www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 26/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
58252
Giải nhất
54001
Giải nhì
52865
35587
Giải ba
05583
99261
42744
85238
47221
60005
Giải tư
0754
8682
6446
4467
Giải năm
5367
1831
6375
5299
5770
3594
Giải sáu
111
875
885
Giải bảy
65
38
28
68
ChụcSốĐ.Vị
701,5
0,1,2,3
6
11
5,821,8
831,82
4,5,944,6
0,62,72,852,4
461,52,72,8
62,870,52
2,32,682,3,5,7
994,9
 
Ngày: 23/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63739
Giải nhất
66214
Giải nhì
69368
20272
Giải ba
99201
98341
12724
48145
25382
22926
Giải tư
4838
4259
2816
6102
Giải năm
7913
8079
7673
7452
8610
7097
Giải sáu
755
314
906
Giải bảy
26
57
54
70
ChụcSốĐ.Vị
1,701,2,6
0,410,3,42,6
0,5,7,824,62
1,738,9
12,2,541,5
4,552,4,5,7
9
0,1,2268
5,970,2,3,9
3,682
3,5,797
 
Ngày: 19/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
82422
Giải nhất
13736
Giải nhì
72483
45598
Giải ba
39736
88739
68124
61588
60525
34464
Giải tư
0056
1588
8249
3619
Giải năm
4392
3484
7204
8585
6476
8415
Giải sáu
025
440
778
Giải bảy
64
03
12
18
ChụcSốĐ.Vị
403,4
 12,5,8,9
1,2,922,4,52
0,8362,9
0,2,62,840,9
1,22,856
32,5,7642
 76,8
1,7,82,983,4,5,82
1,3,492,8
 
Ngày: 16/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
71200
Giải nhất
15130
Giải nhì
95770
89094
Giải ba
16199
78875
92948
91164
00426
53241
Giải tư
1984
3156
8322
2076
Giải năm
4209
8014
9223
3675
2462
5513
Giải sáu
045
488
846
Giải bảy
90
51
78
69
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,900,9
4,513,4
2,622,3,6
1,230
1,6,8,941,5,6,8
4,7251,6
2,4,5,762,4,9
 70,52,6,8
4,7,884,8
0,6,990,4,9
 
Ngày: 12/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
42871
Giải nhất
58027
Giải nhì
40997
28029
Giải ba
56456
46064
50489
27366
81334
12779
Giải tư
5981
6231
4438
6375
Giải năm
7174
8375
3140
4909
1559
0854
Giải sáu
474
539
115
Giải bảy
28
79
99
14
ChụcSốĐ.Vị
409
3,7,814,5
 27,8,9
 31,4,8,9
1,3,5,6
72
40
1,7254,6,9
5,664,6
2,971,42,52,92
2,381,9
0,2,3,5
72,8,9
97,9
 
Ngày: 09/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
36143
Giải nhất
35125
Giải nhì
87573
38647
Giải ba
65288
82557
14341
03979
34195
12243
Giải tư
1391
0584
3191
2674
Giải năm
3824
4965
1865
3331
1936
0854
Giải sáu
901
069
381
Giải bảy
25
36
70
04
ChụcSốĐ.Vị
701,4
0,3,4,8
92
1 
 24,52
42,731,62
0,2,5,7
8
41,32,7
22,62,954,7
32652,9
4,570,3,4,9
881,4,8
6,7912,5