www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 30/04/2020
Giải ĐB
06702
Giải nhất
26083
Giải nhì
13622
41709
Giải ba
21105
07116
87934
85218
70692
00542
Giải tư
1871
8988
5555
7775
Giải năm
9361
1394
5433
0780
8923
5972
Giải sáu
945
995
032
Giải bảy
37
69
19
99
ChụcSốĐ.Vị
802,5,9
6,716,8,9
0,2,3,4
7,9
22,3
2,3,832,3,4,7
3,942,5
0,4,5,7
9
55
161,9
371,2,5
1,880,3,8
0,1,6,992,4,5,9
 
Ngày: 27/04/2020
Giải ĐB
77561
Giải nhất
86201
Giải nhì
33416
13287
Giải ba
40427
74012
19445
50825
50002
44156
Giải tư
8889
9173
7790
9358
Giải năm
0473
6488
5491
8777
7960
1618
Giải sáu
841
862
589
Giải bảy
21
91
28
58
ChụcSốĐ.Vị
6,901,2
0,2,4,6
92
12,6,8
0,1,621,5,7,8
723 
 41,5
2,456,82
1,560,1,2
2,7,8732,7
1,2,52,887,8,92
8290,12
 
Ngày: 23/04/2020
Giải ĐB
54503
Giải nhất
52470
Giải nhì
22018
38528
Giải ba
21122
43403
38231
62794
44286
27608
Giải tư
5226
2490
8491
8209
Giải năm
9606
4762
9118
4523
7644
1846
Giải sáu
995
858
210
Giải bảy
32
03
81
08
ChụcSốĐ.Vị
1,7,9033,6,82,9
3,8,910,82
2,3,622,3,6,8
03,231,2
4,944,6
958
0,2,4,862
 70
02,12,2,581,6
090,1,4,5
 
Ngày: 30/03/2020
Giải ĐB
42902
Giải nhất
92559
Giải nhì
98712
08709
Giải ba
03080
71055
13663
02249
36140
28867
Giải tư
1559
3221
3343
0895
Giải năm
4639
7093
8482
4906
2576
9849
Giải sáu
314
495
258
Giải bảy
55
94
79
05
ChụcSốĐ.Vị
4,802,5,6,9
212,4
0,1,821
4,6,939
1,940,3,92
0,52,92552,8,92
0,763,7
676,9
580,2
0,3,42,52
7
93,4,52
 
Ngày: 26/03/2020
Giải ĐB
94135
Giải nhất
22095
Giải nhì
09748
36993
Giải ba
72676
03613
18638
00004
49295
78138
Giải tư
0172
3503
5464
8693
Giải năm
4512
8354
8195
3258
7506
9634
Giải sáu
910
855
136
Giải bảy
06
93
82
80
ChụcSốĐ.Vị
1,803,4,62
 10,2,3
1,7,82 
0,1,9334,5,6,82
0,3,5,648
3,5,9354,5,8
02,3,764
 72,6
32,4,580,2
 933,53
 
Ngày: 23/03/2020
Giải ĐB
36123
Giải nhất
74096
Giải nhì
74963
90401
Giải ba
72038
89615
92996
48654
74774
28017
Giải tư
5815
9852
8219
0411
Giải năm
3975
8310
6703
4557
0504
7487
Giải sáu
551
090
914
Giải bảy
56
87
07
93
ChụcSốĐ.Vị
1,901,3,4,7
0,1,510,1,4,52
7,9
523
0,2,6,938
0,1,5,74 
12,751,2,4,6
7
5,9263
0,1,5,8274,5
3872
190,3,62