www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 25/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
37043
Giải nhất
02010
Giải nhì
14680
51672
Giải ba
57593
80860
78055
96010
69943
95852
Giải tư
4109
4175
5456
7484
Giải năm
6624
6487
5824
7772
1019
1487
Giải sáu
063
665
996
Giải bảy
83
69
30
85
ChụcSốĐ.Vị
12,3,6,809
 102,9
5,72242
42,6,8,930
22,8432
5,6,7,852,5,6
5,960,3,5,9
82722,5
 80,3,4,5
72
0,1,693,6
 
Ngày: 22/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
88368
Giải nhất
72666
Giải nhì
72309
78749
Giải ba
21711
98181
71201
72238
58612
75765
Giải tư
1040
7574
8547
7512
Giải năm
8566
3517
2537
1420
9484
9373
Giải sáu
596
589
179
Giải bảy
51
28
71
04
ChụcSốĐ.Vị
2,401,4,9
0,1,5,7
8
11,22,7
1220,8
737,8
0,7,840,7,9
651
62,965,62,8
1,3,471,3,4,9
2,3,681,4,9
0,4,7,896
 
Ngày: 18/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
36931
Giải nhất
02005
Giải nhì
59974
31678
Giải ba
38000
43405
54330
57221
50886
34610
Giải tư
3793
9419
0471
4952
Giải năm
6161
6880
5175
4406
2673
2065
Giải sáu
757
692
272
Giải bảy
27
42
32
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800,52,6
2,3,6,710,9
3,4,5,7
9
21,7
7,930,1,2
742
02,6,752,7
0,8,961,5
2,571,2,3,4
5,8
780,6
192,3,6
 
Ngày: 15/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
44149
Giải nhất
77328
Giải nhì
39892
55348
Giải ba
94461
91360
03601
16276
65358
18661
Giải tư
4467
5019
9258
8488
Giải năm
5122
7502
6759
4192
0317
4249
Giải sáu
646
606
157
Giải bảy
13
72
88
69
ChụcSốĐ.Vị
601,2,6
0,6213,7,9
0,2,7,9222,8
13 
 46,8,92
 57,82,9
0,4,760,12,7,9
1,5,672,6
2,4,52,82882
1,42,5,6922
 
Ngày: 11/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33010
Giải nhất
39679
Giải nhì
77696
42638
Giải ba
78769
33480
47932
50335
82519
10775
Giải tư
3030
5554
0078
5149
Giải năm
3526
8340
0127
0862
3773
6761
Giải sáu
186
510
817
Giải bảy
82
49
67
94
ChụcSốĐ.Vị
12,3,4,80 
6102,7,9
3,6,826,7
730,2,5,8
5,940,92
3,754
2,8,961,2,7,9
1,2,673,5,8,9
3,780,2,6
1,42,6,794,6
 
Ngày: 08/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
11718
Giải nhất
65694
Giải nhì
58433
81502
Giải ba
09751
86422
45375
96976
88272
77823
Giải tư
7414
8342
9292
3980
Giải năm
7620
1259
8235
9392
2038
0839
Giải sáu
659
388
193
Giải bảy
16
67
76
69
ChụcSốĐ.Vị
2,802
514,6,8
0,2,4,7
92
20,2,3
2,3,933,5,8,9
1,942
3,751,92
1,7267,9
672,5,62
1,3,880,8
3,52,6922,3,4