www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 20/02/2020
Giải ĐB
22204
Giải nhất
15061
Giải nhì
10606
26736
Giải ba
99942
79268
04489
14967
69815
07814
Giải tư
8749
4107
2844
2015
Giải năm
1999
8055
8891
3495
5148
1505
Giải sáu
883
194
394
Giải bảy
93
31
40
22
ChụcSốĐ.Vị
404,5,6,7
3,6,914,52
2,422
8,931,6
0,1,4,9240,2,4,8
9
0,12,5,955
0,361,7,8
0,67 
4,683,9
4,8,991,3,42,5
9
 
Ngày: 17/02/2020
Giải ĐB
99817
Giải nhất
69356
Giải nhì
53268
37870
Giải ba
86212
64009
75190
95157
78289
80249
Giải tư
6853
0621
9077
0265
Giải năm
9850
5104
0004
8241
5178
0210
Giải sáu
377
170
135
Giải bảy
70
42
23
92
ChụcSốĐ.Vị
1,5,73,9042,9
2,410,2,7
1,4,921,3
2,535
0241,2,9
3,650,3,6,7
565,8
1,5,72703,72,8
6,789
0,4,890,2
 
Ngày: 13/02/2020
Giải ĐB
54232
Giải nhất
25908
Giải nhì
23623
36836
Giải ba
36173
85434
13354
41469
76130
24489
Giải tư
7613
0931
7469
2485
Giải năm
5822
0856
1896
8077
4113
4624
Giải sáu
828
606
006
Giải bảy
05
29
76
07
ChụcSốĐ.Vị
305,62,7,8
3132
2,322,3,4,8
9
12,2,730,1,2,4
6
2,3,54 
0,854,6
02,3,5,7
9
692
0,773,6,7
0,285,9
2,62,896
 
Ngày: 10/02/2020
Giải ĐB
96045
Giải nhất
92206
Giải nhì
82719
89221
Giải ba
00378
93384
44460
78077
14462
04857
Giải tư
5402
7559
5196
7398
Giải năm
7441
0578
7326
2101
6102
5076
Giải sáu
784
097
225
Giải bảy
69
99
64
83
ChụcSốĐ.Vị
601,22,6
0,2,419
02,621,5,6
83 
6,8241,5
2,457,9
0,2,7,960,2,4,9
5,7,976,7,82
72,983,42
1,5,6,996,7,8,9
 
Ngày: 06/02/2020
Giải ĐB
26275
Giải nhất
35468
Giải nhì
15859
88339
Giải ba
81900
36763
36696
76233
97346
00817
Giải tư
8776
6377
8509
1558
Giải năm
9296
2986
2325
5333
3052
2149
Giải sáu
525
480
012
Giải bảy
08
12
00
56
ChụcSốĐ.Vị
02,8002,8,9
 122,7
12,5252
32,6332,9
 46,9
22,752,6,8,9
4,5,7,8
92
63,8
1,775,6,7
0,5,680,6
0,3,4,5962
 
Ngày: 03/02/2020
Giải ĐB
63107
Giải nhất
48878
Giải nhì
90850
97357
Giải ba
05925
39211
87578
78449
18199
21479
Giải tư
5188
2373
2791
4644
Giải năm
9407
7549
4211
5099
2525
9737
Giải sáu
500
611
009
Giải bảy
85
30
97
68
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,72,9
13,9113
 252
730,7
444,92
22,850,7
 68
02,3,5,973,82,9
6,72,885,8
0,42,7,9291,7,92