www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 26/12/2019
Giải ĐB
05939
Giải nhất
33589
Giải nhì
95549
00419
Giải ba
33834
41976
82949
68573
40892
67154
Giải tư
0759
5463
4254
2547
Giải năm
3247
7910
8620
0958
4482
8274
Giải sáu
286
672
054
Giải bảy
75
02
74
80
ChụcSốĐ.Vị
1,2,802
 10,9
0,7,8,920
6,734,9
3,53,72472,92
7543,8,9
7,863
4272,3,42,5
6
580,2,6,9
1,3,42,5
8
92
 
Ngày: 23/12/2019
Giải ĐB
70724
Giải nhất
59175
Giải nhì
43469
66412
Giải ba
27929
25035
44244
27602
38312
39603
Giải tư
9701
3435
4191
7196
Giải năm
1451
8284
9602
0326
3860
0894
Giải sáu
974
027
404
Giải bảy
52
15
76
07
ChụcSốĐ.Vị
601,22,3,4
7
0,5,9122,5
02,12,524,6,7,9
0352
0,2,4,7
8,9
44
1,32,751,2
2,7,960,9
0,274,5,6
 84
2,691,4,6
 
Ngày: 19/12/2019
Giải ĐB
46081
Giải nhất
65929
Giải nhì
60800
01964
Giải ba
92244
51262
73427
39749
79974
93221
Giải tư
0326
4460
3350
7249
Giải năm
1211
8884
7033
9489
4958
2673
Giải sáu
335
938
962
Giải bảy
74
89
75
26
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
1,2,811
6221,62,7,9
3,733,5,8
4,6,72,844,92
3,750,8
2260,22,4
273,42,5
3,581,4,92
2,42,829 
 
Ngày: 16/12/2019
Giải ĐB
28068
Giải nhất
81159
Giải nhì
61513
03897
Giải ba
23690
42853
87854
86579
31960
84663
Giải tư
4296
2222
8323
0530
Giải năm
7155
4141
9540
9110
5461
9874
Giải sáu
339
301
738
Giải bảy
19
73
48
49
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,6
9
01
0,4,610,3,9
222,3
1,2,5,6
7
30,8,9
5,740,1,8,9
553,4,5,9
960,1,3,8
973,4,9
3,4,68 
1,3,4,5
7
90,6,7
 
Ngày: 12/12/2019
Giải ĐB
02447
Giải nhất
23701
Giải nhì
94768
43773
Giải ba
34312
78176
73739
98699
01948
81694
Giải tư
1223
2760
9504
2227
Giải năm
9658
8562
9140
8035
7369
5301
Giải sáu
823
024
875
Giải bảy
82
27
01
77
ChụcSốĐ.Vị
4,6013,4
0312
1,6,8232,4,72
22,735,9
0,2,940,7,8
3,758
760,2,8,9
22,4,773,5,6,7
4,5,682
3,6,994,9
 
Ngày: 09/12/2019
Giải ĐB
55076
Giải nhất
95857
Giải nhì
30076
21812
Giải ba
93192
70815
05021
45931
71559
83836
Giải tư
0047
6937
0027
7072
Giải năm
4383
7811
9536
4023
4208
3913
Giải sáu
294
128
393
Giải bảy
87
22
38
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,1,2,311,2,3,5
1,2,7,921,2,3,7
8
1,2,8,931,62,7,8
947
157,9
32,726 
2,3,4,5
8
72,62
0,2,383,7
592,3,4