www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 23/06/2022
3ZH-14ZH-9ZH-8ZH-12ZH-2ZH
Giải ĐB
97140
Giải nhất
07147
Giải nhì
89901
84392
Giải ba
86800
57912
74223
94248
74106
50119
Giải tư
3005
6816
9954
5078
Giải năm
3441
1081
5171
2533
2246
1650
Giải sáu
797
282
710
Giải bảy
01
99
42
70
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
7
00,12,5,6
02,4,7,810,2,6,9
1,4,8,923
2,333
540,1,2,6
7,8
050,4
0,1,46 
4,970,1,8
4,781,2
1,992,7,9
 
Ngày: 20/06/2022
13ZE-6ZE-4ZE-9ZE-1ZE-14ZE
Giải ĐB
71808
Giải nhất
24479
Giải nhì
90383
30364
Giải ba
75004
74192
85474
35965
24574
05315
Giải tư
6798
6633
2959
8954
Giải năm
3354
2503
8187
1722
7345
4980
Giải sáu
152
770
946
Giải bảy
45
33
95
20
ChụcSốĐ.Vị
2,7,803,4,8
 15
2,5,920,2
0,32,8332
0,52,6,72452,6
1,42,6,952,42,9
464,5
870,42,9
0,980,3,7
5,792,5,8
 
Ngày: 16/06/2022
6ZA-4ZA-12ZA-11ZA-5ZA-1ZA
Giải ĐB
90524
Giải nhất
87917
Giải nhì
80177
80924
Giải ba
76198
62872
84149
19176
88686
93528
Giải tư
9904
6186
6774
8110
Giải năm
0830
7162
7529
1436
1953
3189
Giải sáu
099
448
985
Giải bảy
07
50
64
87
ChụcSốĐ.Vị
1,3,504,7
 10,7
6,7242,8,9
530,6
0,22,6,748,9
850,3
3,7,8262,4
0,1,7,872,4,6,7
2,4,985,62,7,9
2,4,8,998,9
 
Ngày: 13/06/2022
13YV-10YV-4YV-11YV-9YV-2YV-3YV-16YV
Giải ĐB
89927
Giải nhất
77049
Giải nhì
95785
88560
Giải ba
02501
28731
84940
63777
51957
41446
Giải tư
4772
0337
6666
9635
Giải năm
3025
9674
7749
8248
0088
9539
Giải sáu
030
213
129
Giải bảy
29
70
33
19
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,701
0,313,9
725,7,92
1,330,1,3,5
7,9
740,6,8,92
2,3,857
4,660,6
2,3,5,770,2,4,7
4,885,8
1,22,3,429 
 
Ngày: 09/06/2022
14YR-5YR-9YR-4YR-1YR-15YR
Giải ĐB
08181
Giải nhất
31938
Giải nhì
54758
94628
Giải ba
81130
06008
64761
24949
27851
38592
Giải tư
1300
5204
8673
1860
Giải năm
9956
8343
9800
2523
9821
4600
Giải sáu
896
227
329
Giải bảy
45
60
10
91
ChụcSốĐ.Vị
03,1,3,62003,4,8
2,5,6,8
9
10
921,3,7,8
9
2,4,730,8
043,5,9
451,6,8
5,9602,1
273
0,2,3,581
2,491,2,6
 
Ngày: 06/06/2022
11YN-9YN-1YN-7YN-14YN-8YN
Giải ĐB
11584
Giải nhất
78907
Giải nhì
25958
67236
Giải ba
63964
38604
87235
42320
65902
68469
Giải tư
9916
4894
0460
3908
Giải năm
2074
8735
9103
4890
2716
4212
Giải sáu
585
619
864
Giải bảy
51
90
10
32
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,9202,3,4,7
8
510,2,62,9
0,1,320
032,52,6
0,62,7,8
9
4 
32,851,8
12,360,42,9
074
0,584,5
1,6902,4