www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 20/01/2020
Giải ĐB
12850
Giải nhất
03659
Giải nhì
26439
17297
Giải ba
27533
78672
59665
65497
54163
38041
Giải tư
9951
0819
5524
9011
Giải năm
6409
2308
9319
9272
0196
2832
Giải sáu
148
820
476
Giải bảy
13
85
37
44
ChụcSốĐ.Vị
2,508,9
1,4,511,3,92
3,7220,4
1,3,632,3,7,9
2,441,4,8
6,850,1,9
7,963,5
3,92722,6
0,485
0,12,3,596,72
 
Ngày: 16/01/2020
Giải ĐB
72782
Giải nhất
22594
Giải nhì
39470
47122
Giải ba
93338
58150
78231
16644
36281
68512
Giải tư
5160
5620
1592
3662
Giải năm
4591
6532
0312
9899
2437
1629
Giải sáu
189
483
518
Giải bảy
93
71
64
19
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,70 
3,7,8,9122,8,9
12,2,3,6
8,9
20,2,9
8,931,2,7,8
4,6,944
 50
 60,2,4
370,1
1,381,2,3,9
1,2,8,991,2,3,4
9
 
Ngày: 13/01/2020
Giải ĐB
41244
Giải nhất
61359
Giải nhì
02004
72103
Giải ba
38414
14156
27571
65092
88749
28307
Giải tư
9615
7828
4464
3784
Giải năm
1657
0174
1906
1042
6267
9037
Giải sáu
807
043
637
Giải bảy
11
51
46
20
ChụcSốĐ.Vị
203,4,6,72
1,5,711,4,5
4,920,8
0,4372
0,1,4,6
7,8
42,3,4,6
9
151,6,7,9
0,4,564,7
02,32,5,671,4
284
4,592
 
Ngày: 09/01/2020
Giải ĐB
91574
Giải nhất
89090
Giải nhì
67375
62647
Giải ba
89474
48707
37558
65647
17990
68327
Giải tư
4236
8700
1003
3575
Giải năm
7981
4680
1761
8362
6218
8030
Giải sáu
327
914
547
Giải bảy
08
94
70
05
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,8
92
00,3,5,7
8
6,814,8
6272
030,6
1,72,9473
0,7258
361,2
0,22,4370,42,52
0,1,580,1
 902,4
 
Ngày: 06/01/2020
Giải ĐB
14012
Giải nhất
27116
Giải nhì
49045
61784
Giải ba
18025
85323
87635
02069
05472
52027
Giải tư
5546
8159
5494
4443
Giải năm
5634
3006
7014
9544
4947
3570
Giải sáu
316
638
684
Giải bảy
77
89
23
10
ChụcSốĐ.Vị
1,706
 10,2,4,62
1,7232,5,7
22,434,5,8
1,3,4,82
9
43,4,5,6
7
2,3,459
0,12,469
2,4,770,2,7
3842,9
5,6,894
 
Ngày: 02/01/2020
Giải ĐB
73604
Giải nhất
27909
Giải nhì
96677
59182
Giải ba
26419
25056
94576
96614
06210
71718
Giải tư
7486
1604
8369
5441
Giải năm
0329
7801
5812
4287
9782
8338
Giải sáu
411
031
776
Giải bảy
58
34
88
48
ChụcSốĐ.Vị
101,42,9
0,1,3,410,1,2,4
8,9
1,8229
 31,4,8
02,1,341,8
 56,8
5,72,869
7,8762,7
1,3,4,5
8
822,6,7,8
0,1,2,69