884,8,92
5,82,995,9
 
Ngày: 17/10/2019
Giải ĐB
16461
Giải nhất
60560
Giải nhì
10958
98368
Giải ba
41858
89840
71070
05064
02809
91444
Giải tư
8278
3049
7147
3777
Giải năm
2300
3153
7445
8515
7837
9339
Giải sáu
248
741
073
Giải bảy
27
53
73
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,700,9
42,615
 27
52,7237,9
4,640,12,4,5
7,8,9
1,4532,82
 60,1,4,8
2,3,4,770,32,7,8
4,52,6,78 
0,3,49 
 
Ngày: 14/10/2019
Giải ĐB
64511
Giải nhất
54757
Giải nhì
74321
64217
Giải ba
49833
88236
14579
31544
10625
63067
Giải tư
0175
6159
2177
6553
Giải năm
0240
3062
1026
6244
4575
5855
Giải sáu
180
375
587
Giải bảy
38
50
36
02
ChụcSốĐ.Vị
4,5,802
1,211,7
0,621,5,6
3,533,62,8
4240,42
2,5,7350,3,5,7
9
2,3262,7
1,5,6,7
8
753,7,9
380,7
5,79