www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 28/01/2021
1XV-12XV-7XV-10XV-11XV-2XV
Giải ĐB
92020
Giải nhất
19071
Giải nhì
14801
69525
Giải ba
11930
54073
82494
51002
65741
87841
Giải tư
6381
4938
9584
3714
Giải năm
1979
0248
7541
3685
9228
0715
Giải sáu
908
678
850
Giải bảy
96
65
22
41
ChụcSốĐ.Vị
2,3,501,2,8
0,44,7,814,5
0,220,2,5,8
730,8
1,8,9414,8
1,2,6,850
965
 71,3,8,9
0,2,3,4
7
81,4,5
794,6
 
Ngày: 25/01/2021
3VA-6VA-7VA-14VA-4VA-2VA
Giải ĐB
00157
Giải nhất
76628
Giải nhì
49479
57764
Giải ba
98479
33581
30972
70416
42514
76196
Giải tư
1275
1438
1083
3981
Giải năm
7266
7787
7183
0098
3239
7914
Giải sáu
836
179
033
Giải bảy
19
05
88
55
ChụcSốĐ.Vị
 05
82142,6,9
728
3,8233,6,8,9
12,64 
0,5,755,7
1,3,6,964,6
5,872,5,93
2,3,8,9812,32,7,8
1,3,7396,8
 
Ngày: 21/01/2021
2VE-12VE-8VE-6VE-7VE-13VE
Giải ĐB
21331
Giải nhất
54409
Giải nhì
06619
35655
Giải ba
75287
68137
56058
56979
67719
99740
Giải tư
9658
2580
7860
6652
Giải năm
7769
5852
9649
2524
9395
4084
Giải sáu
924
125
959
Giải bảy
78
07
44
66
ChụcSốĐ.Vị
4,6,807,9
3192
52242,5
 31,7
22,4,840,4,9
2,5,9522,5,82,9
660,6,9
0,3,878,9
52,780,4,7
0,12,4,5
6,7
95
 
Ngày: 18/01/2021
6VH-7VH-14VH-5VH-11VH-13VH
Giải ĐB
92549
Giải nhất
96884
Giải nhì
06158
89877
Giải ba
24305
53638
12286
37720
42141
51253
Giải tư
8202
1717
2304
7338
Giải năm
0149
9697
0008
4535
1725
0195
Giải sáu
494
321
078
Giải bảy
59
13
69
23
ChụcSốĐ.Vị
202,4,5,8
2,413,7
020,1,3,5
1,2,535,82
0,8,941,92
0,2,3,953,8,9
869
1,7,977,8
0,32,5,784,6
42,5,694,5,7
 
Ngày: 14/01/2021
15VN-6VN-8VN-7VN-10VN-4VN
Giải ĐB
51338
Giải nhất
88232
Giải nhì
52762
16210
Giải ba
01251
21080
30073
33311
23663
69008
Giải tư
0693
1495
1430
1770
Giải năm
5609
1482
3063
0817
0019
9350
Giải sáu
142
448
562
Giải bảy
60
04
10
95
ChụcSốĐ.Vị
12,3,5,6
7,8
04,8,9
1,5102,1,7,9
3,4,62,82 
62,7,930,2,8
042,8
9250,1
 60,22,32
170,3
0,3,480,2
0,193,52
 
Ngày: 11/01/2021
3VR-8VR-4VR-9VR-10VR-12VR
Giải ĐB
05507
Giải nhất
94780
Giải nhì
28367
95448
Giải ba
92653
95189
81513
56865
21041
18375
Giải tư
1091
9317
9206
1383
Giải năm
2420
5010
7844
1730
3159
3577
Giải sáu
917
708
040
Giải bảy
41
07
60
35
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
6,8
06,72,8
42,910,3,72
 20
1,5,830,5
440,12,4,8
3,6,753,9
060,5,7
02,12,6,775,7
0,480,3,9
5,891