www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 20/01/2022
13RD-5RD-3RD-7RD-15RD-10RD
Giải ĐB
71085
Giải nhất
18328
Giải nhì
78797
48541
Giải ba
46956
56008
54100
55367
39190
50473
Giải tư
5382
2316
9902
5825
Giải năm
7643
2127
0441
0554
6448
9387
Giải sáu
138
764
484
Giải bảy
49
41
71
25
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,8
43,716
0,8252,7,8
4,738
5,6,8413,3,8,9
22,854,6
1,564,7
2,6,8,971,3
0,2,3,482,4,5,7
490,7
 
Ngày: 17/01/2022
10RA-6RA-15RA-12RA-3RA-5RA
Giải ĐB
88041
Giải nhất
36730
Giải nhì
73089
38298
Giải ba
65757
45175
30708
86796
92638
82598
Giải tư
7621
2164
0664
0022
Giải năm
3870
3305
1752
1265
5131
5477
Giải sáu
099
539
479
Giải bảy
09
17
44
39
ChụcSốĐ.Vị
3,705,8,9
2,3,417
2,521,2
 30,1,8,92
4,6241,4
0,6,752,7
9642,5
1,5,770,5,7,9
0,3,9289
0,32,7,8
9
96,82,9
 
Ngày: 13/01/2022
4QV-3QV-12QV-5QV-8QV-1QV
Giải ĐB
46638
Giải nhất
89412
Giải nhì
72737
87756
Giải ba
57974
99595
91718
18521
91484
48820
Giải tư
4595
0551
1782
4512
Giải năm
9965
8258
5690
5901
9239
9036
Giải sáu
312
881
528
Giải bảy
28
88
04
08
ChụcSốĐ.Vị
2,901,4,8
0,2,5,8123,8
13,820,1,82
 36,7,8,9
0,7,84 
6,9251,6,8
3,565
374
0,1,22,3
5,8
81,2,4,8
390,52
 
Ngày: 10/01/2022
14QS-7QS-1QS-12QS-15QS-2QS
Giải ĐB
08845
Giải nhất
40173
Giải nhì
66686
03977
Giải ba
56864
06136
53050
68948
67981
42681
Giải tư
3082
1043
9596
7307
Giải năm
0821
8322
1624
7933
0535
1263
Giải sáu
163
873
955
Giải bảy
64
54
52
06
ChụcSốĐ.Vị
506,7
2,821 
2,5,821,2,4
3,4,62,7233,5,6
2,5,6243,5,8
3,4,550,2,4,5
0,3,8,9632,42
0,7732,7
4812,2,6
 96
 
Ngày: 06/01/2022
9QM-2QM-15QM-3QM-10QM-7QM
Giải ĐB
98437
Giải nhất
25100
Giải nhì
22368
37271
Giải ba
88300
09721
07843
60532
26375
91059
Giải tư
8338
0498
7206
4444
Giải năm
8135
6179
9356
3436
8678
8451
Giải sáu
783
240
946
Giải bảy
95
72
77
30
ChụcSốĐ.Vị
02,3,4002,6
2,5,71 
3,721
4,830,2,5,6
7,8
440,3,4,6
3,7,951,6,9
0,3,4,568
3,771,2,5,7
8,9
3,6,7,983
5,795,8
 
Ngày: 03/01/2022
6QH-1QH-15QH-11QH-8QH-13QH-18QH-17QH
Giải ĐB
37061
Giải nhất
02804
Giải nhì
28975
91130
Giải ba
23859
45389
77521
89766
65789
02471
Giải tư
0547
0571
3966
5502
Giải năm
9266
7234
0119
6292
5499
2971
Giải sáu
138
977
988
Giải bảy
27
74
34
72
ChụcSốĐ.Vị
302,4
2,6,7319
0,7,921,7
 30,42,8
0,32,747
759
6361,63
2,4,7713,2,4,5
7
3,888,92
1,5,82,992,9