www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 19/10/2020
15RS-8RS-4RS-6RS-9RS-10RS
Giải ĐB
18225
Giải nhất
46995
Giải nhì
70204
95090
Giải ba
24476
39264
86783
15308
38820
47735
Giải tư
8388
9723
6681
6047
Giải năm
7307
7644
6567
4367
9128
6418
Giải sáu
334
018
291
Giải bảy
46
19
77
09
ChụcSốĐ.Vị
2,904,7,8,9
8,9182,9
 20,3,5,8
2,834,5
0,3,4,644,6,7
2,3,95 
4,764,72
0,4,62,776,7
0,12,2,881,3,8
0,190,1,5
 
Ngày: 15/10/2020
15RX-6RX-9RX-12RX-1RX-10RX
Giải ĐB
62428
Giải nhất
42840
Giải nhì
13867
38422
Giải ba
87100
43529
98334
47034
95413
95247
Giải tư
5812
5760
0179
6915
Giải năm
3018
6857
2805
6012
7802
2051
Giải sáu
385
480
556
Giải bảy
33
79
50
26
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,6
8
00,2,5
5122,3,5,8
0,12,222,6,8,9
1,333,42
3240,7
0,1,850,1,6,7
2,560,7
4,5,6792
1,280,5
2,729 
 
Ngày: 12/10/2020
3QA-8QA-7QA-10QA-15QA-4QA
Giải ĐB
25618
Giải nhất
70158
Giải nhì
66040
22038
Giải ba
72820
92705
57835
15065
89596
94310
Giải tư
8710
1871
6614
6842
Giải năm
0176
0265
1931
7403
7804
3784
Giải sáu
896
333
795
Giải bảy
71
75
28
12
ChụcSốĐ.Vị
12,2,403,4,5
3,72102,2,4,8
1,420,8
0,331,3,5,8
0,1,840,2
0,3,62,7
9
58
7,92652
 712,5,6
1,2,3,584
 95,62
 
Ngày: 08/10/2020
1QE-8QE-6QE-5QE-9QE-7QE
Giải ĐB
09726
Giải nhất
69001
Giải nhì
88521
72106
Giải ba
33089
50376
22475
50825
64991
56524
Giải tư
4190
1276
4568
9341
Giải năm
9892
1594
3719
7089
7169
7046
Giải sáu
279
525
804
Giải bảy
37
76
30
73
ChụcSốĐ.Vị
3,901,4,6
0,2,4,919
921,4,52,6
730,7
0,2,941,6
22,75 
0,2,4,7368,9
373,5,63,9
6892
1,6,7,8290,1,2,4
 
Ngày: 05/10/2020
4QH-11QH-14QH-9QH-5QH-7QH
Giải ĐB
20823
Giải nhất
08394
Giải nhì
17392
35179
Giải ba
59391
89387
48578
59291
36922
21144
Giải tư
4145
0266
5004
7744
Giải năm
3429
8823
2542
3715
0126
0785
Giải sáu
613
276
994
Giải bảy
77
26
71
45
ChụcSốĐ.Vị
 04
7,9213,5
2,4,922,32,62,9
1,223 
0,42,9242,42,52
1,42,85 
22,6,766
7,871,6,7,8
9
785,7
2,7912,2,42
 
Ngày: 01/10/2020
4QN-13QN-8QN-6QN-12QN-10QN
Giải ĐB
03418
Giải nhất
94194
Giải nhì
66790
17023
Giải ba
73037
94292
39168
44134
44372
48295
Giải tư
9929
3101
9067
0002
Giải năm
9860
0542
5834
0323
9216
4065
Giải sáu
969
118
886
Giải bảy
16
63
89
61
ChụcSốĐ.Vị
6,901,2
0,6162,82
0,4,7,9232,9
22,6342,7
32,942
6,95 
12,860,1,3,5
7,8,9
3,672
12,686,9
2,6,890,2,4,5