www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 23/11/2020
11SA-14SA-9SA-13SA-4SA-3SA
Giải ĐB
00843
Giải nhất
22152
Giải nhì
99947
89793
Giải ba
65077
18761
01745
90823
39578
90974
Giải tư
6277
6936
0200
8476
Giải năm
0327
9501
7819
3609
4558
9898
Giải sáu
578
706
548
Giải bảy
40
25
73
91
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,6,9
0,6,919
523,5,7
2,4,7,936
740,3,5,7
8
2,452,8
0,3,761
2,4,7273,4,6,72
82
4,5,72,98 
0,191,3,8
 
Ngày: 19/11/2020
12SE-13SE-10SE-11SE-15SE-14SE
Giải ĐB
17017
Giải nhất
78604
Giải nhì
97067
81162
Giải ba
75437
12434
96805
76307
13498
34963
Giải tư
1088
0920
9416
2876
Giải năm
9805
9796
7464
2973
4191
0535
Giải sáu
758
095
341
Giải bảy
58
86
92
97
ChụcSốĐ.Vị
204,52,7
4,916,7
6,920
6,734,5,7
0,3,641
02,3,9582
1,7,8,962,3,4,7
0,1,3,6
9
73,6
52,8,986,8
 91,2,5,6
7,8
 
Ngày: 16/11/2020
15SH-4SH-11SH-1SH-5SH-8SH
Giải ĐB
41130
Giải nhất
71594
Giải nhì
03687
04444
Giải ba
44920
30079
66288
65228
32423
62035
Giải tư
1721
8955
4559
4425
Giải năm
8224
4910
0399
3196
0002
6546
Giải sáu
154
586
560
Giải bảy
40
43
27
61
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
6
02
2,610
020,1,3,4
5,7,8
2,430,5
2,4,5,940,3,4,6
2,3,554,5,9
4,8,960,1
2,879
2,886,7,8
5,7,994,6,9
 
Ngày: 12/11/2020
13SN-11SN-4SN-8SN-12SN-6SN
Giải ĐB
44516
Giải nhất
34627
Giải nhì
29627
14586
Giải ba
60672
76373
20188
44571
34767
41130
Giải tư
5513
2694
1951
9442
Giải năm
4913
4007
9343
7798
0077
6140
Giải sáu
139
205
339
Giải bảy
80
54
57
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,805,7
5,7132,6
4,720,72
12,4,730,92
5,940,2,3
051,4,7
1,867
0,22,5,6
7
71,2,3,7
8,980,6,8
3294,8
 
Ngày: 09/11/2020
6SR-12SR-8SR-9SR-11SR-7SR
Giải ĐB
20047
Giải nhất
89458
Giải nhì
47637
25831
Giải ba
34659
63693
56560
70998
55840
43882
Giải tư
7541
0021
2445
0424
Giải năm
9878
5562
4248
4124
7873
8986
Giải sáu
389
470
769
Giải bảy
08
99
72
03
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703,8
2,3,41 
6,7,821,42
0,7,931,7
2240,1,5,7
8
458,9
860,2,9
3,470,2,3,8
0,4,5,7
9
82,6,9
5,6,8,993,8,9
 
Ngày: 05/11/2020
3SX-15SX-12SX-5SX-14SX-2SX
Giải ĐB
96225
Giải nhất
12416
Giải nhì
88289
70895
Giải ba
58540
06198
29410
34667
31034
96487
Giải tư
9184
1517
3911
1632
Giải năm
0169
6495
2845
7630
4805
7416
Giải sáu
899
148
248
Giải bảy
67
44
80
98
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,805
110,1,62,7
325
 30,2,4
3,4,840,4,5,82
0,2,4,925 
12672,9
1,62,87 
42,9280,4,7,9
6,8,9952,82,9