www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 28/09/2020
10QS-12QS-8QS-7QS-3QS-6QS
Giải ĐB
96331
Giải nhất
53485
Giải nhì
55959
13496
Giải ba
26088
63136
05285
23649
17176
19790
Giải tư
1957
3708
4458
1599
Giải năm
6982
2221
9456
2549
3116
6304
Giải sáu
423
238
678
Giải bảy
38
84
98
39
ChụcSốĐ.Vị
904,8
2,316
821,3
231,6,82,9
0,8492
8256,7,8,9
1,3,5,7
9
6 
576,8
0,32,5,7
8,9
82,4,52,8
3,42,5,990,6,8,9
 
Ngày: 24/09/2020
1QX-10QX-7QX-4QX-13QX-9QX
Giải ĐB
87082
Giải nhất
76056
Giải nhì
80203
89491
Giải ba
12192
24493
66130
10791
57269
23850
Giải tư
9267
3392
6448
2186
Giải năm
6469
1667
7674
7842
3543
0005
Giải sáu
480
305
679
Giải bảy
66
61
99
84
ChụcSốĐ.Vị
3,5,803,52
6,921 
4,8,922 
0,4,930
7,842,3,8
0250,6
5,6,861,6,72,92
6274,9
480,2,4,6
62,7,9912,22,3,9
 
Ngày: 21/09/2020
9PA-14PA-15PA-3PA-12PA-2PA
Giải ĐB
68757
Giải nhất
12181
Giải nhì
13951
12884
Giải ba
08419
69298
11237
87495
28647
58511
Giải tư
6564
9713
9454
7696
Giải năm
2374
4864
1502
0836
4747
8317
Giải sáu
839
691
363
Giải bảy
29
35
21
49
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,2,5,8
9
11,3,7,9
021,9
1,635,6,7,9
5,62,7,8472,9
3,951,4,7
3,963,42
1,3,42,574
981,4
1,2,3,491,5,6,8
 
Ngày: 17/09/2020
10PE-11PE-15PE-2PE-1PE-4PE-12PE-14PE
Giải ĐB
04170
Giải nhất
71985
Giải nhì
43509
16141
Giải ba
58831
80153
35981
30730
83764
91048
Giải tư
0914
1931
7961
1276
Giải năm
8042
2306
1138
3873
3697
4669
Giải sáu
496
256
878
Giải bảy
60
34
96
28
ChụcSốĐ.Vị
3,6,706,9
32,4,6,814
428
5,730,12,4,8
1,3,641,2,8
853,6
0,5,7,9260,1,4,9
970,3,6,8
2,3,4,781,5
0,6962,7
 
Ngày: 14/09/2020
13PH-2PH-15PH-14PH-12PH-10PH
Giải ĐB
32489
Giải nhất
32685
Giải nhì
87995
85227
Giải ba
15963
75101
22878
21787
99293
03017
Giải tư
6859
6231
5609
0233
Giải năm
4382
5185
4679
8089
2639
4762
Giải sáu
064
138
931
Giải bảy
61
43
88
35
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,32,617
6,827
3,4,6,9312,3,5,8
9
643
3,82,959
 61,2,3,4
1,2,878,9
3,7,882,52,7,8
92
0,3,5,7
82
93,5
 
Ngày: 10/09/2020
6PQ-11PQ-4PQ-3PQ-9PQ-12PQ
Giải ĐB
81320
Giải nhất
66553
Giải nhì
90953
75895
Giải ba
87507
18033
11282
88242
46819
07775
Giải tư
9593
9428
1904
9487
Giải năm
3506
4441
8894
8916
3909
4570
Giải sáu
502
305
640
Giải bảy
09
04
40
07
ChụcSốĐ.Vị
2,42,702,42,5,6
72,92
416,9
0,4,820,8
3,52,933
02,9402,1,2
0,7,9532
0,16 
02,870,5
282,7
02,193,4,5