www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 26/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
Tết
Giải nhất
0
Giải nhì
0
0
Giải ba
0
0
0
0
0
0
Giải tư
0
0
0
0
Giải năm
0
0
0
0
0
0
Giải sáu
0
0
0
Giải bảy
0
0
0
0
ChụcSốĐ.Vị
0260026
 1 
 2 
 3 
 4 
 5 
 6 
 7 
 8 
 9 
 
Ngày: 22/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
82565
Giải nhất
05373
Giải nhì
77262
55484
Giải ba
55065
26329
24121
28274
22355
42584
Giải tư
1808
5569
6875
9820
Giải năm
5993
9271
5908
7649
8217
4568
Giải sáu
708
537
419
Giải bảy
04
93
74
59
ChụcSốĐ.Vị
204,83
2,717,9
620,1,9
7,9237
0,72,8249
5,62,755,9
 62,52,8,9
1,371,3,42,5
03,6842
1,2,4,5
6
932
 
Ngày: 19/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76036
Giải nhất
22576
Giải nhì
10983
61136
Giải ba
87034
32218
87667
58523
73506
94098
Giải tư
5375
1341
0952
3302
Giải năm
5889
5432
7835
1919
6492
8308
Giải sáu
734
862
882
Giải bảy
01
88
87
64
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,6,8
0,418,9
0,3,5,6
8,9
23
2,832,42,5,62
32,641
3,752
0,32,762,4,7
6,875,6
0,1,8,982,3,7,8
9
1,892,8
 
Ngày: 15/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
27090
Giải nhất
60711
Giải nhì
77634
82665
Giải ba
75870
06594
13771
27211
55476
42411
Giải tư
6310
7882
7811
0192
Giải năm
6363
2850
3780
3705
2667
7605
Giải sáu
505
038
626
Giải bảy
37
90
20
55
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,7
8,92
053
14,710,14
8,920,6
634,7,8
3,94 
03,5,650,5
2,763,5,7
3,670,1,6
380,2
 902,2,4
 
Ngày: 12/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
20757
Giải nhất
31807
Giải nhì
34353
05556
Giải ba
72686
54952
77727
85240
64585
33155
Giải tư
7334
8346
5249
1805
Giải năm
4925
7463
9028
9579
6013
0820
Giải sáu
720
969
703
Giải bảy
62
68
91
94
ChụcSốĐ.Vị
22,403,5,7
913
5,6202,5,7,8
0,1,5,634
3,940,6,9
0,2,5,852,3,5,6
7
4,5,862,3,8,9
0,2,579
2,685,6
4,6,791,4
 
Ngày: 08/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
21524
Giải nhất
21701
Giải nhì
12214
15337
Giải ba
01339
19812
90010
54734
81739
18143
Giải tư
1716
8133
0197
3038
Giải năm
2248
4647
6895
0023
1314
1152
Giải sáu
482
885
840
Giải bảy
76
22
74
71
ChụcSốĐ.Vị
1,401
0,710,2,42,6
1,2,5,822,3,4
2,3,433,4,7,8
92
12,2,3,740,3,7,8
8,952
1,76 
3,4,971,4,6
3,482,5
3295,7