www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 21/11/2019
Giải ĐB
15315
Giải nhất
20924
Giải nhì
58886
08284
Giải ba
49520
84703
03705
75368
58258
06850
Giải tư
1776
2035
3104
4264
Giải năm
7257
8789
4195
9643
4743
5310
Giải sáu
569
568
731
Giải bảy
03
08
12
11
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5032,4,5,8
1,310,1,2,5
120,4
02,4231,5
0,2,6,8432
0,1,3,950,7,8
7,864,82,9
576
0,5,6284,6,9
6,895
 
Ngày: 18/11/2019
Giải ĐB
93484
Giải nhất
21147
Giải nhì
19755
10560
Giải ba
11275
17572
26593
43907
00464
31114
Giải tư
7483
5192
0251
8012
Giải năm
2600
0165
1042
8911
3142
2931
Giải sáu
623
634
153
Giải bảy
79
38
20
45
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,7
1,3,511,2,4
1,42,7,920,3
2,5,8,931,4,8
1,3,6,8422,5,7
4,5,6,751,3,5
 60,4,5
0,472,5,9
383,4
792,3
 
Ngày: 14/11/2019
Giải ĐB
86358
Giải nhất
65126
Giải nhì
33802
41801
Giải ba
58180
14790
42209
59611
80595
59587
Giải tư
1161
2432
0304
1132
Giải năm
7486
7313
1375
9291
7025
7010
Giải sáu
113
419
377
Giải bảy
91
66
54
65
ChụcSốĐ.Vị
1,8,901,2,4,9
0,1,6,9210,1,32,9
0,3225,6
12322
0,54 
2,6,7,954,8
2,6,861,5,6
7,875,7
580,6,7
0,190,12,5
 
Ngày: 11/11/2019
Giải ĐB
04116
Giải nhất
18344
Giải nhì
96935
29509
Giải ba
89481
34019
92520
96019
10839
67017
Giải tư
2175
3623
5132
2355
Giải năm
8596
8069
9770
2214
4894
3414
Giải sáu
959
052
720
Giải bảy
27
51
02
87
ChụcSốĐ.Vị
22,702,9
5,8142,6,7,92
0,3,5202,3,7
232,5,9
12,4,944
3,5,751,2,5,9
1,969
1,2,870,5
 81,7
0,12,3,5
6
94,6
 
Ngày: 07/11/2019
Giải ĐB
87024
Giải nhất
45295
Giải nhì
42291
85731
Giải ba
09496
85455
59201
93266
90956
59440
Giải tư
6983
0003
3676
2654
Giải năm
3086
5875
5599
2136
8236
2314
Giải sáu
907
400
123
Giải bảy
83
95
96
05
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,3,5
7
0,3,914
 23,4
0,2,8231,62
1,2,540
0,5,7,9254,5,6
32,5,6,7
8,92
66
075,6
 832,6
991,52,62,9
 
Ngày: 04/11/2019
Giải ĐB
56043
Giải nhất
49752
Giải nhì
77348
51039
Giải ba
95380
08094
01175
52080
33777
02723
Giải tư
1778
0087
2367
8259
Giải năm
4540
6500
5590
5921
3599
4471
Giải sáu
676
907
587
Giải bảy
75
15
24
74
ChụcSốĐ.Vị
0,4,82,900,7
2,715
521,3,4
2,439
2,7,940,3,8
1,7252,9
767
0,6,7,8271,4,52,6
7,8
4,7802,72
3,5,990,4,9